Danh sách thí sinh tuyển thẳng, xét tuyển, cử tuyển Đại học Sư phạm TPHCM năm 2015
| STT | 
BTS | 
Họ | 
tên | 
Phái | 
Ngày sinh | 
Huyện  | 
Tỉnh | 
Môn thi | 
Giải | 
Ngành | 
Tên ngành | 
Hộ khẩu thường trú | 
| 1 | 
01 | 
Trần Đình | 
Cường | 
0 | 
09/01/97 | 
Ba Đình | 
Hà Nội | 
Vật Lý | 
Ba | 
52140211 | 
Sư phạm Vật lý | 
Phòng 301 Khu Tt 97a Yên Ninh Phố Hàng Bún P Quán Thánh | 
| 2 | 
26 | 
Nguyễn Thị Thanh | 
Loan | 
1 | 
14/06/97 | 
Đông Hưng | 
Thái Bình | 
Toán | 
Ba | 
52140209 | 
Sư phạm Toán học | 
224a Tổ 1 Lê Thánh Tông P Bồ Xuyên Tp. Thái Bình | 
| 3 | 
34 | 
Dương Lý Ánh | 
Nguyệt | 
1 | 
02/02/97 | 
Thăng Bình | 
Quảng Nam | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam | 
| 4 | 
34 | 
Phạm Thị | 
Thúy | 
1 | 
28/06/97 | 
Tp. Tam Kỳ | 
Quảng Nam | 
Sử | 
Nhì | 
52140218 | 
Sư phạm Lịch sử | 
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam | 
| 5 | 
34 | 
Nguyễn Phan Hoài | 
Linh | 
1 | 
21/11/97 | 
Tp. Tam Kỳ | 
Quảng Nam | 
Sử | 
Nhì | 
52140218 | 
Sư phạm Lịch sử | 
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam | 
| 6 | 
34 | 
Võ Quang | 
Hưng | 
0 | 
24/05/97 | 
Tp. Tam Kỳ | 
Quảng Nam | 
Toán | 
Nhất | 
52140209 | 
Sư phạm Toán học | 
Tổ 3 Thôn Vạn Long Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam | 
| 7 | 
34 | 
Nguyễn Việt | 
Đạo | 
0 | 
03/09/97 | 
Thăng Bình | 
Quảng Nam | 
Lý | 
Ba | 
52140211 | 
Sư phạm Vật lý | 
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam | 
| 8 | 
34 | 
Bùi Thị Tường | 
Vi | 
1 | 
11/10/97 | 
Núi Thành | 
Quảng Nam | 
Sử | 
Nhì | 
52140218 | 
Sư phạm Lịch sử | 
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam | 
| 9 | 
34 | 
Hà Thị Thanh | 
Huyền | 
1 | 
09/03/97 | 
Tp. Tam Kỳ | 
Quảng Nam | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam | 
| 10 | 
34 | 
Võ Châu Hoàng | 
Long | 
0 | 
20/08/97 | 
Thăng Bình | 
Quảng Nam | 
Hóa | 
Nhì | 
52140212 | 
Sư phạm Hóa học | 
Tổ 2a Thôn An Thành 2 Xã Bình An Thăng Bình Quảng Nam | 
| 11 | 
52 | 
Nguyễn Việt | 
Hưng | 
0 | 
12/12/97 | 
Tp. Vũng Tàu | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Anh | 
Ba | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
59/3b Lê Văn Lộc Phường 6 | 
| 12 | 
52 | 
Phạm Thoại Nhã | 
Linh | 
1 | 
30/11/97 | 
Long Điền | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Hóa | 
Ba | 
52140212 | 
Sư phạm Hóa học | 
H19 Tổ 1 Ấp Phước Thuận Xã Phước Tỉnh | 
| 13 | 
52 | 
Lê Thị Huyền | 
Nhung | 
1 | 
30/03/97 | 
Tp. Vũng Tàu | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
569/26 Nguyễn An Ninh P Nguyễn An Ninh | 
| 14 | 
52 | 
Thái Ngọc | 
Anh | 
1 | 
24/12/97 | 
Tp. Vũng Tàu | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Toán | 
Nhì | 
52140209 | 
Sư phạm Toán học | 
18 Lô Q Lương Thế Vinh Phường 9 | 
| 15 | 
52 | 
Huỳnh Văn | 
Y | 
0 | 
21/04/97 | 
Châu Đức | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Toán | 
Ba | 
52140209 | 
Sư phạm Toán học | 
Thôn Sông Xoài 5 Xã Láng Lớn | 
| 16 | 
52 | 
Mai Thị Yến | 
Nhi | 
1 | 
08/02/97 | 
Đất Đỏ | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
