| 1 | Địa chất học | 7440201 | IV | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 80 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (A02) Toán – Vật lý – Sinh học | 
| 2 | Khí tượng và khí hậu học | 7440221 | IV | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 25 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn | 
| 3 | Thủy văn học | 7440224 | IV | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 35 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn | 
| 4 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | 7440298  |  IV | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 45 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn | 
| 5 | Hệ thống thông tin | 7480104 | V | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 20 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn | 
| 6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | V | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 150 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (A02) Toán – Vật lý – Sinh học | 
| 7 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | 7520503 | V | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 50 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (A02) Toán – Vật lý – Sinh học | 
| 8 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 | V  | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 90 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (A02) Toán – Vật lý – Sinh học | 
| 9 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | V | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 75 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (A02) Toán – Vật lý – Sinh học | 
| 10 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | VII | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 80 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn | 
| 11 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | 7850195 | VII  | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 35 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn | 
| 12 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | 7850196 | VII | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 45 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (A02) Toán – Vật lý – Sinh học | 
| 13 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | 7850197  | VII  | (A00) Toán – Vật lý – Hóa học | 45 | 14 | 
| (A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh | 
| (B00) Toán – Sinh học – Hóa học | 
| (A14) Toán – Khoa học tự nhiên – Địa lý |