Trường tuyển sinh tại 3 cơ sở với tổng chỉ tiêu là 3700. Chi tiết các ngành đào tạo như sau.
1. Xét tuyển tại Cơ sở chính - Hà Nội (Mã trường TLA)
a). Các ngành đào tạo bằng Tiếng Anh
TT |
Mã ngành |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Chuyên ngành |
Chỉ tiêu |
Ghi chú |
1 |
TLA201 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng |
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp; |
30 |
Hợp tác với ĐH Arkansas, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh. |
- Công trình giao thông; |
- Công trình thủy; |
- Địa kỹ thuật; |
- Quản lý xây dựng. |
2 |
TLA202 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước |
- Kỹ thuật tài nguyên nước; |
30 |
Hợp tác với ĐH bang Colorado, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh. |
- Cấp thoát nước; |
- Môi trường. |
>> THAM KHẢO THÊM ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC THỦY LỢI CÁC NĂM GẦN ĐÂY
b). Các ngành đào tạo bằng Tiếng Việt
TT |
Mã ngành |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Chuyên ngành |
Chỉ tiêu |
Ghi chú |
1 |
TLA101 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
100 |
|
2 |
TLA104 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
140 |
Sinh viên được đăng ký học theo chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản |
3 |
TLA111 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
70 |
|
4 |
TLA113 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
60 |
|
5 |
TLA102 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
60 |
|
6 |
TLA107 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
|
50 |
|
7 |
TLA110 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
50 |
|
8 |
TLA103 |
Thủy văn học |
- Thủy văn và tài nguyên nước; |
40 |
|
- Quản lý và giảm nhẹ thiên tai. |
9 |
TLA109 |
Kỹ thuật môi trường |
- Công nghệ kỹ thuật môi trường; |
60 |
|
- Quản lý tài nguyên môi trường. |
10 |
TLA118 |
Kỹ thuật hóa học |
|
50 |
|
11 |
TLA119 |
Công nghệ sinh học |
|
50 |
|
12 |
TLA106 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm các ngành: |
|
500 |
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản. |
- Công nghệ thông tin; |
- Kỹ thuật phần mềm; |
- Hệ thống thông tin. |
13 |
TLA105 |
Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí gồm các ngành: |
- Kỹ thuật cơ khí; |
210 |
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản; hoặc chương trình 2+2 với đại học JeonJu Hàn Quốc. |
- Kỹ thuật cơ khí; |
- Công nghệ chế tạo máy; |
- Công nghệ chế tạo máy. |
- Máy xây dựng; |
|
- Quản lý máy và hệ thống công nghiệp. |
14 |
TLA123 |
Kỹ thuật ô tô |
|
210 |
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản. |
15 |
TLA120 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
- Kỹ thuật cơ điện tử; |
180 |
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản. |
- Kỹ thuật Robot. |
16 |
TLA112 |
Kỹ thuật điện |
- Hệ thống điện; |
140 |
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản. |
- Điện công nghiệp và dân dụng; |
- Năng lượng mới và tái tạo. |
17 |
TLA121 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
200 |
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Hàn Quốc. |
18 |
TLA114 |
Quản lý xây dựng |
|
110 |
|
19 |
TLA401 |
Kinh tế |
- Kinh tế đầu tư; |
180 |
|
- Kinh tế quốc tế; |
- Kinh tế phát triển; |
- Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. |
20 |
TLA402 |
Quản trị kinh doanh |
- Quản trị kinh doanh thương mại điện tử; |
210 |
|
- Quản trị marketing; |
- Quản trị kinh doanh quốc tế. |
21 |
TLA403 |
Kế toán |
|
270 |
|
Tổng |
|
3000 |
|
2. Xét tuyển tại Cơ sở mở rộng Phố Hiến (Mã trường PHA)
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
1
|
PHA106
|
Công nghệ thông tin
|
70
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
2
|
PHA402
|
Quản trị kinh doanh
|
60
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
3
|
PHA403
|
Kế toán
|
60
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
Tổng
|
190
|
|
|
3. Xét tuyển tại Phân hiệu Phía Nam: (Mã trường TLS)
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
1
|
TLS101
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
50
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
2
|
TLS104
|
Kỹ thuật xây dựng
|
80
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
3
|
TLS111
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
50
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
4
|
TLS113
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
30
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
5
|
TLS102
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
30
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
6
|
TLS107
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
30
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
7
|
TLS106
|
Công nghệ thông tin
|
80
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
8
|
TLS402
|
Quản trị kinh doanh
|
90
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
9
|
TLS403
|
Kế toán
|
70
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
Tổng
|
510
|
|
|
Theo TTHN