Điểm trúng tuyển vào trường ĐH Hùng Vương TPHCM 2018 theo phương thức xét học bạ:
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
7480201 |
A00, A01, C14, D01 |
18 điểm |
|
– Công nghệ phần mềm |
|
– Truyền thông và Mạng máy tính |
|
– Kỹ thuật máy tính |
|
– Truyền thông đa phương tiện |
|
CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH |
7540104 |
A00, A02, B00, C08 |
18 điểm |
|
– Giám định nông sản thực phẩm |
|
– Bảo quản và chế biến nông sản thực phẩm |
|
– Kỹ thuật thực phẩm |
|
KẾ TOÁN |
7340301 |
A00, C00, C14, D01 |
18 điểm |
|
– Kế toán doanh nghiệp |
|
– Kế toán công |
|
– Kiểm toán |
|
QUẢN TRỊ KINH DOANH |
7340101 |
D01, A00, C00, C01 |
18 điểm |
|
– Quản trị Kinh doanh Quốc tế |
|
– Marketing |
|
– Quản trị |
|
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG |
7340201 |
D01, A00, C00, C04 |
18 điểm |
|
– Tài Chính |
|
– Ngân Hàng |
|
– Tài Chính Công |
|
QUẢN LÝ BỆNH VIỆN |
7720802 |
B00, B03, C01, C02 |
18 điểm |
|
|
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH |
7810103 |
A00, A01, D01, C00 |
18 điểm |
|
|
|
NGÔN NGỮ ANH |
7220201 |
D01, D14, D15, D66 |
18 điểm |
|
|
|
NGÔN NGỮ NHẬT |
7220209 |
D01, D14, D15, D66 |
18 điểm |
|
|
|
|
NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC |
7220204 |
D01, D04, D14, D15 |
18 điểm |
|
-Tiếng Trung thương mại |
|
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY