| Xếp hạng | Tổng điểm | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm thi các môn | 
| 1 | 29,15 | TDV002903 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 17/02/1998 | Toán:   9.75   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.30 | 
| 2 | 28,7 | TLA006868 | TRẦN ĐỨC LƯƠNG | 27/01/1998 | Toán: 9.5   Ngữ văn: 3.75   Hóa học: 9.8   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 6.53 | 
| 3 | 28,7 | SKH002840 | TRẦN THỊ THU HUỆ | 14/02/1998 | Toán:   9.50   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.88 | 
| 4 | 28,65 | SPS013863 | VŨ TOÀN THẮNG | 02/06/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.25 | 
| 5 | 28,65 | LPH001686 | ĐÀO THANH MAI | 02/01/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.80 | 
| 6 | 28,5 | THV001136 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 08/01/1998 | Toán: 9.5   Ngữ văn: 5.75   Hóa học: 9.6   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 4.6 | 
| 7 | 28,5 | VLU000735 | LÊ PHAN NHẬT DUY | 22/03/1998 | Toán: 9.5   Ngữ văn: 6   Vật lí: 7.4   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 4.85 | 
| 8 | 28,5 | TLA002895 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 16/09/1998 | Toán: 9.5   Ngữ văn: 3.5   Hóa học: 9.8   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.38 | 
| 9 | 28,5 | KQH002917 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 10/11/1997 | Toán:   9.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20 | 
| 10 | 28,45 | DQN004300 | LÊ THÁI THANH KHUÊ | 25/02/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.08 | 
| 11 | 28,45 | SPS006473 | DƯƠNG HOÀNG TRUNG KIÊN | 27/11/1997 | Toán:   9.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40 | 
| 12 | 28,45 | SKH005118 | TRẦN HUY PHAN | 27/08/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:  10.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   7.43 | 
| 13 | 28,4 | HVN002544 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | 20/02/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.05 | 
| 14 | 28,4 | DHU008714 | LÊ NHẬT TIẾN | 12/02/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   8.40   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.93 | 
| 15 | 28,4 | DHT004424 | NGUYỄN TRẦN SƠN | 16/07/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.75 | 
| 16 | 28,3 | HDT017896 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 20/11/1998 | Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.38 | 
| 17 | 28,25 | SPS008801 | VÕ MINH THÙY NGÂN | 22/09/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   7.30 | 
| 18 | 28,25 | DQN003373 | UNG NGUYỄN VŨ HOÀNG | 04/09/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40 | 
| 19 | 28,25 | HDT005634 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 17/03/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Vật lí:   5.80   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   5.30 | 
| 20 | 28,25 | QSB003889 | NGUYỄN XUÂN NHỚ HOÀI | 24/01/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   8.30 | 
| 21 | 28,2 | KQH010851 | ĐOÀN THỊ MINH PHƯƠNG | 17/06/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   3.70 | 
| 22 | 28,2 | DDK004625 | LÊ DUY KHƯƠNG | 22/02/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.88 | 
| 23 | 28,2 | TDV019916 | TRẦN QUỐC TRƯỜNG | 02/05/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.20 | 
| 24 | 28,15 | TAG010328 | HUỲNH HIỆP THUẬN | 16/04/1998 | Toán:   9.75   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   8.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.40 | 
| 25 | 28,1 | TDV011224 | HÀ TRÍ MẠNH | 10/09/1998 | Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   6.58 | 
| 26 | 28,1 | BKA008053 | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | 21/05/1997 | Toán: 9.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6 | 
| 27 | 28,05 | VLU003645 | TRẦN CAO NHIỆM | 03/10/1998 | Toán: 9.25   Ngữ văn: 7.5   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 8.18 | 
| 28 | 28,05 | HVN003507 | NGUYỄN VĂN HOAN | 03/11/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   7.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.00 | 
| 29 | 28,05 | HVN002108 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 04/12/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.25 | 
| 30 | 28,05 | SPS007612 | NGHIÊM DƯƠNG LUÂN | 02/03/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.48 | 
| 31 | 28,05 | SPS001044 | PHẠM ĐĂNG NHẤT BẢO | 09/06/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   6.50 | 
| 32 | 28,05 | KHA001464 | VŨ VĂN ĐỊNH | 01/04/1998 | Toán: 9.25   Ngữ văn: 6   Vật lí: 8.2   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 2.48 | 
| 33 | 28 | TTG002611 | TRẦN THẢO HIỆP | 09/01/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   5.80 | 
| 34 | 28 | DDK010727 | ĐỖ THỊ THANH THỦY | 16/02/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.50   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   5.43 | 
| 35 | 28 | TDV014628 | PHẠM NHẬT QUÂN | 02/09/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   4.50 | 
