Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Mở TPHCM năm 2015
Xem danh sách đầy đủ tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-mo-tphcm-MBS.html
| STT | 
Họ tên | 
Số báo danh | 
Ngành lựa chọn 1 | 
Mã  tổ hợp
 | 
Điểm tổng Tổ hợp 1
 | 
Điểm ƯT
 | 
| 1 | 
Phạm Thị Thanh Vân | 
SGD.017320 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2300 | 
  | 
| 2 | 
Lê Kim Anh | 
DCT.000268 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2225 | 
  | 
| 3 | 
Nguyễn Thị Hiền | 
HUI.004697 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2225 | 
1.5 | 
| 4 | 
Võ Thị Hồng Ngân | 
DCT.007379 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2225 | 
1.0 | 
| 5 | 
Ngô Thị Quỳnh An | 
QGS.000064 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2200 | 
  | 
| 6 | 
Cao Thị Diễm My | 
TTG.009279 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2175 | 
1.0 | 
| 7 | 
Dương Thị Ngọc Thúy | 
DCT.012156 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2150 | 
1.5 | 
| 8 | 
Huỳnh Anh Dũng | 
HUI.002299 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2125 | 
  | 
| 9 | 
Trần Lê Mai Thảo | 
SPS.020442 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2125 | 
  | 
| 10 | 
Tạ ý Ngọc | 
SPS.013499 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2100 | 
  | 
| 11 | 
Nguyễn Thị Lương Y | 
TTN.023586 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2100 | 
1.5 | 
| 12 | 
Hồ Ngọc Phan Tâm | 
SPS.018425 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2075 | 
0.5 | 
| 13 | 
Nguyễn Lê Hà Duy | 
SPS.003346 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2075 | 
  | 
| 14 | 
Trần Thị Thanh Lan | 
YDS.006585 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2075 | 
  | 
| 15 | 
Lê Thị Kiều Trinh | 
SPK.014476 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2075 | 
  | 
| 16 | 
Lê Hữu Duy | 
YDS.002199 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2075 | 
  | 
| 17 | 
Hoàng Lê Minh | 
HUI.008853 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2050 | 
  | 
| 18 | 
Trần Thị Hoa | 
THV.004790 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2050 | 
1.0 | 
| 19 | 
Nguyễn Hồng Ngọc | 
DCT.007627 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2050 | 
1.0 | 
| 20 | 
Lê Thị Hồng Nhi | 
TCT.012838 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2050 | 
  | 
| 21 | 
Nguyễn Quỳnh Trang | 
YDS.015375 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2050 | 
0.5 | 
| 22 | 
Võ Thị Mộng Quyên | 
TTG.014508 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2050 | 
0.5 | 
| 23 | 
Trần Thị Kim Ngân | 
TTG.010168 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2050 | 
1.0 | 
| 24 | 
Liên Quỳnh Như | 
HUI.011125 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2025 | 
1.0 | 
| 25 | 
Phan Thị Quỳnh Hương | 
YDS.005807 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2025 | 
  | 
| 26 | 
Hoàng Thị Lan Phương | 
SPS.016475 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2025 | 
0.5 | 
| 27 | 
Phan Lê Diễm Tú | 
DTT.016280 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2025 | 
0.5 | 
| 28 | 
Lê Ngọc Minh Nhi | 
SPS.014316 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2025 | 
  | 
| 29 | 
Trần Thị Ngọc Thương | 
SGD.014525 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2025 | 
  | 
| 30 | 
Nguyễn Hoàng Bảo Tài | 
SPS.018271 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2025 | 
1.0 | 
| 31 | 
Nguyễn Hoài ân | 
SPK.000706 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2025 | 
  | 
| 32 | 
Võ Minh Thục Đoan | 
HUI.003329 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2025 | 
  | 
| 33 | 
Nguyễn Thị Trúc Loan | 
SPD.005025 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2025 | 
1.0 | 
| 34 | 
Hoàng Thị Thảo Nguyên | 
SPS.013616 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2025 | 
1.5 | 
| 35 | 
Nguyễn Trúc Vy | 
DTT.017799 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2025 | 
0.5 | 
| 36 | 
Vũ Chí Cường | 
SPS.002607 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2000 | 
  | 
| 37 | 
Nguyễn Thị Kim Phượng | 
SPS.016829 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
0.5 | 
| 38 | 
Trần Lê Xuân | 
SPS.026646 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
  | 
| 39 | 
Nguyễn Hồng Nhung | 
HUI.010960 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
  | 
| 40 | 
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 
DCT.001999 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2000 | 
1.0 | 
| 41 | 
Đào Nguyễn Thanh Phượng | 
HUI.012048 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
0.5 | 
| 42 | 
Nguyễn Huỳnh Thúy Nga | 
TTG.009649 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
1.0 | 
| 43 | 
Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 
SGD.015192 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
  | 
| 44 | 
Trương Mỹ Hân | 
SPK.003645 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2000 | 
  | 
| 45 | 
Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 
SPS.013420 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
  | 
| 46 | 
Bùi Thị Mỹ Phượng | 
DTT.010874 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
2000 | 
1.5 | 
| 47 | 
Trần Ngọc Anh | 
HUI.000662 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
  | 
| 48 | 
Nguyễn Tuấn Lâm | 
HUI.007405 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
2000 | 
0.5 | 
| 49 | 
Huỳnh Triệu Mai Tâm | 
YDS.012445 | 
Ngôn ngữ Anh | 
D1 | 
1975 | 
  | 
| 50 | 
Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 
SPK.014169 | 
Ngôn ngữ Anh | 
A1 | 
1975
  
 | 
    
    
    
    
Tuyensinh247.com Tổng hợp
                                        
                                     
                                                                                                            
            
            🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
 
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
 
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
 
         
        
        
 
        
            🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
 
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
 
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
 
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
 
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
 
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY