Chủ nhà tuổi Thân nên chọn người tuổi Tỵ, Tý, Thìn xông nhà là tốt nhất, đồng thời thiên can, địa chi và ngũ hành của người xông nhà tương sinh với Tết năm 2018.
Danh sách các tuổi hợp xông nhà, xông đất đầu năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà Tuổi Thân (1956, 1968, 1980, 1992, 2004):
TUỔI GIA CHỦ |
TUỔI XÔNG ĐẤT |
ĐÁNH GIÁ |
|
1956 - Bính Thân |
1951 (Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1948 (Mậu Tý - Tích Lịch Hỏa) 1956 (Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 1958 (Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1973 (Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1989 (Kỷ Tỵ - Đại Lâm Mộc) |
9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 |
1968 - Mậu Thân |
1948 (Tuổi Mậu Tý - Tích Lịch Hỏa) 1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1956 (Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 1963 (Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1965 ( Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1978 (Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1987 (Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) |
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 4-1-1 3-3-0 4-1-1 3-3-0 3-3-0 3-3-0 2-4-1 |
1980 - Canh Thân |
1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1948 (Tuổi Mậu Tý - Tích Lịch Hỏa) 1978 (Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1956 (Tuổi Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 1982 (Tuổi Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy) 1995 (Tuổi Ất Hợi - Sơn Đầu Hỏa) 1996 (Tuổi Bính Tý - Giang Hạ Thủy) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) |
10/2 điểm 10/2 điểm 10/2 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 4-2-0 4-2-0 3-3-0 3-3-0 3-3-0 2-4-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 2-4-0 |
1992 - Nhâm Thân |
1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) 1967 (Tuổi Đinh Mùi - Thiên Hà Thủy) 1977 (Tuổi Đinh Tỵ - Sa Trung Thổ) 1982 (Tuổi Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy) 1996 (Tuổi Bính Tý - Giang Hạ Thủy) 2004 (Giáp Thân - Tuyền Trung Thủy) |
10/12 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 3-3-0 3-3-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
2004 - Giáp Thân |
1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1989 (Tuổi Kỷ Tỵ - Đại Lâm Mộc) 1951 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1963 (Tuổi Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1996 (Tuổi Bính Tý - Giang Hạ Thủy) |
9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 3-3-0 2-4-0 3-2-1 2-4-0 2-4-0 |
Theo TTHN