Điểm trúng tuyển NV2 Đại học kinh tế & quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
TT
|
Tên trường, ngành học, chuyên ngành học
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển NV2
|
Ghi chú
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
DTE
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế; Kinh tế Y tế
|
|
D310101
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
2
|
Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại
|
|
D340101
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
3
|
Marketing: Quản trị Marketing
|
|
D340115
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
4
|
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn
|
|
D340103
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
5
|
Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng
|
|
D340201
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
Nguồn: Đại học kinh tế & quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên