Tên ngành
|
Mã trường
|
Mã ngành
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
Số lượng ĐKDT
|
Tỷ lệ ĐKDT/CT (Hệ số k)
|
ĐHQG-HCM
|
|
|
|
13390
|
64329
|
4.80
|
Trường Đại học Bách khoa
|
QSB
|
|
|
3800
|
15285
|
4.02
|
* Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
3800
|
15285
|
4.02
|
+ Khoa học Máy tính
|
|
D480101
|
A
|
330
|
1450
|
4.39
|
+ Khoa học Máy tính
|
|
D480101
|
A1
|
+ Kỹ thuật Máy tính
|
|
D520214
|
A
|
+ Kỹ thuật Máy tính
|
|
D520214
|
A1
|
+ Kỹ thuật Điện (Điện năng)
|
|
D520201
|
A
|
650
|
2299
|
3.54
|
+ Kỹ thuật Điện (Điện năng)
|
|
D520201
|
A1
|
+ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
|
D520216
|
A
|
+ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
|
D520216
|
A1
|
+ Kỹ thuật điện tử - truyền thông
|
|
D520207
|
A
|
+ Kỹ thuật điện tử - truyền thông
|
|
D520207
|
A1
|
+ Kỹ thuật cơ khí
|
|
D520103
|
A
|
500
|
1902
|
3.80
|
+ Kỹ thuật cơ khí
|
|
D520103
|
A1
|
+ Cơ điện tử
|
|
D520114
|
A
|
+ Cơ điện tử
|
|
D520114
|
A1
|
+ Kỹ thuật nhiệt (Nhiệt lạnh)
|
|
D520115
|
A
|
+ Kỹ thuật nhiệt (Nhiệt lạnh)
|
|
D520115
|
A1
|
Kỹ thuật Dệt may
|
|
D540201
|
A
|
70
|
238
|
3.40
|
Kỹ thuật Dệt may
|
|
D540201
|
A1
|
+ Kỹ thuật hoá học
|
|
D520301
|
A
|
430
|
2690
|
6.26
|
+ Kỹ thuật hoá học
|
|
D520301
|
A1
|
+Khoa học và Công nghệ Thực phẩm
|
|
D540101
|
A
|
+Khoa học và Công nghệ Thực phẩm
|
|
D540101
|
A1
|
+ Công nghệ Sinh học
|
|
D420201
|
A
|
+ Công nghệ Sinh học
|
|
D420201
|
A1
|
+ Kỹ thuật xây dựng
|
|
D580201
|
A
|
520
|
1325
|
2.55
|
+ Kỹ thuật xây dựng
|
|
D580201
|
A1
|
+ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Cầu Đường)
|
|
D580205
|
A
|
+ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Cầu Đường)
|
|
D580205
|
A1
|
+ Kỹ thuật Cảng và Công trình biển
|
|
D580203
|
A
|
+ Kỹ thuật Cảng và Công trình biển
|
|
D580203
|
A1
|
+ Kỹ thuật tài nguyên nước(Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước)
|
|
D580212
|
A
|
+ Kỹ thuật tài nguyên nước(Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước)
|
|
D580212
|
A1
|
Kiến trúc (Kiến trúc Dân dụng & Công nghiệp)
|
|
D580102
|
V
|
50
|
573
|
11.46
|
+ Kỹ thuật dầu khí (Địa chất dầu khí, Công nghệ khoan và khai thác dầu khí)
|
|
D520604
|
A
|
150
|
874
|
5.83
|
+ Kỹ thuật dầu khí (Địa chất dầu khí, Công nghệ khoan và khai thác dầu khí)
|
|
D520604
|
A1
|
+ Kỹ thuật địa chất (Địa kỹ thuật, Địa chất khoáng sản, Địa chất môi trường)
|
|
D520501
|
A
|
+ Kỹ thuật địa chất (Địa kỹ thuật, Địa chất khoáng sản, Địa chất môi trường)
|
|
D520501
|
A1
|
Quản lý công nghiệp (Quản lý Công nghiệp, Quản trị Kinh doanh)
|
|
D510601
|
A
|
160
|
544
|
3.40
|
Quản lý công nghiệp (Quản lý Công nghiệp, Quản trị Kinh doanh)
|
|
D510601
|
A1
|
+ Kỹ thuật Môi trường
|
|
D520320
|
A
|
160
|
1053
|
6.58
|
+ Kỹ thuật Môi trường
|
|
D520320
|
A1
|
+ Quản lý tài nguyên và môi trường (Quản lý Công nghệ Môi trường)
|
|
D850101
|
A
|
+ Quản lý tài nguyên và môi trường (Quản lý Công nghệ Môi trường)
|
|
D850101
|
A1
|
