143 trường Đại học xét tuyển Khối C00 - Mới nhất

Những trường Đại học nào xét tuyển khối C00 (Văn, Sử, Địa) năm 2025? Thông tin mới nhất các trường Đại học xét tuyển tổ hợp Văn, Sử, Địa được cập nhật chi tiết dưới đây.

Gần đây, thông tin một số trường ĐH lớn như Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội không còn sử dụng tổ hợp C00 (Văn – Sử – Địa) cho ngành Báo chí; ĐH Mở Hà Nội không xét tuyển tổ hợp văn - sử - địa (khối C00) cho mọi ngành đào tạo năm 2025 đã khiến nhiều học sinh lo lắng. Tuy nhiên, các em cần hiểu rõ:

- Đây là thay đổi của riêng một trường, không phải chủ trương loại bỏ tổ hợp C00 trên toàn hệ thống.

- Tổ hợp C00 vẫn được sử dụng rộng rãi nhiều trường đại học khác trên toàn quốc.

Học sinh khối C00 cần làm gì?

Không hoang mang! – Đây là sự thay đổi cục bộ, không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tuyển sinh.

Tìm hiểu kỹ phương án tuyển sinh của từng trường/ngành cụ thể.

Lưu ý: Các trường Đại học còn tiếp tục thay đổi thông tin tuyển sinh vào trường năm 2025, các em cần chú ý theo dõi cập nhật liên tục thông tin năm 2025 các trường TẠI ĐÂY

Danh sách trường Đại học xét tuyển khối C00 - Mới nhất:

STT

Mã trường

Tên trường

Kết quả

Xem chi tiết

1

NHH

Học Viện Ngân Hàng

1 ngành

Xem chi tiết

2

YHB

Trường Đại Học Y Hà Nội

1 ngành

Xem chi tiết

3

SPH

Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

16 ngành

Xem chi tiết

4

SPS

Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

17 ngành

Xem chi tiết

5

HNM

Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

3 ngành

Xem chi tiết

6

IUH

Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

4 ngành

Xem chi tiết

7

HPN

Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

11 ngành

Xem chi tiết

8

DKK

Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

4 ngành

Xem chi tiết

9

DCT

Trường Đại Học Công Thương TPHCM

6 ngành

Xem chi tiết

10

HHK

Học Viện Hàng không Việt Nam

10 ngành

Xem chi tiết

11

PKA

Trường Đại Học Phenikaa

8 ngành

Xem chi tiết

12

YTC

Trường Đại Học Y Tế Công Cộng

1 ngành

Xem chi tiết

13

HQT

Học Viện Ngoại Giao

4 ngành

Xem chi tiết

14

TDM

Trường Đại học Thủ Dầu Một

8 ngành

Xem chi tiết

15

DTL

Trường Đại Học Thăng Long

4 ngành

Xem chi tiết

16

TLA

Trường Đại Học Thủy Lợi

2 ngành

Xem chi tiết

17

VHH

Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội

18 ngành

Xem chi tiết

18

DTT

Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

9 ngành

Xem chi tiết

19

HVN

Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

2 ngành

Xem chi tiết

20

QHX

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

28 ngành

Xem chi tiết

21

LPH

Trường Đại Học Luật Hà Nội

3 ngành

Xem chi tiết

22

QSX

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM

25 ngành

Xem chi tiết

23

DTS

Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên

6 ngành

Xem chi tiết

24

LCH

Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị

1 ngành

Xem chi tiết

25

TCT

Trường Đại Học Cần Thơ

17 ngành

Xem chi tiết

26

BPH

Học Viện Biên Phòng

6 ngành

Xem chi tiết

27

DHS

Trường Đại Học Sư Phạm Huế

10 ngành

Xem chi tiết

28

SGD

Trường Đại Học Sài Gòn

4 ngành

Xem chi tiết

29

HTA

Học viện Tòa án

1 ngành

Xem chi tiết

30

DDS

Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng

17 ngành

Xem chi tiết

31

SP2

Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

7 ngành

Xem chi tiết

32

QHS

Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội

4 ngành

Xem chi tiết

33

VHS

Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM

13 ngành

Xem chi tiết

34

SPK

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

2 ngành

Xem chi tiết

35

HTN

Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam

7 ngành

Xem chi tiết

36

LPS

Trường Đại Học Luật TPHCM

1 ngành

Xem chi tiết

37

DHF

Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế

1 ngành

Xem chi tiết

38

HCA

Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân

2 ngành

Xem chi tiết

39

THV

Trường Đại Học Hùng Vương

5 ngành

Xem chi tiết

40

THP

Trường Đại Học Hải Phòng

5 ngành

Xem chi tiết

41

HCP

Học Viện Chính Sách và Phát Triển

2 ngành

Xem chi tiết

42

LDA

Trường Đại Học Công Đoàn

6 ngành

Xem chi tiết

43

HHA

Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam

2 ngành

Xem chi tiết

44

TDV

Trường Đại Học Vinh

13 ngành

Xem chi tiết

45

QSA

Trường Đại Học An Giang

9 ngành

Xem chi tiết

46

HCH

Học Viện Hành Chính và Quản trị công

47 ngành

Xem chi tiết

47

SPD

Trường Đại Học Đồng Tháp

13 ngành

Xem chi tiết

48

QHK

Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội

2 ngành

Xem chi tiết

49

TTN

Trường Đại Học Tây Nguyên

7 ngành

Xem chi tiết

50

DQN

Trường Đại Học Quy Nhơn

14 ngành

Xem chi tiết

51

GNT

Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương

3 ngành

Xem chi tiết

52

HLU

Trường Đại Học Hạ Long

8 ngành

Xem chi tiết

53

DKT

Trường Đại Học Hải Dương

9 ngành

Xem chi tiết

54

DQB

Trường Đại Học Quảng Bình

3 ngành

Xem chi tiết

55

DPQ

Trường Đại Học Phạm Văn Đồng

2 ngành

Xem chi tiết

56

DMT

Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

15 ngành

Xem chi tiết

57

HCS

Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)

4 ngành

Xem chi tiết

58

NHS

Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM

3 ngành

Xem chi tiết

59

DLX

Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội

2 ngành

Xem chi tiết

60

DBL

Trường Đại Học Bạc Liêu

3 ngành

Xem chi tiết

61

DQU

Trường Đại Học Quảng Nam

4 ngành

Xem chi tiết

62

DLS

Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)

2 ngành

Xem chi tiết

63

DPY

Trường Đại Học Phú Yên

3 ngành

Xem chi tiết

64

DDP

Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum

5 ngành

Xem chi tiết

65

TDH

Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội

1 ngành

Xem chi tiết

66

KCC

Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

2 ngành

Xem chi tiết

67

DCV

Trường Đại học Công nghiệp Vinh

2 ngành

Xem chi tiết

68

DVT

Trường Đại Học Trà Vinh

8 ngành

Xem chi tiết

69

HVC

Học viện cán bộ TPHCM

5 ngành

Xem chi tiết

70

MBS

Trường Đại Học Mở TPHCM

6 ngành

Xem chi tiết

71

FBU

Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội

9 ngành

Xem chi tiết

72

GTA

Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

1 ngành

Xem chi tiết

73

MDA

Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

1 ngành

Xem chi tiết

74

DPD

Trường Đại Học Phương Đông

2 ngành

Xem chi tiết

75

VLU

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

6 ngành

Xem chi tiết

76

DQK

Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

8 ngành

Xem chi tiết

77

UKH

Trường Đại học Khánh Hòa

6 ngành

Xem chi tiết

78

CMC

Trường Đại Học CMC

4 ngành

Xem chi tiết

79

NTT

Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

16 ngành

Xem chi tiết

80

DHD

Trường Du Lịch - Đại Học Huế

6 ngành

Xem chi tiết

81

HVQ

Học Viện Quản Lý Giáo Dục

4 ngành

Xem chi tiết

82

DDT

Đại Học Duy Tân

14 ngành

Xem chi tiết

83

DNC

Trường Đại học Nam Cần Thơ

7 ngành

Xem chi tiết

84

HIU

Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

17 ngành

Xem chi tiết

85

DCL

Trường Đại Học Cửu Long

6 ngành

Xem chi tiết

86

DVL

Trường Đại Học Văn Lang

9 ngành

Xem chi tiết

87

UKB

Trường Đại Học Kinh Bắc

3 ngành

Xem chi tiết

88

ETU

Trường Đại Học Hòa Bình

6 ngành

Xem chi tiết

89

DDN

Trường Đại Học Đại Nam

9 ngành

Xem chi tiết

90

VTT

Trường Đại Học Võ Trường Toản

1 ngành

Xem chi tiết

91

DAD

Trường Đại Học Đông Á

11 ngành

Xem chi tiết

92

TLS

Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)

