QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN CÁC TRƯỜNG CẦN CÔNG BỐ 3 NGÀY MỘT LẦN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO NGÀNH KINH TẾ - ĐH KINH TẾ TPHCM 2015
>> Xem đầy đủ các ngành tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-kinh-te-tphcm-KSA.html
STT |
Họ và tên thí sinh |
Số báo danh |
Thứ tự nguyện vọng mà thí sinh đăng ký vào ngành |
Kết quả thi |
Điểm ưu tiên |
1 |
NGUYỄN LÊ CHÍ THÀNH |
QGS017094 |
3 |
24.5 |
0 |
2 |
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
TCT003273 |
2 |
24.25 |
0.5 |
3 |
CHUNG VĂN BẢO |
DBL000384 |
4 |
24.25 |
1.5 |
4 |
PHAN YẾN NGÂN |
TAG009459 |
4 |
24.25 |
0.5 |
5 |
NGÔ NGỌC SONY |
DTT011653 |
1 |
24 |
1 |
6 |
TRỊNH THẾ HIỂN |
TAG004543 |
2 |
24 |
0.5 |
7 |
NGUYỄN KHẢI HƯNG |
QGS007560 |
2 |
24 |
0 |
8 |
ĐỖ THỊ KIM DUYÊN |
SPK002102 |
4 |
24 |
1 |
9 |
VÕ NGỌC NHÂN |
SPS014117 |
4 |
23.75 |
0 |
10 |
ĐẶNG NGỌC THANH TUYỀN |
QGS022198 |
2 |
23.5 |
0 |
11 |
NGUYỄN NGỌC BÌNH |
TCT001300 |
3 |
23.5 |
0.5 |
12 |
ĐẶNG HÒA KHÁNH YÊN |
TSN021028 |
4 |
23.5 |
1.5 |
13 |
LÂM TOÀN HIỆP |
SGD004012 |
2 |
23.25 |
0 |
14 |
LÊ THU PHƯƠNG |
SPK010125 |
2 |
23.25 |
0 |
15 |
ĐẶNG LÊ YẾN THANH |
DVT007313 |
3 |
23.25 |
0.5 |
16 |
PHAN ĐINH THANH TRÚC |
HUI017672 |
3 |
23.25 |
0.5 |
17 |
VƯƠNG HOÀNG DƯƠNG LONG |
YDS007452 |
3 |
23.25 |
0.5 |
18 |
HUỲNH NGỌC TÀI |
TSN013851 |
4 |
23.25 |
1 |
19 |
NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN |
HUI018585 |
4 |
23.25 |
0 |
20 |
ĐẶNG DƯỢC TÙNG |
SGD016773 |
1 |
23 |
0 |
21 |
HÀ THANH QUAN |
HUI012449 |
2 |
23 |
0 |
22 |
TRẦN THANH PHONG |
HUI011701 |
2 |
23 |
0 |
23 |
GIANG ĐẠI QUANG |
SPS016880 |
1 |
22.75 |
1 |
24 |
TRƯƠNG PHẠM MỸ QUYÊN |
TTG014497 |
1 |
22.75 |
0.5 |
25 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
DTT002507 |
2 |
22.75 |
1.5 |
26 |
NGUYỄN NGỌC ANH VŨ |
SPS026060 |
2 |
22.75 |
0 |
27 |
PHẠM THỊ DUYÊN |
SPK002191 |
3 |
22.75 |
1 |
28 |
TRIỆU Y LÂM |
SPS009714 |
3 |
22.75 |
1 |
29 |
HỒ HOÀNG PHƯƠNG THÙY |
QGS018601 |
4 |
22.75 |
0 |
30 |
NGÔ THỊ DIỄM HƯƠNG |
QGS007713 |
4 |
22.75 |
0 |
31 |
LÊ CÔNG HẬU |
SPK003667 |
1 |
22.5 |
0 |
32 |
BÙI THỊ QUỲNH NHƯ |
TTG012196 |
2 |
22.5 |
1 |
33 |
LÊ NGÂN PHƯƠNG |
TCT014979 |
2 |
22.5 |
1 |
34 |
NGUYỄN VÂN LONG |
SPS010739 |
3 |
22.5 |
0 |
35 |
LÊ THỊ HỒNG ANH |
LNH000250 |
4 |
22.5 |
0.5 |
36 |
NGÔ THỊ GIA LINH |
TTN009803 |
1 |
22.25 |
1.5 |
37 |
TRẦN THU TRANG |
SPK014060 |
1 |
22.25 |
0 |
38 |
CAO TRẦN NHÂN |
SPS013951 |
2 |
22.25 |
0 |
39 |
NGUYỄN VÕ TIẾN |
QGS019630 |
4 |
22.25 |
1.5 |
40 |
ĐỖ THỊ KIỀU TRANG |
SGD015108 |
1 |
22 |
1 |
41 |
NGUYỄN HUỲNH ANH |
SPD000235 |
1 |
22 |
1 |
42 |
NGUYỄN TRẦN HỮU TÀI |
QGS016325 |
1 |
22 |
0 |
43 |
TRẦN THỊ THUẬN AN |
SPS000220 |
2 |
22 |
0.5 |
44 |
VÕ THỊ KIM NGÂN |
SPS012900 |
2 |
22 |
0 |
45 |
CAM THỊ THÙY LINH |
TCT008663 |
3 |
22 |
1.5 |
46 |
TRẦN MINH TIẾN |
YDS015025 |
3 |
22 |
0 |
47 |
GIANG CẨM VINH |
SPS025830 |
4 |
22 |
1 |
48 |
TRẦN THỊ ANH THƯ |
TTG018058 |
3 |
21.75 |
1 |
49 |
ÂU THỊ THÙY LINH |
DTT006552 |
3 |
21.75 |
0 |
50 |
TRẦN HOÀNG THƯ |
QGS019089 |
3 |
21.75 |
0 |
51 |
NGUYỄN TRẦN THẢO NHI |
TCT013036 |
2 |
21.5 |
1.5 |
52 |
NGUYỄN THỊ PHAO |
TTG012899 |
2 |
21.5 |
1 |
53 |
MÃ KHÁNH PHÁT |
DBL006725 |
4 |
21.5 |
2.5 |
54 |
LÝ MINH ĐỨC |
SGD002864 |
4 |
21.5 |
1 |
55 |
ĐÀO ANH THƯ |
SPS021165 |
3 |
21.25 |
0.5 |
56 |
MAI KHÁNH TRUNG |
DTT015984 |
4 |
21.25 |
1.5 |
57 |
NGUYỄN TẤN ĐẠT |
DTT002515 |
1 |
21 |
0.5 |
58 |
NGUYỄN VĂN TOẢN |
YDS015208 |
1 |
21 |
0.5 |
59 |
KIỀU HOÀI NHI |
SPK008832 |
1 |
21 |
0 |
60 |
THIỀU PHƯỚC LỘC |
TAG007948 |
2 |
21 |
0.5 |
61 |
TRẦN THỊ TRANG ĐÀI |
SGD002400 |
3 |
21 |
0 |
62 |
NGUYỄN THỊ KIM TƯ |
YDS017186 |
2 |
20.75 |
1 |
63 |
TRẦN THANH THIÊN |
SPS020156 |
3 |
20.75 |
0 |
64 |
NGUYỄN THỊ LINH |
DCT005718 |
1 |
20.5 |
1.5 |
65 |
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI |
SPD012970 |
1 |
20.5 |
1.5 |
66 |
ĐỔ THỊ HUYÊN MY |
SPD005639 |
2 |
20.5 |
1 |
67 |
NGUYỄN THỊ YẾN TRANG |
HUI016789 |
3 |
20.5 |
0 |
68 |
TRƯƠNG THỊ BÍCH NGÂN |
SPD006118 |
1 |
20.25 |
0.5 |
69 |
LA VĂN DUẨN |
SPS002878 |
1 |
20.25 |
0 |
70 |
LÊ QUANG VIỄN |
HUI019143 |
1 |
20.25 |
0 |
71 |
LÊ TUẤN LONG |
QGS009892 |
1 |
20 |
0 |
72 |
PHẠM THỊ THANH ĐAN |
QGS003703 |
4 |
20 |
0 |
73 |
NGUYỄN MINH TUẤN |
DTT016458 |
1 |
19.75 |
1.5 |
74 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚ LỢI |
HUI008376 |
3 |
19.75 |
0 |
75 |
LÊ THỊ HẠNH TRINH |
TTG020076 |
4 |
19.75 |
1 |
76 |
NGUYỄN VŨ THÙY QUÂN |
TDL011696 |
2 |
19.5 |
1.5 |
77 |
PHAN THÀNH LUÂN |
HUI008447 |
2 |
19.5 |
0.5 |
78 |
PHẠM THỊ NHƯ NHƯ |
TTN013770 |
3 |
19.25 |
1.5 |
79 |
NGUYỄN THỊ LIỄU |
DTT006535 |
3 |
19 |
1.5 |
80 |
TRẦN NGỌC HƯNG |
TDL006022 |
4 |
19 |
1.5 |
81 |
NGUYỄN THANH DUY |
HUI002539 |
3 |
18.5 |
0.5 |
82 |
LÂU TRÍ DŨNG |
SPS003067 |
2 |
17.75 |
1 |
Xem chi tiết danh sách thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển NV1 ĐH Kinh tế TPHCM tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-kinh-te-tphcm-KSA.html
Tuyensinh247.com tổng hợp