Tổ 26 Ấp Cây Cám Xã Láng Dài | 
| 17 | 
52 | 
Nguyễn Hữu Quỳnh | 
Hương | 
1 | 
01/10/97 | 
Châu Đức | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Văn | 
Nhì | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
185 Lê Hồng Phong Tt Ngãi Giao | 
| 18 | 
52 | 
Nguyễn Thị Hồng | 
Hiên | 
1 | 
25/04/97 | 
Tp. Vũng Tàu | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Anh | 
Ba | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
5 Lương Thế Vinh Phường 9 | 
| 19 | 
52 | 
Nguyễn Minh | 
Châu | 
0 | 
16/04/97 | 
Tp. Vũng Tàu | 
Bà Rịa Vũng Tàu | 
Anh | 
Ba | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
22 Lê Phụng Hiểu Phường 8 | 
| 20 | 
42 | 
Phan Mậu Thủy | 
Tiên | 
1 | 
13/04/97 | 
Đà Lạt | 
Lâm Đồng | 
Khkt | 
Nhì | 
52140213 | 
Sư phạm Sinh học | 
29 Hẻm 1 Hoàng Diệu Phường 5 | 
| 21 | 
42 | 
Nguyễn Việt | 
Đức | 
0 | 
27/11/97 | 
Đức Trọng | 
Lâm Đồng | 
Khkt | 
Ba | 
52140211 | 
Sư phạm Vật lý | 
1a Trần Bình Trọng Phường 5 | 
| 22 | 
42 | 
Võ Phan Mỹ | 
Phương | 
1 | 
29/08/97 | 
Đà Lạt | 
Lâm Đồng | 
Pháp | 
Ba | 
52220203 | 
Ngôn ngữ Pháp | 
29/1 Thiện Ý Phường 4 | 
| 23 | 
35 | 
Tống Thành | 
Nguyện | 
0 | 
07/01/97 | 
Nghĩa Hành | 
Quảng Ngãi | 
Toán | 
Ba | 
52140209 | 
Sư phạm Toán học | 
Thôn An Chỉ Đông Xã Hành Phước | 
| 24 | 
35 | 
Phạm Ngô Thành | 
Đạt | 
0 | 
18/12/97 | 
Tp Quảng Ngãi | 
Quảng Ngãi | 
Toán | 
Nhì | 
52140209 | 
Sư phạm Toán học | 
Thôn 3 Xã Nghĩa Dũng | 
| 25 | 
35 | 
Trần Mạnh | 
Toàn | 
0 | 
17/07/97 | 
Tp Quảng Ngãi | 
Quảng Ngãi | 
Lý | 
Ba | 
52140211 | 
Sư phạm Vật lý | 
64/12b Quang Trung | 
| 26 | 
35 | 
Bùi Vũ | 
Hoàn | 
0 | 
12/01/97 | 
Bình Sơn | 
Quảng Ngãi | 
Lý | 
Nhì | 
52140211 | 
Sư phạm Vật lý | 
Xóm Phú Thạnh Thôn Phú Nhiêu Xã Bình Phú | 
| 27 | 
35 | 
Võ Thị Hồng | 
Hạnh | 
1 | 
01/05/97 | 
Nghĩa Hành | 
Quảng Ngãi | 
Lý | 
Ba | 
52140211 | 
Sư phạm Vật lý | 
Đội 13 Thôn Đại An Đông 1 Xã Hành Thuận | 
| 28 | 
35 | 
Tống Văn | 
Dự | 
0 | 
22/03/97 | 
Tư Nghĩa | 
Quảng Ngãi | 
Hóa | 
Ba | 
52140212 | 
Sư phạm Hóa học | 
272 Nguyễn Công Phượng | 
| 29 | 
35 | 
Nguyễn Lê Hồng | 
Loan | 
1 | 
06/09/97 | 
Bình Sơn | 
Quảng Ngãi | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
Xóm Chợ Xã Bình Hòa | 
| 30 | 
35 | 
Lê Thị Thảo | 
Quyên | 
1 | 
20/11/97 | 
Tp Quảng Ngãi | 
Quảng Ngãi | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
112 Nguyễn Đình Chiểu Phường Quảng Phú | 
| 31 | 
56 | 
Trần Thủy | 
Cát | 
1 | 
16/09/97 | 
Tp. Bến Tre | 
Bến Tre | 
Hóa | 
Ba | 
52140212 | 
Sư phạm Hóa học | 
Trường Thpt Chuyên Bến Tre | 
| 32 | 
56 | 
Võ Mai | 
Anh | 
1 | 
29/03/97 | 
Tp. Bến Tre | 
Bến Tre | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
6b Lê Quý Đôn Phường 1 | 
| 33 | 
04 | 
Đinh Anh | 
Thư | 
1 | 
06/08/97 | 
Thanh Khê | 
Đà Nẵng | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
80 Trần Tống Phường Ngọc Giàn | 
| 34 | 
41 | 
Phùng Vương | 
Đạt | 
0 | 
24/01/97 | 
Nha Trang | 
Khánh Hòa | 
Anh | 
Nhì | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
244 Đường 2/4 P Vĩnh Phước | 
| 35 | 
41 | 
Huỳnh Vinh | 
Hồng | 
0 | 
