Đại học Sư phạm Hà Nội công bố điểm chuẩn 2024 1. Điểm chuẩn đối với các ngành đào tạo giáo viên (thang điểm 30)
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành đào tạo
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
Thang điểm
|
Mức điều kiện so sánh
|
1
|
7140201KP1
|
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
|
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu
|
23,15
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu
|
2
|
7140201PT1
|
Giáo dục Mầm non
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
|
23,43
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
3
|
7140202KP1
|
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
27,26
|
30
|
TTNV ≤ 2
|
4
|
7140202PT1
|
Giáo dục Tiểu học
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
27,20
|
30
|
TTNV ≤ 4
|
5
|
7140203PT1
|
Giáo dục đặc biệt
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
28,37
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
|
6
|
7140204PT1
|
Giáo dục công dân
|
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
28,60
|
30
|
TTNV ≤ 5
|
Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
7
|
7140205PT1
|
Giáo dục chính trị
|
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
28,83
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
8
|
7140206PT1
|
Giáo dục thể chất
|
Toán, BẬT XA × 2, Chạy 100m
|
25,66
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
9
|
7140208PT1
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
28,26
|
30
|
TTNV ≤ 3
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
|
10
|
7140209KP1
|
Sư phạm Toán học
(dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
27,68
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
11
|
7140209PT1
|
Sư phạm Toán học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
27,48
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
12
|
7140210PT1
|
Sư phạm Tin học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
25,10
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
13
|
7140211KP1
|
Sư phạm Vật lí
(dạy Vật lí bằng tiếng Anh)
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
26,81
|
30
|
TTNV ≤ 2
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
14
|
7140211PT1
|
Sư phạm Vật lí
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
27,71
|
30
|
TTNV ≤ 3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
15
|
7140212KP1
|
Sư phạm Hoá học
(dạy Hoá học bằng tiếng Anh)
|
Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
27,20
|
30
|
TTNV ≤ 2
|
16
|
7140212PT1
|
Sư phạm Hoá học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
27,62
|
30
|
TTNV ≤ 4
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
17
|
7140213PT1
|
Sư phạm Sinh học
|
Toán, Hoá học, Sinh học × 2
|
26,74
|
30
|
TTNV ≤ 8
|
Toán, Tiếng Anh, Sinh học × 2
|
18
|
7140217PT1
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
29,30
|
30
|
TTNV ≤ 10
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
19
|
7140218PT1
|
Sư phạm Lịch sử
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
29,30
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
20
|
7140219PT1
|
Sư phạm Địa lí
|
Toán, Ngữ văn, Địa
|
29,05
|
30
|
TTNV ≤ 2
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
21
|
7140221PT1
|
Sư phạm Âm nhạc
|
Toán, HÁT × 2, Thẩm âm - Tiết tấu
|
24,05
|
30
|
TTNV ≤ 2
|
Ngữ văn, HÁT × 2, Thẩm âm - Tiết tấu
|
22
|
7140222PT1
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
Toán, HÌNH HỌA × 2, Trang trí
|
22,69
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
Ngữ văn, HÌNH HỌA × 2, Trang trí
|
23
|
7140231PT1
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh × 2
|
27,75
|
30
|
TTNV ≤ 2
|
24
|
7140233CP1
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ × 2, Địa lí
|
26,59
|
30
|
TTNV ≤ 4
|
25
|
7140233DP1
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ × 2
|
26,59
|
30
|
TTNV ≤ 5
|
26
|
7140246PT1
|
Sư phạm Công nghệ
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
24,55
|
30
|
TTNV ≤ 14
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
27
|
7140247PT1
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
26,45
|
30
|
TTNV ≤ 4
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
28
|
7140249PT1
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
28,83
|
30
|
TTNV ≤ 4
|
* TTNV là các chữ cái viết tắt: “Thứ tự nguyện vọng”. 2. Điểm chuẩn đối với các ngành đào tạo khác (thang điểm 30)
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành đào tạo
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
Thang điểm
|
Mức điều kiện so sánh
|
29
|
7140114PT1
|
Quản lí giáo dục
|
Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
27,90
|
30
|
TTNV ≤ 2
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
30
|
7220201PT1
|
Ngôn ngữ Anh
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh × 2
|
26,99
|
30
|
TTNV ≤ 9
|
31
|
7220204PT1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh × 2
|
26,74
|
30
|
TTNV ≤ 4
|
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Trung Quốc × 2
|
32
|
7229001PT1
|
Triết học (Triết học Mác Lê-nin)
|
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
27,10
|
30
|
TTNV ≤ 5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
33
|
7229030PT1
|
Văn học
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
28,31
|
30
|
TTNV ≤ 2
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
|
34
|
7310201PT1
|
Chính trị học
|
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
26,86
|
30
|
TTNV ≤ 26
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ, GDCD
|
35
|
7310401PT1
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
27,50
|
30
|
TTNV ≤ 6
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
36
|
7310403PT1
|
Tâm lý học giáo dục
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
28,00
|
30
|
TTNV ≤ 7
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
37
|
7310630PT1
|
Việt Nam học
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
26,97
|
30
|
TTNV ≤ 10
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
38
|
7420101PT1
|
Sinh học
|
Toán, Hoá học, Sinh học × 2
|
22,00
|
30
|
TTNV ≤ 1
|
Toán, Ngoại ngữ, Sinh học × 2
|
39
|
7440112PT1
|
Hóa học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
24,44
|
30
|
TTNV ≤ 3
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
40
|
7460101PT1
|
Toán học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
26,04
|
30
|
TTNV ≤ 4
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
41
|
7480201PT1
|
Công nghệ thông tin
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
24,10
|
30
|
TTNV ≤ 3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
42
|
7760101PT1
|
Công tác xã hội
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
26,50
|
30
|
TTNV ≤ 3
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
43
|
7760103PT1
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
25,17
|
30
|
TTNV ≤ 5
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
|
44
|
7810103PT1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
27,47
|
30
|
TTNV ≤ 5
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
* TTNV là các chữ cái viết tắt: “Thứ tự nguyện vọng”. Thí sinh đã trúng tuyển chính thức phải xác nhận nhập học trực tuyến trên Hệ thống của Bộ GDĐT, trước khi nhập học trực tuyến và trực tiếp tại Trường ĐHSP Hà Nội. Thời hạn xác nhận nhập học trên Hệ thống của Bộ GDĐT: Trước 17 giờ 00 ngày 27/8/2024. Theo TTHN
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|