+ Kỹ thuật hàng không
|
|
D520120
|
A
|
180
|
860
|
4.78
|
+ Kỹ thuật hàng không
|
|
D520120
|
A1
|
+ Kỹ thuật ô tô – Máy động lực
|
|
D510205
|
A
|
+ Kỹ thuật ô tô – Máy động lực
|
|
D510205
|
A1
|
+ Kỹ thuật tàu thủy
|
|
D520122
|
A
|
+ Kỹ thuật tàu thủy
|
|
D520122
|
A1
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
|
D510602
|
A
|
80
|
250
|
3.13
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
|
D510602
|
A1
|
Kỹ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat)
|
|
D520309
|
A
|
200
|
415
|
2.08
|
Kỹ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat)
|
|
D520309
|
A1
|
Kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
|
D510105
|
A
|
80
|
112
|
1.40
|
Kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
|
D510105
|
A1
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
|
D520503
|
A
|
90
|
96
|
1.07
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
|
D520503
|
A1
|
+ Vật lý kỹ thuật (Kỹ thuật Y sinh, Kỹ thuật Laser)
|
|
D520401
|
A
|
150
|
604
|
4.03
|
+ Vật lý kỹ thuật (Kỹ thuật Y sinh, Kỹ thuật Laser)
|
|
D520401
|
A1
|
+ Cơ Kỹ thuật
|
|
D520101
|
A
|
+ Cơ Kỹ thuật
|
|
D520101
|
A1
|
Trường Đại học Công nghệ Thông tin
|
QSC
|
|
|
750
|
3677
|
4.90
|
* Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
A
|
80
|
492
|
6.15
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
A1
|
Hệ thống thông tin
|
|
D480104
|
A
|
120
|
188
|
1.57
|
Hệ thống thông tin
|
|
D480104
|
A1
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
A
|
120
|
358
|
2.98
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
A1
|
Kỹ thuật máy tính
|
|
D520214
|
A
|
120
|
312
|
2.60
|
Kỹ thuật máy tính
|
|
D520214
|
A1
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
A
|
160
|
1516
|
9.48
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
A1
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
A
|
150
|
811
|
5.41
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
A1
|
Trường Đại học Kinh tế - Luật
|
QSK
|
|
|
1250
|
9955
|
7.96
|
* Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
D340405
|
A
|
70
|
255
|
3.64
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
D340405
|
A1
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
D340405
|
D1
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
D340120
|
A
|
80
|
1093
|
13.66
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
D340120
|
A1
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
D340120
|
D1
|
Kinh tế (Kinh tế học, Kinh tế và Quản lý Công)
|
|
D310101
|
A
|
140
|
821
|
5.86
|
Kinh tế (Kinh tế học, Kinh tế và Quản lý Công)
|
|
D310101
|
A1
|
Kinh tế (Kinh tế học, Kinh tế và Quản lý Công)
|
|
D310101
|
D1
|
Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)
|
|
D310106
|
A
|
140
|
705
|
5.04
|
Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)
|
|
D310106
|
A1
|
Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)
|
|
D310106
|
D1
|
Kiểm toán
|
|
D340302
|
A
|
100
|
546
|
5.46
|
Kiểm toán
|
|
D340302
|
A1
|
Kiểm toán
|
|
D340302