| 36 | 28 | HUI001631 | HOÀNG ANH DŨNG | 10/03/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.33 | 
| 37 | 28 | SKH005840 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 12/08/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Vật lí:   8.80   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   4.40 | 
| 38 | 28 | DCT000856 | HỒ THANH DUY | 09/12/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   6.20   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   5.65 | 
| 39 | 27,95 | TDV000360 | HOÀNG THỊ VÂN ANH | 20/01/1998 | Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   2.75 | 
| 40 | 27,9 | DQN011015 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 25/10/1998 | Toán:   9.50   Ngữ văn:   8.25   Vật lí:   9.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   5.75 | 
| 41 | 27,9 | SP2002670 | ĐỖ VĂN KHANG | 29/07/1998 | Toán: 9.5   Ngữ văn: 4.5   Vật lí: 9.4   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.93 | 
| 42 | 27,9 | HDT003136 | LÊ THỊ DUYÊN | 17/04/1998 | Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   8.00   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   2.25 | 
| 43 | 27,85 | SP2003288 | NGUYỄN TIẾN LỢI | 24/01/1998 | Toán: 9.25   Ngữ văn: 5   Vật lí: 7.4   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.85 | 
| 44 | 27,85 | SPS014251 | NGUYỄN TẤN THÔNG | 10/08/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   4.43 | 
| 45 | 27,85 | SPS011536 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ PHƯƠNG | 15/05/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.25   Vật lí:   5.20   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.53 | 
| 46 | 27,85 | SPS010386 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 23/11/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   8.78 | 
| 47 | 27,85 | YTB008628 | BÙI THỊ NGỌC | 26/08/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.58 | 
| 48 | 27,85 | DHS014368 | TRẦN HỮU THIỆN | 02/08/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   3.48 | 
| 49 | 27,85 | SPS002661 | TRẦN BÌNH DƯƠNG | 16/05/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   8.60   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.35 | 
| 50 | 27,85 | TDV009303 | NGUYỄN VŨ LÂM | 10/09/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.18 | 
| 51 | 27,85 | TLA007250 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 19/10/1998 | Toán: 9.25   Ngữ văn: 3.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 3.23 | 
| 52 | 27,85 | SKH001486 | HOÀNG NGỌC ANH ĐỨC | 17/02/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Vật lí:   9.20   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   2.33 | 
| 53 | 27,85 | KSA004285 | LÊ HỒNG MINH | 26/09/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   3.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.00 | 
| 54 | 27,8 | DQN009291 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 11/02/1997 | Toán:   9.00   Vật lí:   7.60   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20 | 
| 55 | 27,8 | SPS008135 | TRẦN HÀ MINH | 02/05/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   7.65 | 
| 56 | 27,8 | TLA003910 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 05/12/1998 | Toán: 9   Ngữ văn: 5.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 4.7 | 
| 57 | 27,8 | TDV010466 | BÙI NGUYÊN LONG | 01/08/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.75 | 
| 58 | 27,8 | KSA007867 | TRẦN THÙY TRANG | 07/02/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   3.35 | 
| 59 | 27,8 | TDV002644 | NGUYỄN THỊ DUNG | 09/02/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   6.60   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.83 | 
| 60 | 27,8 | QSB006116 | PHẠM KIM LONG | 27/02/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.25 | 
| 61 | 27,8 | HUI002847 | ĐẶNG NGUYỄN MINH HẢI | 18/08/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Vật lí:   6.00   Hóa học:  10.00   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   2.90 | 
| 62 | 27,75 | HDT013925 | LÊ THIỆU QUYẾT | 15/12/1998 | Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   1.88 | 
| 63 | 27,75 | DHU003332 | TRẦN VĂN KHÁNH | 05/02/1998 | Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.50   Vật lí:   7.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80 | 
| 64 | 27,75 | BKA002277 | ĐẶNG QUANG DƯƠNG | 07/09/1998 | Toán: 9.75   Ngữ văn: 6   Vật lí: 9.6   Hóa học: 9.6   Sinh học: 8.4   Tiếng Anh: 2.55 | 
| 65 | 27,75 | DCT002559 | HUỲNH LÊ ĐĂNG KHOA | 21/05/1998 | Toán:   8.75   Ngữ văn:   2.75   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   5.48 | 
| 66 | 27,7 | TDV000476 | NGÔ THỊ NGỌC ANH | 23/10/1998 | Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.40   Tiếng Anh:   4.18 | 
| 67 | 27,65 | SP2001770 | PHÙNG MINH HIỂN | 28/06/1998 | Toán: 9.25   Ngữ văn: 2   Vật lí: 7.8   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 4.3 | 
| 68 | 27,65 | DDS008557 | TRẦN VĂN TRUNG | 06/05/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   8.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.13 | 
| 69 | 27,65 | DQN006605 | TRẦN HIỆP NGUYÊN | 01/08/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   6.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.20 | 
| 70 | 27,65 | DDS006679 | NGUYỄN THỊ THAO | 05/08/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.60   Tiếng Anh:   5.03 | 
| 71 | 27,65 | TLA008509 | HOÀNG MINH PHÁT | 26/12/1998 | Toán: 9.25   Ngữ văn: 3.75   Vật lí: 9.2   Hóa học: 9   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 4.6 | 
| 72 | 27,65 | YTB010536 | NGUYỄN ĐÌNH TẠO | 11/03/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   8.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.63 | 
| 73 | 27,65 | DND009149 | NGUYỄN PHƯƠNG TRANG | 10/11/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   7.08 | 
| 74 | 27,65 | DQN000938 | TRẦN THỊ DIỄM | 02/04/1997 | Toán:   9.25   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40 | 
| 75 | 27,65 | DHS018035 | PHẠM THỊ YẾN | 27/02/1997 | Toán:   9.25   Vật lí:   9.40   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00 | 
| 76 | 27,65 | TSN002038 | TRẦN LÊ HOÀNG HIẾU | 06/04/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.62 | 
| 77 | 27,65 | TDV020947 | LÊ THỊ CẨM VÂN | 15/01/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.00   Vật lí:   7.60   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   4.20 | 
| 78 | 27,65 | TTN009861 | TRƯƠNG QUANG NINH | 11/05/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   3.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00 | 
| 79 | 27,65 | KSA005535 | MAI LÊ THÀNH PHÚC | 16/09/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   6.43 | 
| 80 | 27,65 | SKH007224 | NGUYỄN THANH TÙNG | 13/11/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   7.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.43 | 
| 81 | 27,65 | SKH007110 | TRẦN ANH TÚ | 27/10/1998 | Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   6.60   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   3.38 | 
| 82 | 27,6 | SPH005006 | KHUẤT TRUNG KIÊN | 23/05/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   9.00   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.50 | 
| 83 | 27,6 | SPS005447 | TRỊNH QUANG HUY | 04/05/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   4.25   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   7.62 | 
| 84 | 27,6 | DTT003887 | TRẦN PHẠM MINH KHÔI | 27/01/1998 | Toán: 9   Ngữ văn: 6   Hóa học: 8.8   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 5.28 | 
| 85 | 27,6 | TND007580 | KIỀU BẢO TRANG | 30/11/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.75   Vật lí:   6.60   Hóa học:  10.00   Sinh học:   8.60   Tiếng Anh:   3.30 | 
| 86 | 27,6 | DTT006171 | TRẦN HỒNG NHUNG | 20/03/1998 | Toán: 9   Ngữ văn: 7.25   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 7.48 | 
| 87 | 27,6 | LNH005433 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 05/12/1997 | Toán:   9.00   Vật lí:   8.40   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40 | 
| 88 | 27,6 | KQH004506 | ĐẶNG THỊ THÚY HIỀN | 05/05/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   6.20   Hóa học:   8.60   Sinh học:  10.00   Tiếng Anh:   6.25 | 
| 89 | 27,6 | SPK005626 | LÊ TRẦN BẢO NGỌC | 22/10/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   8.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   5.96 | 
| 90 | 27,6 | MDA001850 | LÊ THỊ HOA | 20/06/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   4.10 | 
| 91 | 27,6 | QSB005140 | QUÝ KHOA | 03/01/1998 | Toán:   9.00   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.88 | 
| 92 | 27,6 | DCT003493 | NGUYỄN THỊ TÔ MY | 12/11/1997 | Toán:   9.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60 | 
| 93 | 27,6 | DHK004119 | TRƯƠNG NHẤT NGUYÊN | 02/04/1998 | Toán:   8.00   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   4.40   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.60 | 
| 94 | 27,55 | YTB013697 | PHẠM THỊ MỸ UYÊN | 04/07/1998 | Toán:   8.75   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.53 | 
| 95 | 27,55 | VLU000442 | LÊ MINH CHÂU | 20/02/1998 | Toán: 8.75   Ngữ văn: 7.25   Hóa học: 9   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 5.95 | 
| 96 | 27,55 | YTB005877 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/10/1998 | Toán:   8.75   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   8.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.10 | 
| 97 | 27,55 | KQH012984 | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | 12/06/1998 | Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.75   Vật lí:   4.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.08 | 
| 98 | 27,55 | DCT002815 | TRƯƠNG HIẾU LIÊM | 02/09/1998 | Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.25   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   6.25 | 
| 99 | 27,5 | THV003797 | NGUYỄN THÀNH NAM | 13/06/1998 | Toán: 9.5   Ngữ văn: 5.5   Hóa học: 9.2   Sinh học: 8.8   Tiếng Anh: 1.88 | 
| 100 | 27,5 | SPS008552 | DƯƠNG KIM NGÂN | 11/10/1998 | Toán:   8.50   Ngữ văn:   7.25   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   8.05 |