21/09/97 | 
Nha Trang | 
Khánh Hòa | 
Sử | 
Ba | 
52140218 | 
Sư phạm Lịch sử | 
67 Yersin P Phương Sài | 
| 36 | 
41 | 
Nguyễn Xuân | 
Phương | 
1 | 
24/12/96 | 
Nha Trang | 
Khánh Hòa | 
Anh | 
Ba | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
16 Phước Long Tp Nha Trang | 
| 37 | 
40 | 
Lê Văn | 
Nam | 
0 | 
29/11/97 | 
Krông Năng | 
Đắk Lắk | 
Lý | 
Ba | 
52140211 | 
Sư phạm Vật lý | 
Thị Trần Krông Năng | 
| 38 | 
40 | 
Đỗ Thị Ngọc | 
Huyền | 
1 | 
13/06/97 | 
M' Đắk | 
Đắk Lắk | 
Sử | 
Ba | 
52140218 | 
Sư phạm Lịch sử | 
Thôn 10 Xã Eapul | 
| 39 | 
40 | 
Trần Văn | 
Thuật | 
0 | 
16/12/97 | 
Cưmgar | 
Đắk Lắk | 
Địa | 
Ba | 
52140219 | 
Sư phạm Địa lý | 
79 Thôn 1b Xã Eamnang | 
| 40 | 
02 | 
Huỳnh | 
Như | 
1 | 
28/11/91 | 
Châu Thành | 
Trà Vinh | 
Bóng Đá | 
Bạc Seagame 27 | 
52140206 | 
Giáo dục Thể chất | 
1 Huyền Trân Công Chú P Bến Thành Q1 Tp. Hồ Chí Minh | 
| 41 | 
02 | 
Nguyễn Thy | 
Mẫn | 
1 | 
14/03/91 | 
Quận 4 | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Bóng Ném | 
Vàng | 
52140206 | 
Giáo dục Thể chất | 
94 Đoàn Văn Bơ Phường 9 | 
| 42 | 
02 | 
Trần Ngọc Thùy | 
Trang | 
1 | 
18/01/95 | 
Quận 4 | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Bóng Ném | 
Đồng | 
52140206 | 
Giáo dục Thể chất | 
1/1 Hoàng Diệu Phường 13 | 
| 43 | 
02 | 
Bảo | 
Minh | 
0 | 
06/04/92 | 
Quận 3 | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Cầu Lông | 
Htnv | 
52140206 | 
Giáo dục Thể chất | 
585/14 Nguyễn Đình Chiểu Phường 2 | 
| 44 | 
02 | 
Lê Tú | 
Chinh | 
1 | 
04/07/97 | 
Quận 8 | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Điền Kinh | 
Bạc | 
52140206 | 
Giáo dục Thể chất | 
89/27 Nguyễn Chế Nghĩa Phường 12 | 
| 45 | 
02 | 
Phạm Thành | 
Đạt | 
0 | 
25/02/89 | 
Quận 6 | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Futsal | 
Bạc Seagame 27 | 
52140206 | 
Giáo dục Thể chất | 
410b/38 Hậu Giang Phường 12 | 
| 46 | 
02 | 
Hồ Gia | 
Thịnh | 
0 | 
11/02/96 | 
Quận 5 | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Anh | 
Nhì | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
214 Chung Cư Phan Văn Trị Phường 2 | 
| 47 | 
02 | 
Lê | 
Nguyễn | 
0 | 
05/03/97 | 
Quận 2 | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Hóa | 
Ba | 
52140212 | 
Sư phạm Hóa học | 
110 Đường 3 Khu Phố 3 P Cát Lái | 
| 48 | 
02 | 
Đỗ Kỳ | 
Minh | 
0 | 
04/12/97 | 
Thủ Đức | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Hóa | 
Ba | 
52140212 | 
Sư phạm Hóa học | 
84/20 Đường 18 Kp3 P Hiệp Bình Chánh | 
| 49 | 
02 | 
Lê Phạm Minh | 
Tâm | 
1 | 
29/10/97 | 
Tân Bình | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Anh | 
Nhì | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
154/29/11 Phạm Văn Hai Phường 3 | 
| 50 | 
02 | 
Lê Minh Hồng | 
Đức | 
0 | 
25/02/97 | 
Quận 8 | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Anh | 
Nhì | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
123/22 Đường Số 13 Phường 4 | 
| 51 | 
02 | 
Lê Nguyễn Phương | 
Uyên | 
1 | 
30/11/97 | 
Bình Thạnh | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Anh | 