1 ngành

Xem chi tiết

93

SDU

Trường Đại học Sao Đỏ

2 ngành

Xem chi tiết

94

DTD

Trường Đại Học Tây Đô

6 ngành

Xem chi tiết

95

DDU

Trường Đại Học Đông Đô

4 ngành

Xem chi tiết

96

DLH

Trường Đại Học Lạc Hồng

8 ngành

Xem chi tiết

97

DDB

Trường Đại Học Thành Đông

7 ngành

Xem chi tiết

98

DHA

Trường Đại học Luật Huế

2 ngành

Xem chi tiết

99

DYD

Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

4 ngành

Xem chi tiết

100

TDD

Trường Đại học Thành Đô

7 ngành

Xem chi tiết

101

DBD

Trường Đại Học Bình Dương

9 ngành

Xem chi tiết

102

VJU

Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội

1 ngành

Xem chi tiết

103

BVU

Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu

52 ngành

Xem chi tiết

104

MIT

Trường Đại học Công nghệ Miền Đông

10 ngành

Xem chi tiết

105

DKB

Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương

2 ngành

Xem chi tiết

106

TTG

Trường Đại Học Tiền Giang

3 ngành

Xem chi tiết

107

DTE

Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên

5 ngành

Xem chi tiết

108

DNT

Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM

1 ngành

Xem chi tiết

109

LNH

Trường Đại Học Lâm nghiệp

11 ngành

Xem chi tiết

110

DVH

Trường Đại Học Văn Hiến

9 ngành

Xem chi tiết

111

DPT

Trường Đại Học Phan Thiết

6 ngành

Xem chi tiết

112

DVP

Trường Đại Học Trưng Vương

7 ngành

Xem chi tiết

113

DCD

Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai

5 ngành

Xem chi tiết

114

HVD

Học Viện Dân Tộc

1 ngành

Xem chi tiết

115

DHT

Trường Đại Học Khoa Học Huế

9 ngành

Xem chi tiết

116

DTZ

Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên

14 ngành

Xem chi tiết

117

HDT

Trường Đại Học Hồng Đức

7 ngành

Xem chi tiết

118

DNU

Trường Đại Học Đồng Nai

2 ngành

Xem chi tiết

119

NTU

Trường Đại Học Nguyễn Trãi

4 ngành

Xem chi tiết

120

VUI

Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì

2 ngành

Xem chi tiết

121

DHL

Trường Đại Học Nông Lâm Huế

5 ngành

Xem chi tiết

122

DTQ

Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên

2 ngành

Xem chi tiết

123

SIU

Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn

5 ngành

Xem chi tiết

124

DCA

Trường Đại Học Chu Văn An

1 ngành

Xem chi tiết

125

DLA

Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An

1 ngành

Xem chi tiết

126

DBH

Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà

3 ngành

Xem chi tiết

127

DTN

Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên

25 ngành

Xem chi tiết

128

UMT

Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM

4 ngành

Xem chi tiết

129

DCQ

Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị

3 ngành

Xem chi tiết

130

TBD

Trường Đại Học Thái Bình Dương

4 ngành

Xem chi tiết

131

DHV

Trường Đại học Hùng Vương TPHCM

10 ngành

Xem chi tiết

132

DVB

Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên

3 ngành

Xem chi tiết

133

DPX

Trường Đại Học Phú Xuân

2 ngành

Xem chi tiết

134

HPU

Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng

1 ngành

Xem chi tiết

135

VHD

Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung

6 ngành

Xem chi tiết

136

LNA

Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai

2 ngành

Xem chi tiết

137

UFA

Trường Đại học Tài Chính Kế Toán

1 ngành

Xem chi tiết

138

GDU

Trường Đại Học Gia Định

16 ngành

Xem chi tiết

139

TTB

Trường Đại Học Tây Bắc

6 ngành

Xem chi tiết

140

TDL

Trường Đại Học Đà Lạt

14 ngành

Xem chi tiết

141

TQU

Trường Đại học Tân Trào

7 ngành

Xem chi tiết

142

TKG

Trường Đại học Kiên Giang

4 ngành

Xem chi tiết

143

DVD

Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

12 ngành

Xem chi tiết

144

DTG

Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang

7 ngành

Xem chi tiết

145

DNB

Trường Đại Học Hoa Lư

2 ngành

Xem chi tiết

146

DDA

Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

5 ngành

Xem chi tiết

>> Cập nhật liên tục Danh sách trường xét tuyển khối C00 TẠI ĐÂY

Theo TTHN

🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
  • Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
  • Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?

LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)

  • Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
  • Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Viết bình luận: 143 trường Đại học xét tuyển Khối C00 - Mới nhất

  •  
Xem đề án tuyển sinh Đại học 2025