Tổ hợp môn xét tuyển là gì? “Tổ hợp môn xét tuyển” là cụm từ thường được dùng trong tuyển sinh đại học, cao đẳng để chỉ nhóm các môn (hoặc bài thi) mà thí sinh dùng kết quả trong các môn đó để xét tuyển vào một ngành/nhóm ngành cụ thể. Mỗi tổ hợp có mấy môn? Tổ hợp xét tuyển Đại học tối thiểu có môn gì? Theo văn bản của Bộ GD tại điều 8, Thông tư 09/2020/TT‑BGDĐT như sau: “Việc công bố các tổ hợp bài thi/môn thi để xét tuyển được thực hiện theo nguyên tắc: - Mỗi tổ hợp xét tuyển Đại học sử dụng kết quả của 3 bài thi/môn thi, trong đó có ít nhất một trong hai bài thi Toán, Ngữ văn để xét tuyển. Các bài thi/môn thi đưa vào tổ hợp để xét tuyển phải gắn với yêu cầu của ngành đào tạo; không sử dụng nhiều hơn 4 tổ hợp bài thi/môn thi để xét tuyển cho một ngành (những tổ hợp chỉ thay đổi các ngoại ngữ khác nhau được coi là một tổ hợp). Đối với các trường, ngành có thi năng khiếu, sử dụng kết quả của 3 bài thi/môn thi, trong đó, có ít nhất một bài thi/môn thi Toán hoặc Ngữ văn kết hợp với kết quả thi năng khiếu để xét tuyển. Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học và ngành nghề tương ứng mới nhất Lưu ý: Nhấn xem chi tiết để Xem tổ hợp - khối đó có những trường nào, ngành nào xét tuyển, điểm chuẩn bao nhiêu?
STT |
Tổ hợp |
Môn chi tiết |
Trường |
Ngành |
Ghi chú |
1 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
298 trường |
1967 ngành |
Xem chi tiết |
2 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
278 trường |
2031 ngành |
Xem chi tiết |
3 |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
103 trường |
452 ngành |
Xem chi tiết |
4 |
A03 |
Toán, Vật lí, Lịch sử |
41 trường |
356 ngành |
Xem chi tiết |
5 |
A04 |
Toán, Vật lí, Địa lí |
54 trường |
367 ngành |
Xem chi tiết |
6 |
A05 |
Toán, Hóa học, Lịch sử |
30 trường |
283 ngành |
Xem chi tiết |
7 |
A06 |
Toán, Hóa học, Địa lí |
34 trường |
298 ngành |
Xem chi tiết |
8 |
A07 |
Toán, Lịch sử, Địa lí |
68 trường |
346 ngành |
Xem chi tiết |
9 |
AH1 |
Toán, Địa lí, Tiếng Hàn |
5 trường |
53 ngành |
Xem chi tiết |
10 |
AH2 |
Toán, Hóa học, Tiếng Hàn |
8 trường |
131 ngành |
Xem chi tiết |
11 |
AH3 |
Toán, Vật lí, Tiếng Hàn |
7 trường |
134 ngành |
Xem chi tiết |
12 |
AH4 |
Toán, Sinh học, Tiếng Hàn |
6 trường |
70 ngành |
Xem chi tiết |
13 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
180 trường |
602 ngành |
Xem chi tiết |
14 |
B01 |
Toán, Lịch sử, Sinh học |
29 trường |
253 ngành |
Xem chi tiết |
15 |
B02 |
Toán, Sinh học, Địa lí |
42 trường |
276 ngành |
Xem chi tiết |
16 |
B03 |
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
117 trường |
621 ngành |
Xem chi tiết |
17 |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
130 trường |
448 ngành |
Xem chi tiết |
18 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
192 trường |
544 ngành |
Xem chi tiết |
19 |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
175 trường |
1086 ngành |
Xem chi tiết |
20 |
C02 |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
129 trường |
808 ngành |
Xem chi tiết |
21 |
C03 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
153 trường |
664 ngành |
Xem chi tiết |
22 |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
134 trường |
591 ngành |
Xem chi tiết |
23 |
C05 |
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học |
22 trường |
109 ngành |
Xem chi tiết |
24 |
C06 |
Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học |
14 trường |
96 ngành |
Xem chi tiết |
25 |
C07 |
Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí |
16 trường |
105 ngành |
Xem chi tiết |
26 |
C08 |
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
32 trường |
132 ngành |
Xem chi tiết |
27 |
C09 |
Ngữ văn, Địa lí, Vật lí |
14 trường |
101 ngành |
Xem chi tiết |
28 |
C10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học |
13 trường |
102 ngành |
Xem chi tiết |
29 |
C11 |
Ngữ văn, Địa lí, Hóa học |
10 trường |
93 ngành |
Xem chi tiết |
30 |
C12 |
Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học |
16 trường |
107 ngành |
Xem chi tiết |
31 |
C13 |
Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
15 trường |
104 ngành |
Xem chi tiết |
32 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
288 trường |
2041 ngành |
Xem chi tiết |
33 |
D02 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
21 trường |
122 ngành |
Xem chi tiết |
34 |
D03 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
37 trường |
170 ngành |
Xem chi tiết |
35 |
D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
78 trường |
183 ngành |
Xem chi tiết |
36 |
D05 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
15 trường |
126 ngành |
Xem chi tiết |
37 |
D06 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
38 trường |
145 ngành |
Xem chi tiết |
38 |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
557 trường |
3157 ngành |
Xem chi tiết |
