Chỉ tiêu ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2014
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
DDF |
Mã ngành |
Khối Thi |
Chỉ tiêu: 1.600 |
Sư phạm tiếng Anh gồm: |
|
D140231 |
D1 |
140 |
Sư phạm tiếng Pháp |
|
D140233 |
D1, D3 |
30 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
|
D140234 |
D1, D4 |
30 |
Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
D1 |
690 |
Ngôn ngữ Nga |
|
D220202 |
D1, D2, A1 |
70 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
D220203 |
D1, D3 |
70 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
52220204 |
D1, D4 |
105 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
D220209 |
D1, D6 |
100 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (bị dừng tuyển sinh đang giải trình)
|
|
D220210 |
D1 |
100 |
Quốc tế học |
|
D220212 |
A1,D1 |
130 |
Đông Phương học |
|
D220213 |
A1,D1 |
100 |
Ngôn ngữ Thái Lan (bị dừng tuyển sinh đang giải trình)
|
|
D220219 |
A1,D1 |
35 |
* Tuyển sinh trong cả nước.
* Ngày thi, khối thi và đề thi: Theo quy định của Bộ GD&ĐT.
* Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
* Điểm xét trúng tuyển theo ngành/chuyên ngành đào tạo.
* Trong 1600 chỉ tiêu đào tạo đại học hệ chính quy có 200 chỉ tiêu đào tạo Sư phạm (Sinh viên không phải đóng học phí).
Xem thêm Điểm chuẩn ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng 2013:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2013 |
Ghi chú |
1 |
D220213 |
Đông phương học |
A1 |
22.5 |
|
2 |
D220213 |
Đông phương học |
D1 |
20.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
3 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
26.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
4 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
22.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
5 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1,D3 |
17.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
6 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1,D4 |
17 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
7 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh |
D1 |
23.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
8 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh thương mại |
D1 |
24 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
9 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh du lịch |
D1 |
23.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
10 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga |
D1,D2 |
16 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
11 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga du lịch |
D1,D2 |
16 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
12 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp |
D1,D3 |
17.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
13 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
D1 |
19.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
14 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
D3 |
18.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
15 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung |
D1 |
20.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
16 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung |
D4 |
18 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
17 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D1 |
20 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
18 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D4 |
20 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
19 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
24.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
20 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
22 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
21 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
21.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
22 |
D220214 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
16 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
23 |
D220212 |
Quốc tế học |
D1 |
19.5 |
Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
Tuyensinh247 tổng hợp