Thông tin tuyển sinh năm 2020:
I. HỆ SƯ PHẠM
Miễn học phí
|
TT
|
Tên ngành (Mã ngành)
|
Tổ hợp môn
|
Chỉ tiêu dự kiến
|
Phương thức xét tuyển
|
1
|
Sư phạm Toán học (7140209 )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
180
|
- Xét KQ thi THPT (126) - Xét học bạ (54)
|
2
|
Sư phạm Toán học đào tạo bằng tiếng Anh (7140209TA )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
30
|
- Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (09)
|
3
|
Sư phạm Tin học (7140210 )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
120
|
- Xét KQ thi THPT (84) - Xét học bạ (36)
|
4
|
Sư phạm Tin học đào tạo bằng tiếng Anh (7140210TA )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
30
|
- Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (09)
|
5
|
Sư phạm Vật lý (7140211 )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
130
|
- Xét KQ thi THPT (91) - Xét học bạ (39)
|
6
|
Sư phạm Vật lý đào tạo bằng tiếng Anh (7140211TA )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
30
|
- Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (09)
|
7
|
Sư phạm Hóa học (7140212 )
|
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
130
|
- Xét KQ thi THPT (91) - Xét học bạ (39)
|
8
|
Sư phạm Hóa học đào tạo bằng tiếng Anh (7140212TA )
|
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
30
|
- Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (09)
|
9
|
Sư phạm Sinh học (7140213 )
|
B00: Toán, Hóa, Sinh B02: Toán, Sinh, Địa D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
130
|
- Xét KQ thi THPT (91) - Xét học bạ (39)
|
10
|
Sư phạm Sinh học đào tạo bằng tiếng Anh (7140213TA )
|
B00: Toán, Hóa, Sinh B02: Toán, Sinh, Địa D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
30
|
- Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (09)
|
11
|
Sư phạm Ngữ văn (7140217 )
|
C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
|
190
|
- Xét KQ thi THPT (133) - Xét học bạ (57)
|
12
|
Sư phạm Lịch sử (7140218 )
|
C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD D14: Văn, Sử, Anh D78: Văn, KHXH, Anh
|
160
|
- Xét KQ thi THPT (112) - Xét học bạ (48)
|
13
|
Sư phạm Địa lí (7140219 )
|
A09: Toán, Địa, GDCD C00: Văn, Sử, Địa C20: Văn, Địa, GDCD D15: Văn, Địa, Anh
|
150
|
- Xét KQ thi THPT (105) - Xét học bạ (45)
|
14
|
Giáo dục Mầm non (7140201 )
|
M05: Văn, Sử, Năng khiếu M06: Văn, Toán, Năng khiếu M11: Văn, Anh, Năng khiếu
|
250
|
- Xét KQ thi THPT (175) - Xét học bạ (75)
|
15
|
Giáo dục Tiểu học (7140202 )
|
C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh D08: Toán, Sinh, Anh D10: Toán, Địa, Anh
|
250
|
- Xét KQ thi THPT (175) - Xét học bạ (75)
|
16
|
Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh (7140202TA )
|
C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh D08: Toán, Sinh, Anh D10: Toán, Địa, Anh
|
30
|
- Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (09)
|
17
|
Giáo dục Chính trị (7140205 )
|
C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD C00: Văn, Sử, Địa D66: Văn, GDCD, Anh
|
60
|
- Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18)
|
18
|
Sư phạm Âm nhạc (7140221 )
|
N00: Văn, Năng khiếu, Hát N01: Văn, Năng khiếu, Nhạc cụ
|
60
|
- Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18)
|
19
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247 )
|
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
|
60
|
- Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18)
|
20
|
Sư phạm Lịch sử-Địa lý (7140249 )
|
C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D78: Văn, KHXH, Anh
|
60
|
- Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18)
|
21
|
Sư phạm Công nghệ (7140246 )
|
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
|
60
|
- Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18)
|
22
|
Giáo dục pháp luật (7140248 )
|
C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
|
60
|
- Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18)
|
23
|
Giáo dục Công dân (7140204 )
|
C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD C00: Văn, Sử, Địa D66: Văn, GDCD, Anh
|
60
|
- Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18)
|
24
|
Giáo dục QP - AN (7140208 )
|
C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
|
60
|
- Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18)
|
Tổng Ngành TS: 24
|
Tổng chỉ tiêu: 2350
|
II. HỆ CỬ NHÂN
Học phí thu theo nghị định số 86/2015/NĐ-CP ngày 14/2/2015 của chính phủ và Quy định số 1072/ QĐ-ĐHH ngày 1/9/2016 của Đại học Huế
|
TT
|
Tên ngành (Mã ngành)
|
Tổ hợp môn
|
Chỉ tiêu dự kiến
|
Phương thức xét tuyển
|
1
|
Tâm lý học giáo dục (7310403 )
|
C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh B00: Toán, Hóa, Sinh
|
80
|
- Xét KQ thi THPT (56) - Xét học bạ (24)
|
2
|
Hệ thống thông tin (7480104 )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
80
|
- Xét KQ thi THPT (56) - Xét học bạ (24)
|
Tổng Ngành TS: 2
|
Tổng chỉ tiêu: 160
|
III. HỆ LIÊN KẾT ĐÀO TẠO VỚI NƯỚC NGOÀI
|
TT
|
Tên ngành (Mã ngành)
|
Tổ hợp môn
|
Chỉ tiêu dự kiến
|
Phương thức xét tuyển
|
1
|
Vật lý tiên tiến (T140211 )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
|
30
|
- Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (09)
|
2
|
Chương trình kỹ sư INSA (INSA )
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D24: Toán, Hóa, Pháp D29: Toán, Lý, Pháp
|
20
|
- Xét KQ thi THPT - Xét tuyển thẳng
|
Tổng Ngành TS: 2
|
Tổng chỉ tiêu: 50
|
Lưu ý: (*) là những tổ hợp môn mới của ngành.
|
|
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|