Người Tuổi Dậu nên chọn người tuổi Thìn, Tỵ, Sửu xông nhà đầu năm.
Danh sách các tuổi hợp xông nhà, xông đất đầu năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà Tuổi Dậu (1945; 1957; 1969; 1981; 1993):
TUỔI GIA CHỦ |
TUỔI XÔNG ĐẤT |
ĐÁNH GIÁ |
|
1993 - Quý Dậu |
1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1966 (Tuổi Bính Ngọ - Thiên Hà Thủy) 1983 (Tuổi Quý Hợi - Đại Hải Thủy) 1974 (Tuổi Giáp Dần - Đại Khê Thủy) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) 1998 (Tuổi Mậu Dần - Thành Đầu Thổ) |
10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 3-3-0 3-3-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
1981 - Tân Dậu |
1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1966 (Tuổi Bính Ngọ - Thiên Hà Thủy) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1956 (Tuổi Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 1978 (Tuổi Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1983 (Tuổi Quý Hợi - Đại Hải Thủy) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1974 (Tuổi Giáp Dần - Đại Khê Thủy) 1996 (Tuổi Bính Tý - Giang Hạ Thủy) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) |
10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 4-2-0 4-2-0 3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
1969 - Kỷ Dậu |
1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1978 (Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1986 (Tuổi Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1956 (Tuổi Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 1964 (Tuổi Giáp Thìn - Phú Đăng Hỏa) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1994 (Tuổi Giáp Tuất - Sơn Đầu Hỏa) |
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 3-3-0 3-3-0 2-4-0 4-0-2 3-2-1 4-0-2 |
1957 - Đinh Dậu |
1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1950 (Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1989 (Tuổi Kỷ Tỵ - Đại Lâm Mộc) 2002 (Tuổi Nhâm Ngọ - Dương Liễu Mộc) |
8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
2-4-0 2-4-0 2-4-0 3-2-1 2-4-0 3-2-1 |
1945 - Ất Dậu |
1950 (Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1953 (Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1973 (Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1980 (Canh Thân - Thạch Lựu Mộc) 1997 (Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) |
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 3-3-0 3-3-0 2-4-0 2-4-0 |
Theo TTHN