|
D1
|
Kế toán
|
|
D340301
|
A
|
70
|
792
|
11.31
|
Kế toán
|
|
D340301
|
A1
|
Kế toán
|
|
D340301
|
D1
|
Luật (Luật Dân sự)
|
|
D380101
|
A
|
70
|
1554
|
22.20
|
Luật (Luật Dân sự)
|
|
D380101
|
A1
|
Luật (Luật Dân sự)
|
|
D380101
|
D1
|
Luật Kinh tế (Luật kinh doanh, Luật thương mại quốc tế, Luật Tài chính – Ngân hàng – Chứng khoán)
|
|
D380107
|
A
|
300
|
3176
|
10.59
|
Luật Kinh tế (Luật kinh doanh, Luật thương mại quốc tế, Luật Tài chính – Ngân hàng – Chứng khoán)
|
|
D380107
|
A1
|
Luật Kinh tế (Luật kinh doanh, Luật thương mại quốc tế, Luật Tài chính – Ngân hàng – Chứng khoán)
|
|
D380107
|
D1
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
A
|
140
|
745
|
5.32
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
A1
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
D1
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
A
|
140
|
268
|
1.91
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
A1
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
D1
|
Trường Đại học Quốc tế (bao gồm cả chương trình trong nước và chương trình liên kết )
|
QSQ
|
|
|
1840
|
3791
|
2.06
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
QST
|
|
|
2800
|
17329
|
6.19
|
* Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
2800
|
17329
|
6.19
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
D510406
|
A
|
120
|
1413
|
11.78
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
D510406
|
B
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
A
|
200
|
2353
|
11.77
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
B
|
Hải dương học
|
|
D440228
|
A
|
100
|
418
|
4.18
|
Hải dương học
|
|
D440228
|
B
|
Hóa học
|
|
D440112
|
A
|
250
|
2011
|
8.04
|
Hóa học
|
|
D440112
|
B
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
A
|
150
|
1355
|
9.03
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
B
|
Khoa học vật liệu
|
|
D430122
|
A
|
180
|
1229
|
6.83
|
Khoa học vật liệu
|
|
D430122
|
B
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
|
D520402
|
A
|
50
|
509
|
10.18
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
A
|
200
|
744
|
3.72
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
A1
|
Nhóm ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
A
|
550
|
2903
|
5.28
|
Nhóm ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
A1
|
Sinh học
|
|
D420101
|
B
|
300
|
1259
|
4.20
|
Toán học
|
|
D460101
|
A
|
300
|
1176
|
3.92
|
Toán học
|
|
D460101
|
A1
|
Vật lý học
|
|
D440102
|
A
|
250
|
498
|
1.99
|
Vật lý học
|
|
D440102
|
A1
|
Địa chất học
|
|
D440201
|
A
|
150
|
1461
|
9.74
|
Địa chất học
|
|
D440201
|
B
|
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
QSX
|
|
|
2850
|
12852
|
4.51
|
* Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
|
|
Báo chí (Báo chí và Truyền thông)
|
|
D320101
|
C
|
130
|
1117
|
8.59
|
Báo chí (Báo chí và Truyền thông)
|
|
D320101
|
D1
|
Công tác xã hội
|
|
D760101
|
C
|
70
|
329
|
4.70
|
Công tác xã hội
|
|
D760101
|
D1
|
Giáo dục học
|
|
D140101
|
C
|
120
|
153
|
1.28
|
Giáo dục học
|
|
D140101
|
D1
|
Hàn Quốc học
|
|
D220217
|
D1
|
90
|
524
|
5.82
|
Lưu trữ học
|
|
D320303
|
C
|
60
|
200
|
3.33
|
Lưu trữ học
|
|
D320303
|
D1
|
Lịch sử
|
|
D220310
|
C
|
170
|
209
|
1.23
|
Lịch sử
|
|
D220310
|
D1
|
Ngôn ngữ Anh (Ngữ văn Anh)
|
|
D220201
|
D1
|
270
|
1308
|
4.84
|
Ngôn ngữ Italia (Ngữ văn ý)
|
|
D220208
|
D1
|
50
|
56
|
1.12
|
Ngôn ngữ Italia (Ngữ văn ý)
|
|
D220208
|
D3
|
Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh)
|
|
D220202
|
D1
|
70
|
277
|
3.96
|
Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh)
|
|
D220202
|
D2
|
Ngôn ngữ Pháp (Ngữ văn Pháp)
|
|
D220203
|
D1
|
90
|
287
|
3.19
|
Ngôn ngữ Pháp (Ngữ văn Pháp)
|
|
D220203
|
D3
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngữ văn Trung)
|
|
D220204
|
D1
|
130
|
499
|
3.84
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngữ văn Trung)
|
|
D220204
|
D4
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha (Ngữ văn Tây ban Nha)
|
|
D220206
|
D1
|
50
|
148
|
2.96
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha (Ngữ văn Tây ban Nha)
|
|
D220206
|
D3
|
Ngôn ngữ học (Văn học và Ngôn ngữ)
|
|
D220320
|
C
|
100
|
218
|
2.18
|
Ngôn ngữ học (Văn học và Ngôn ngữ)
|
|
D220320
|
D1
|
Ngôn ngữ Đức (Ngữ văn Đức)
|
|
D220205
|
D1
|
50
|
207
|
4.14
|
Ngôn ngữ Đức (Ngữ văn Đức)
|
|
D220205
|
D5
|
Nhân học
|
|
D310302
|
C
|
60
|
79
|
1.32
|
Nhân học
|
|
D310302
|
D1
|
Nhật Bản học
|
|
D220216
|
D1
|
90
|
688
|
7.64
|
Nhật Bản học
|
|
D220216
|
D6
|
Quan hệ Quốc tế
|
|
D310206
|
D1
|
160
|
678
|
4.24
|
Quy hoạch vùng và đô thị (Đô thị học)
|
|
D580105
|
A
|
70
|
582
|
8.31
|
Quy hoạch vùng và đô thị (Đô thị học)
|
|
D580105
|
A1
|
Quy hoạch vùng và đô thị (Đô thị học)
|
|
D580105
|
D1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch)
|
|
D340103
|
C
|
90
|
684
|
7.60
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch)
|
|
D340103
|
D1
|
Thông tin học
|
|
D320201
|
A
|
120
|
101
|
0.84
|
Thông tin học
|
|
D320201
|
A1
|
Thông tin học
|
|
D320201
|
C
|
Thông tin học
|
|
D320201
|
D1
|
Triết học
|
|
D220301
|
A
|
120
|
213
|
1.78
|
Triết học
|
|
D220301
|
A1
|
Triết học
|
|
D220301
|
C
|
Triết học
|
|
D220301
|
D1
|
Tâm lý học
|
|
D310401
|
B
|
70
|
925
|
13.21
|
Tâm lý học
|
|
D310401
|
C
|
Tâm lý học
|
|
D310401
|
D1
|
Văn hóa học
|
|
D220340
|
C
|
70
|
192
|
2.74
|
Văn hóa học
|
|
D220340
|
D1
|
Văn học (Văn học và Ngôn ngữ)
|
|
D220330
|
C
|
100
|
509
|
5.09
|
Văn học (Văn học và Ngôn ngữ)
|
|
D220330
|
D1
|
Xã hội học
|
|
D310301
|
A
|
180
|
1388
|
7.71
|
Xã hội học
|
|
D310301
|
A1
|
Xã hội học
|
|
D310301
|
C
|
Xã hội học
|
|
D310301
|
D1
|
Đông phương học
|
|
D220213
|
D1
|
140
|
862
|
6.16
|
Địa lý học
|
|
D310501
|
A
|
130
|
419
|
3.22
|
Địa lý học
|
|
D310501
|
A1
|
Địa lý học
|
|
D310501
|
B
|
Địa lý học
|
|
D310501
|
C
|
Địa lý học
|
|
D310501
|
D1
|
Khoa Y - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
QSY
|
|
|
100
|
1440
|
14.40
|
Y đa khoa
|
|
D720101
|
B
|
100
|
1440
|
14.40
|