TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI(*)
|
Ký Hiệu Trường
|
Khối Thi
|
Mã Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Đường Bùi Trọng Nghĩa, KP. 5, phường Trảng Dài, TP. Biên Hoà, T. Đồng Nai
ĐT: (0613) 998285.
Website: www.dntu.edu.vn
|
DCD
|
|
|
2.400
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
1.600
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
A,A1,D1
|
250
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
D540101
|
A,B
|
200
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
A,A1,D1
|
150
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
D340103
|
A,A1,D1
|
200
|
Kế toán
|
|
D340301
|
A,A1,D1
|
150
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
A,A1,D1
|
150
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
|
D510205
|
A,A1,D1
|
150
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
|
D510406
|
A,B
|
150
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
|
D510103
|
A,A1,D1
|
100
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
D1
|
100
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
800
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
|
C510205
|
A,A1,D1
|
50
|
Công nghệ kĩ thuật nhiệt
|
|
C510206
|
A,A1,D1
|
40
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
A,A1,D1
|
50
|
Tin học ứng dụng
|
|
C480202
|
A,A1,D1
|
40
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
A,A1,D1
|
40
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
|
C510203
|
A,A1,D1
|
40
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
C540102
|
A,B
|
60
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
|
C510103
|
A,A1,D1
|
60
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
|
C510406
|
A,B
|
60
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A,A1,D1
|
60
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A,A1,D1
|
60
|
Việt Nam học
|
|
C220113
|
C,D1
|
60
|
Quản trị văn phòng
|
|
C340406
|
A,A1,D1,C
|
40
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
D1
|
50
|
Điểu dưỡng
|
|
C720501
|
B
|
90
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước - Phương thức TS: Tham gia kì thi chung do Bộ GD&ĐT tổ chức. + Trình độ đại học Trường tổ chức thi tuyển sinh và xét tuyển theo đề 3 chung; + Trình độ cao đẳng: Trường tổ chức thi tuyển sinh và xét tuyển theo đề 3 chung. - Các thông tin khác: + Số lượng ký túc xá có thể tiếp nhận 1.000 chỗ + Mức học phí: 300.000đ/ tín chỉ Điểm chuẩn ĐH Công Nghệ Đồng Nai năm 2013:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2013 |
Ghi chú |
1 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
13 |
|
2 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
14 |
|
3 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
13 |
|
4 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
D1 |
13.5 |
|
5 |
D340301 |
Kế toán |
A,A1 |
13 |
|
6 |
D340301 |
Kế toán |
D1 |
13.5 |
|
7 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
13 |
|
8 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
|
9 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A1 |
13 |
|
10 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D1 |
13.5 |
|
11 |
C720501 |
Điều dưỡng |
A |
10 |
|
12 |
C720501 |
Điều dưỡng |
B |
11 |
|
13 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
14 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
15 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A |
10 |
|
16 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
17 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
18 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
D1 |
10 |
|
19 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A,A1 |
10 |
|
20 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
D1 |
10 |
|
21 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A,A1 |
10 |
|
22 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
D1 |
10 |
|
23 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
24 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
D1 |
10 |
|
25 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1 |
10 |
|
26 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
D1 |
10 |
|
27 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
A,A1 |
10 |
|
28 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
C |
11 |
|
29 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
D1 |
10 |
|
30 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
|
31 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10 |
|
32 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
|
33 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
10 |
|
34 |
C340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A1 |
10 |
|
35 |
C340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C |
11 |
|
36 |
C340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D1 |
10 |
|
37 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
10 |
|
38 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10 |
|
39 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
40 |
C220113 |
Việt Nam học |
A1 |
10 |
|
41 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
11 |
|
42 |
C220113 |
Việt Nam học |
D1 |
10 |
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|