Chỉ tiêu các ngành bậc ĐH năm 2014 trường ĐH Kinh tế Luật - ĐH Quốc Gia TPHCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT |
QSK |
|
|
1.300 |
Địa chỉ : Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, TP.HCM |
|
|
|
|
ĐT: (08) 37244.555 - Số nội bộ: 6311 |
Website : http://www.uel.edu.vn |
- Kinh tế (Kinh tế học, Kinh tế và quản lý Công)
|
|
D310101 |
A, A1, D1
|
140 |
- Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)
|
|
D310106 |
A, A1, D1
|
130 |
- Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201 |
A, A1, D1
|
130 |
- Kế Toán
|
|
D340301 |
A, A1, D1
|
70 |
- Kiểm toán
|
|
D340302 |
A, A1, D1
|
100 |
- Hệ thống thông tin quản lý
|
|
D340405 |
A, A1, D1
|
70 |
- Quản trị kinh doanh
|
|
D340101 |
A, A1, D1
|
130 |
- Kinh doanh quốc tế
|
|
D340120 |
A, A1, D1
|
80 |
- Luật kinh tế (Luật kinh doanh, Luật thương mại quốc tế)
|
|
D380107 |
A, A1, D1
|
190 |
- Luật (Luật dân sự, Luật tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán)
|
|
D380101 |
A, A1, D1
|
140 |
- Thương mại điện tử (dự kiến)
|
|
D340122 |
A, A1, D1
|
60 |
(*) |
- Marketing (dự kiến)
|
|
D340115 |
A, A1, D1
|
60 |
Trường Đại học Công nghệ thông tin 1. Áp dụng nhân hệ số 2 môn Toán trong xét tuyển (Toán: hệ số 2, Lý: hệ số 1, Hóa hoặc Anh văn: hệ số 1). 2. Chương trình Tiên tiến: ngành Hệ thống Thông tin theo quy trình và chương trình của Đại học Oklahoma State University, Hoa Kì. Điều kiện dự xét tuyển: trúng tuyển vào các ngành khối A, A1 trong kỳ tuyển sinh đại học chính quy năm 2014; có điểm TOEFL >= 450 hoặc tương đương; thí sinh chưa có chứng chỉ tiếng Anh có thể tham dự kỳ kiểm tra tiếng Anh đầu vào do Trường tổ chức. 3. Chương trình Tài năng: ngành Khoa học Máy tính và An toàn - An ninh Thông tin. Điều kiện dự xét tuyển: trúng tuyển vào các ngành khối A, A1 trong kỳ tuyển sinh đại học chính quy năm 2014 với điểm số cao, ưu tiên thí sinh có giải quốc gia, quốc tế về Tin học.
4. Chương trình Chất lượng cao với học phí tương ứng: ngành Kĩ thuật Phần mềm, Kĩ thuật Máy tính và Hệ thống Thông tin. Điều kiện dự xét tuyển: trúng tuyển vào các ngành khối A, A1 trong kỳ tuyển sinh đại học chính quy năm 2014. Điểm chuẩn ĐH Kinh Tế Luật - ĐH Quốc gia TPHCM 2013:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D310101 |
Kinh tế học |
A,A1,D1 |
24 |
|
2 |
D310106 |
Kinh tế đối ngoại |
A,A1,D1 |
30 |
|
3 |
D310101 |
Kinh tế và quản lý Công |
A,A1 |
27 |
|
4 |
D310101 |
Kinh tế và quản lý Công |
D1 |
28 |
|
5 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1 |
24 |
|
6 |
D340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
29.5 |
|
7 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A,A1,D1 |
24 |
|
8 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
26.5 |
|
9 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A,A1,D1 |
31.5 |
|
10 |
D340302 |
Kiểm toán |
A,A1,D1 |
29 |
|
11 |
D380107 |
Luật Kinh doanh |
A,A1 |
28.5 |
|
12 |
D380107 |
Luật Kinh doanh |
A,A1 |
28 |
|
13 |
D380107 |
Luật Thương mại quốc tế |
A,A1 |
28.5 |
|
14 |
D380107 |
Luật Thương mại quốc tế |
D1 |
28 |
|
15 |
D380101 |
Luật Dân sự |
A,A1 |
28.5 |
|
16 |
D380101 |
Luật Dân sự |
D1 |
18 |
|
17 |
D380107 |
Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán |
A,A1 |
28.5 |
|
18 |
D380107 |
Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán |
D1 |
28 |
|
Tuyensinh247 tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|