39 |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
130 trường |
448 ngành |
Xem chi tiết |
40 |
D09 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
104 trường |
440 ngành |
Xem chi tiết |
41 |
D10 |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
111 trường |
358 ngành |
Xem chi tiết |
42 |
D11 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
38 trường |
102 ngành |
Xem chi tiết |
43 |
D12 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
26 trường |
79 ngành |
Xem chi tiết |
44 |
D13 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
26 trường |
72 ngành |
Xem chi tiết |
45 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
158 trường |
388 ngành |
Xem chi tiết |
46 |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
141 trường |
299 ngành |
Xem chi tiết |
47 |
D16 |
Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
1 trường |
1 ngành |
Xem chi tiết |
48 |
D18 |
Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
49 |
D19 |
Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
2 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
50 |
D20 |
Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
8 trường |
44 ngành |
Xem chi tiết |
51 |
D21 |
Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
7 trường |
93 ngành |
Xem chi tiết |
52 |
D22 |
Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
8 trường |
104 ngành |
Xem chi tiết |
53 |
D23 |
Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
11 trường |
115 ngành |
Xem chi tiết |
54 |
D24 |
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
12 trường |
109 ngành |
Xem chi tiết |
55 |
D25 |
Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
14 trường |
117 ngành |
Xem chi tiết |
56 |
D26 |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
9 trường |
108 ngành |
Xem chi tiết |
57 |
D27 |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
10 trường |
112 ngành |
Xem chi tiết |
58 |
D28 |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
15 trường |
125 ngành |
Xem chi tiết |
59 |
D29 |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
16 trường |
128 ngành |
Xem chi tiết |
60 |
D30 |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
17 trường |
136 ngành |
Xem chi tiết |
61 |
D31 |
Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
6 trường |
26 ngành |
Xem chi tiết |
62 |
D32 |
Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
7 trường |
35 ngành |
Xem chi tiết |
63 |
D33 |
Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
10 trường |
40 ngành |
Xem chi tiết |
64 |
D34 |
Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
7 trường |
35 ngành |
Xem chi tiết |
65 |
D35 |
Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
10 trường |
46 ngành |
Xem chi tiết |
66 |
D36 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Đức |
2 trường |
48 ngành |
Xem chi tiết |
67 |
D37 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Nga |
3 trường |
57 ngành |
Xem chi tiết |
68 |
D38 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật |
4 trường |
57 ngành |
Xem chi tiết |
69 |
D39 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp |
4 trường |
59 ngành |
Xem chi tiết |
70 |
D40 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Trung |
7 trường |
61 ngành |
Xem chi tiết |
71 |
D41 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức |
3 trường |
11 ngành |
Xem chi tiết |
72 |
D42 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
6 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
73 |
D43 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
9 trường |
26 ngành |
Xem chi tiết |
74 |
D44 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
9 trường |
29 ngành |
Xem chi tiết |
75 |
D45 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung |
19 trường |
37 ngành |
Xem chi tiết |
76 |
D50 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung |
2 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
77 |
D55 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
8 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
78 |
D61 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
4 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
79 |
D62 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
5 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
80 |
D63 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
12 trường |
29 ngành |
Xem chi tiết |
81 |
D64 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
8 trường |
29 ngành |
Xem chi tiết |
82 |
D65 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
18 trường |
38 ngành |
Xem chi tiết |
83 |
D68 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
84 |
D70 |
Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
85 |
D71 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung |
7 trường |
30 ngành |
Xem chi tiết |
86 |
D89 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Trung |
1 trường |
1 ngành |
Xem chi tiết |
87 |
D96 |
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
4 trường |
5 ngành |
Xem chi tiết |
88 |
DD2 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn |
25 trường |
103 ngành |
Xem chi tiết |
89 |
DH1 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn |
6 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
90 |
DH5 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn |
10 trường |
42 ngành |
Xem chi tiết |
91 |
H00 |
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 |
21 trường |
35 ngành |
Xem chi tiết |
92 |
H01 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
19 trường |
41 ngành |
Xem chi tiết |
93 |
H02 |
Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu |
8 trường |
28 ngành |
Xem chi tiết |
94 |
H04 |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu |
7 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
95 |
H06 |
Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật |
12 trường |
25 ngành |
Xem chi tiết |
96 |
H07 |
Toán, Hình họa, Trang trí |
8 trường |
30 ngành |
Xem chi tiết |
97 |
H08 |
Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
7 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
98 |
H09 |
Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu |
1 trường |
5 ngành |
Xem chi tiết |
99 |
H10; H11; H06 |
Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu |
10 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
100 |
HSA - Khoa học |
Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học |
83 trường |
822 ngành |
Xem chi tiết |
101 |
HSA - Tiếng Anh |
Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh |
83 trường |
822 ngành |
Xem chi tiết |
102 |
K00 |
Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề |
35 trường |
668 ngành |
Xem chi tiết |
103 |
M00 |
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát |
29 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
104 |
M01 |
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu |
21 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
105 |
M02 |
Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
10 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
106 |
M03 |
Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
9 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
107 |
M04 |
Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa |
5 trường |
20 ngành |
Xem chi tiết |
108 |
M06 |
Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non |
7 trường |
5 ngành |
Xem chi tiết |
109 |
M07 |
Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát |
14 trường |
4 ngành |
Xem chi tiết |
110 |
M08 |
Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 2 |
3 trường |
4 ngành |
Xem chi tiết |
111 |
M09 |
Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) |
12 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
112 |
M10 |
Toán, Tiếng Anh, NK1 |
8 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
113 |
M11 |
Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh |
10 trường |
14 ngành |
Xem chi tiết |
114 |
M13 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu |
5 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
115 |
M14 |
Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
3 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
116 |
N00 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
15 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
117 |
N01 |
Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật |
11 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
118 |
N02 |
Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ |
5 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
119 |
N05 |
Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu |
5 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
120 |
Q00 |
Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh |
83 trường |
822 ngành |
Xem chi tiết |
121 |
R04 |
Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật |
1 trường |
1 ngành |
Xem chi tiết |
122 |
S00 |
Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 |
6 trường |
41 ngành |
Xem chi tiết |
123 |
T00 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
19 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
124 |
T01 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT |
20 trường |
85 ngành |
Xem chi tiết |
125 |
T02 |
Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT |
17 trường |
17 ngành |
Xem chi tiết |
126 |
T03 |
Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT |
7 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
127 |
T04 |
Toán, Lý, Năng khiếu TDTT |
5 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
128 |
T05 |
Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao |
14 trường |
17 ngành |
Xem chi tiết |
129 |
T06 |
Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao |
6 trường |
4 ngành |
Xem chi tiết |
130 |
T07 |
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao |
3 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
131 |
T08 |
Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao |
7 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
132 |
T09 |
Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao |
5 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
133 |
T10 |
Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao |
6 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
134 |
V00 |
Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật |
32 trường |
108 ngành |
Xem chi tiết |
135 |
V01 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật |
31 trường |
44 ngành |
Xem chi tiết |
136 |
V02 |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật |
17 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
137 |
V03 |
Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa |
8 trường |
7 ngành |
Xem chi tiết |
138 |
V05 |
Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật |
6 trường |
20 ngành |
Xem chi tiết |
139 |
V06 |
Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật |
8 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
140 |
V07 |
Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật |
3 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
141 |
V08 |
Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật |
3 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
142 |
V09 |
Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật |
3 trường |
18 ngành |
Xem chi tiết |
143 |
V10 |
Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật |
5 trường |
20 ngành |
Xem chi tiết |
144 |
V10 |
Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật |
3 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
145 |
V11 |
Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật |
4 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
146 |
X01, C14 |
Ngữ văn, Toán, GDKTPL |
138 trường |
598 ngành |
Xem chi tiết |
147 |
X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 |
Toán, Ngữ văn, Tin học |
102 trường |
754 ngành |
Xem chi tiết |
148 |
X03; TH8; K22; E01 |
Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp |
47 trường |
403 ngành |
Xem chi tiết |
149 |
X04; TH8; K22; E01 |
Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp |
44 trường |
282 ngành |
Xem chi tiết |
150 |
X05; A10 |
Toán, Vật lí, GDKTPL |
50 trường |
370 ngành |
Xem chi tiết |
151 |
X06, A0T, GT1, TH1 |
Toán, Vật lí, Tin học |
107 trường |
582 ngành |
Xem chi tiết |
152 |
X07, A0C, TH3, TH4 |
Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp |
61 trường |
386 ngành |
Xem chi tiết |
153 |
X08 |
Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp |
28 trường |
223 ngành |
Xem chi tiết |
154 |
X09; A11 |
Toán, Hóa học, GDKTPL |
38 trường |
273 ngành |
Xem chi tiết |
155 |
X10, TH4 |
Toán, Hoá, Tin |
47 trường |
235 ngành |
Xem chi tiết |
156 |
X11, B0C, TH5 |
Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp |
35 trường |
228 ngành |
Xem chi tiết |
157 |
X12 |
Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp |
28 trường |
187 ngành |
Xem chi tiết |
158 |
X13; B04 |
Toán, Sinh học, GDKTPL |
46 trường |
261 ngành |
Xem chi tiết |
159 |
X14 |
Toán, Sinh học, Tin học |
41 trường |
226 ngành |
Xem chi tiết |
160 |
X15 |
Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp |
20 trường |
192 ngành |
Xem chi tiết |
161 |
X16 |
Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp |
30 trường |
161 ngành |
Xem chi tiết |
162 |
X17; A08 |
Toán, Lịch sử, GDKTPL |
43 trường |
281 ngành |
Xem chi tiết |
163 |
X18 |
Toán, Lịch sử, Tin học |
7 trường |
117 ngành |
Xem chi tiết |
164 |
X19 |
Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp |
6 trường |
117 ngành |
Xem chi tiết |
165 |
X20 |
Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp |
7 trường |
118 ngành |
Xem chi tiết |
166 |
X21; A09 |
Toán, Địa lí, GDKTPL |
51 trường |
303 ngành |
Xem chi tiết |
167 |
X22 |
Toán, Địa lí, Tin học |
13 trường |
122 ngành |
Xem chi tiết |
168 |
X23 |
Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp |
11 trường |
129 ngành |
Xem chi tiết |
169 |
X24 |
Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp |
6 trường |
61 ngành |
Xem chi tiết |
170 |
X25, D84 |
Toán, Tiếng Anh, GDKTPL |
80 trường |
365 ngành |
Xem chi tiết |
171 |
X26, K01 |
Toán, Tiếng Anh, Tin học |
107 trường |
590 ngành |
Xem chi tiết |
172 |
X27; D0C; K20; TH5; TH7 |
Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp |
42 trường |
277 ngành |
Xem chi tiết |
173 |
X28, K20, D0C |
Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp |
23 trường |
124 ngành |
Xem chi tiết |
174 |
X29; D86 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Nga |
4 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
175 |
X33; D87 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp |
3 trường |
12 ngành |
Xem chi tiết |
176 |
X41; D85 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Đức |
2 trường |
17 ngành |
Xem chi tiết |
177 |
X45; D88 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật |
2 trường |
10 ngành |
Xem chi tiết |
178 |
X46 |
Toán, Tiếng Nhật, Tin học |
2 trường |
6 ngành |
Xem chi tiết |
179 |
X53 |
Toán, GDKTPL, Tin học |
5 trường |
37 ngành |
Xem chi tiết |
180 |
X54 |
Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp |
7 trường |
67 ngành |
Xem chi tiết |
181 |
X55 |
Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
182 |
X56 |
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp |
20 trường |
93 ngành |
Xem chi tiết |
183 |
X57 |
Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp |
7 trường |
33 ngành |
Xem chi tiết |
184 |
X58; C16 |
Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL |
12 trường |
85 ngành |
Xem chi tiết |
185 |
X59 |
Ngữ văn, Vật lí, Tin học |
6 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
186 |
X60 |
Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp |
5 trường |
16 ngành |
Xem chi tiết |
187 |
X61 |
Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
16 ngành |
Xem chi tiết |
188 |
X62; C17 |
Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL |
8 trường |
34 ngành |
Xem chi tiết |
189 |
X63 |
Ngữ văn, Hóa học, Tin học |
4 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
190 |
X64 |
Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp |
4 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
191 |
X65 |
Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
192 |
X66 |
Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL |
9 trường |
28 ngành |
Xem chi tiết |
193 |
X67 |
Ngữ văn, Sinh học, Tin học |
4 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
194 |
X68 |
Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp |
4 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
195 |
X69 |
Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp |
4 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
196 |
X70; C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL |
87 trường |
181 ngành |
Xem chi tiết |
197 |
X71; TH11 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tin học |
12 trường |
40 ngành |
Xem chi tiết |
198 |
X72 |
Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp |
4 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
199 |
X73 |
Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
200 |
X74; C20 |
Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL |
74 trường |
163 ngành |
Xem chi tiết |
201 |
X75 |
Ngữ văn, Địa lí, Tin học |
9 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
202 |
X76 |
Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp |
4 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
203 |
X77 |
Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp |
6 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
204 |
X78; D66 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh |
92 trường |
206 ngành |
Xem chi tiết |
205 |
X79; TH9 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học |
20 trường |
87 ngành |
Xem chi tiết |
206 |
X80 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp |
8 trường |
25 ngành |
Xem chi tiết |
207 |
X81 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp |
7 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
208 |
X86 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp |
3 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
209 |
X90 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung |
8 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
210 |
X94; D67 |
Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
211 |
X98; D69 |
Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật |
7 trường |
25 ngành |
Xem chi tiết |
212 |
Y07 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tin học |
5 trường |
36 ngành |
Xem chi tiết |
213 |
Y08 |
Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp |
7 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
214 |
Y09 |
Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp |
6 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
215 |
Y10 |
Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp |
2 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
216 |
Y11 |
Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp |
2 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
>> Xem toàn bộ tổ hợp khác và mới nhất tại đây và xem tất cả ngành và trường đào tạo các tổ hợp này TẠI ĐÂY Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|