Nhì | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
224a Nguyễn Văn Đậu Phường 11 | 
| 52 | 
02 | 
Hoàng Thanh | 
Mai | 
1 | 
10/02/97 | 
Bình Thạnh | 
Tp. Hồ Chí Minh | 
Pháp | 
Nhất | 
52140233 | 
Sư phạm tiếng Pháp | 
340/26 Ung Văn Khiêm Phường 25 | 
| 53 | 
38 | 
Vũ Thị Hồng | 
Nhung | 
1 | 
12/08/97 | 
Pleiku | 
Gia Lai | 
Sử | 
Ba | 
52140218 | 
Sư phạm Lịch sử | 
622 Phạm Văn Đồng P Hội Thương | 
| 54 | 
38 | 
Vũ Thị Phương | 
Thảo | 
1 | 
18/04/97 | 
Đắk Đoa | 
Gia Lai | 
Sử | 
Nhì | 
52140218 | 
Sư phạm Lịch sử | 
Thôn 5 Tt Đắk Đoa | 
| 55 | 
39 | 
Trần Mỹ | 
Thư | 
1 | 
12/10/96 | 
Tuy Hòa | 
Phú Yên | 
Địa | 
Ba | 
52140219 | 
Sư phạm Địa lý | 
Kp Phước Hậu 2 Phường 9 | 
| 56 | 
43 | 
Vũ Xuân | 
Anh | 
0 | 
04/11/97 | 
Bình Long | 
Bình Phước | 
Toán | 
Ba | 
52140209 | 
Sư phạm Toán học | 
161 Tổ 8 Ấp 3 Xã Minh Lập | 
| 57 | 
43 | 
Trần Đình | 
Bảo | 
0 | 
06/03/97 | 
Bình Long | 
Bình Phước | 
Tin | 
Ba | 
52140210 | 
Sư phạm Tin học | 
62 Trần Hưng Đạo P Phú Thịnh | 
| 58 | 
43 | 
Trương Thị | 
Hảo | 
1 | 
10/04/97 | 
Bù Đăng | 
Bình Phước | 
Đại | 
Ba | 
52140219 | 
Sư phạm Địa lý | 
162 Ấp 1 Xã Đức Liễu | 
| 59 | 
43 | 
Lê Đức | 
Hùng | 
0 | 
15/04/97 | 
Đồng Xoài | 
Bình Phước | 
Lý | 
Ba | 
52140211 | 
Sư phạm Vật lý | 
18 Hẻm 939 Phú Riềng Đỏ Kp Tân Bình P Tân Bình | 
| 60 | 
43 | 
Phùng Đạt | 
Toàn | 
0 | 
25/11/97 | 
Đồng Xoài | 
Bình Phước | 
Hóa | 
Nhì | 
52140212 | 
Sư phạm Hóa học | 
25 Phan Bội Châu Xấp 1 Xã Tiến Thành | 
| 61 | 
43 | 
Phạm Thị Thanh | 
Tuyền | 
1 | 
03/07/97 | 
Hớn Quản | 
Bình Phước | 
Văn | 
Ba | 
52140217 | 
Sư phạm Ngữ văn | 
78 Tổ 3 Ấp Sở Líp Xã Phước An | 
| 62 | 
43 | 
Nguyễn Thị Trúc | 
Vân | 
1 | 
20/03/97 | 
Hớn Quản | 
Bình Phước | 
Anh | 
Ba | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
  | 
| 63 | 
37 | 
Nguyễn Hà | 
Thanh | 
1 | 
12/12/97 | 
Quy Nhơn | 
Bình Định | 
Anh | 
Ba | 
52220201 | 
Ngôn ngữ Anh | 
01/2 Hà Huy Tập | 
| 64 | 
37 | 
Võ Thị Kim  | 
Hoàng | 
1 | 
04/08/97 | 
Quy Nhơn | 
Bình Định | 
Anh | 
Ba | 
52140231 | 
Sư phạm tiếng Anh | 
02 Nguyễn Huệ | 
| 65 | 
49 | 
Đặng Đức  | 
Trọng | 
0 | 
18/07/1997 | 
Tân An | 
Long An | 
Hóa | 
Nhì | 
52140212 | 
Sư phạm Hóa học | 
112 Nguyễn Minh Đướng, Phường 4 | 
    
    
    
    
Chi tiết danh sách tại đây
Tuyensinh247.com Tổng hợp - Đại học Sư phạm TPHCM
                                        
                                     
                                                                                                            
            
            🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
 
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
 
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
 
         
        
        
 
        
            🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
 
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
 
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
 
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
 
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
 
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY