STT |
BTS |
Họ |
tên |
Phái |
Ngày sinh |
Huyện |
Tỉnh |
Môn thi |
Giải |
Ngành |
Tên ngành |
Hộ khẩu thường trú |
1 |
01 |
Trần Đình |
Cường |
0 |
09/01/97 |
Ba Đình |
Hà Nội |
Vật Lý |
Ba |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
Phòng 301 Khu Tt 97a Yên Ninh Phố Hàng Bún P Quán Thánh |
2 |
26 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
1 |
14/06/97 |
Đông Hưng |
Thái Bình |
Toán |
Ba |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
224a Tổ 1 Lê Thánh Tông P Bồ Xuyên Tp. Thái Bình |
3 |
34 |
Dương Lý Ánh |
Nguyệt |
1 |
02/02/97 |
Thăng Bình |
Quảng Nam |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
4 |
34 |
Phạm Thị |
Thúy |
1 |
28/06/97 |
Tp. Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Sử |
Nhì |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
5 |
34 |
Nguyễn Phan Hoài |
Linh |
1 |
21/11/97 |
Tp. Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Sử |
Nhì |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
6 |
34 |
Võ Quang |
Hưng |
0 |
24/05/97 |
Tp. Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Toán |
Nhất |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
Tổ 3 Thôn Vạn Long Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam |
7 |
34 |
Nguyễn Việt |
Đạo |
0 |
03/09/97 |
Thăng Bình |
Quảng Nam |
Lý |
Ba |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
8 |
34 |
Bùi Thị Tường |
Vi |
1 |
11/10/97 |
Núi Thành |
Quảng Nam |
Sử |
Nhì |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
9 |
34 |
Hà Thị Thanh |
Huyền |
1 |
09/03/97 |
Tp. Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
10 |
34 |
Võ Châu Hoàng |
Long |
0 |
20/08/97 |
Thăng Bình |
Quảng Nam |
Hóa |
Nhì |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
Tổ 2a Thôn An Thành 2 Xã Bình An Thăng Bình Quảng Nam |
11 |
52 |
Nguyễn Việt |
Hưng |
0 |
12/12/97 |
Tp. Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Anh |
Ba |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
59/3b Lê Văn Lộc Phường 6 |
12 |
52 |
Phạm Thoại Nhã |
Linh |
1 |
30/11/97 |
Long Điền |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Hóa |
Ba |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
H19 Tổ 1 Ấp Phước Thuận Xã Phước Tỉnh |
13 |
52 |
Lê Thị Huyền |
Nhung |
1 |
30/03/97 |
Tp. Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
569/26 Nguyễn An Ninh P Nguyễn An Ninh |
14 |
52 |
Thái Ngọc |
Anh |
1 |
24/12/97 |
Tp. Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Toán |
Nhì |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
18 Lô Q Lương Thế Vinh Phường 9 |
15 |
52 |
Huỳnh Văn |
Y |
0 |
21/04/97 |
Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Toán |
Ba |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
Thôn Sông Xoài 5 Xã Láng Lớn |
16 |
52 |
Mai Thị Yến |
Nhi |
1 |
08/02/97 |
Đất Đỏ |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
Tổ 26 Ấp Cây Cám Xã Láng Dài |
17 |
52 |
Nguyễn Hữu Quỳnh |
Hương |
1 |
01/10/97 |
Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Văn |
Nhì |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
185 Lê Hồng Phong Tt Ngãi Giao |
18 |
52 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hiên |
1 |
25/04/97 |
Tp. Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Anh |
Ba |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
5 Lương Thế Vinh Phường 9 |
19 |
52 |
Nguyễn Minh |
Châu |
0 |
16/04/97 |
Tp. Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Anh |
Ba |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
22 Lê Phụng Hiểu Phường 8 |
20 |
42 |
Phan Mậu Thủy |
Tiên |
1 |
13/04/97 |
Đà Lạt |
Lâm Đồng |
Khkt |
Nhì |
52140213 |
Sư phạm Sinh học |
29 Hẻm 1 Hoàng Diệu Phường 5 |
21 |
42 |
Nguyễn Việt |
Đức |
0 |
27/11/97 |
Đức Trọng |
Lâm Đồng |
Khkt |
Ba |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
1a Trần Bình Trọng Phường 5 |
22 |
42 |
Võ Phan Mỹ |
Phương |
1 |
29/08/97 |
Đà Lạt |
Lâm Đồng |
Pháp |
Ba |
52220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
29/1 Thiện Ý Phường 4 |
23 |
35 |
Tống Thành |
Nguyện |
0 |
07/01/97 |
Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Toán |
Ba |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
Thôn An Chỉ Đông Xã Hành Phước |
24 |
35 |
Phạm Ngô Thành |
Đạt |
0 |
18/12/97 |
Tp Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Toán |
Nhì |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
Thôn 3 Xã Nghĩa Dũng |
25 |
35 |
Trần Mạnh |
Toàn |
0 |
17/07/97 |
Tp Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Lý |
Ba |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
64/12b Quang Trung |
26 |
35 |
Bùi Vũ |
Hoàn |
0 |
12/01/97 |
Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Lý |
Nhì |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
Xóm Phú Thạnh Thôn Phú Nhiêu Xã Bình Phú |
27 |
35 |
Võ Thị Hồng |
Hạnh |
1 |
01/05/97 |
Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Lý |
Ba |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
Đội 13 Thôn Đại An Đông 1 Xã Hành Thuận |
28 |
35 |
Tống Văn |
Dự |
0 |
22/03/97 |
Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Hóa |
Ba |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
272 Nguyễn Công Phượng |
29 |
35 |
Nguyễn Lê Hồng |
Loan |
1 |
06/09/97 |
Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
Xóm Chợ Xã Bình Hòa |
30 |
35 |
Lê Thị Thảo |
Quyên |
1 |
20/11/97 |
Tp Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
112 Nguyễn Đình Chiểu Phường Quảng Phú |
31 |
56 |
Trần Thủy |
Cát |
1 |
16/09/97 |
Tp. Bến Tre |
Bến Tre |
Hóa |
Ba |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
Trường Thpt Chuyên Bến Tre |
32 |
56 |
Võ Mai |
Anh |
1 |
29/03/97 |
Tp. Bến Tre |
Bến Tre |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
6b Lê Quý Đôn Phường 1 |
33 |
04 |
Đinh Anh |
Thư |
1 |
06/08/97 |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
80 Trần Tống Phường Ngọc Giàn |
34 |
41 |
Phùng Vương |
Đạt |
0 |
24/01/97 |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
Anh |
Nhì |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
244 Đường 2/4 P Vĩnh Phước |
35 |
41 |
Huỳnh Vinh |
Hồng |
0 |
21/09/97 |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
Sử |
Ba |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
67 Yersin P Phương Sài |
36 |
41 |
Nguyễn Xuân |
Phương |
1 |
24/12/96 |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
Anh |
Ba |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
16 Phước Long Tp Nha Trang |
37 |
40 |
Lê Văn |
Nam |
0 |
29/11/97 |
Krông Năng |
Đắk Lắk |
Lý |
Ba |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
Thị Trần Krông Năng |
38 |
40 |
Đỗ Thị Ngọc |
Huyền |
1 |
13/06/97 |
M' Đắk |
Đắk Lắk |
Sử |
Ba |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Thôn 10 Xã Eapul |
39 |
40 |
Trần Văn |
Thuật |
0 |
16/12/97 |
Cưmgar |
Đắk Lắk |
Địa |
Ba |
52140219 |
Sư phạm Địa lý |
79 Thôn 1b Xã Eamnang |
40 |
02 |
Huỳnh |
Như |
1 |
28/11/91 |
Châu Thành |
Trà Vinh |
Bóng Đá |
Bạc Seagame 27 |
52140206 |
Giáo dục Thể chất |
1 Huyền Trân Công Chú P Bến Thành Q1 Tp. Hồ Chí Minh |
41 |
02 |
Nguyễn Thy |
Mẫn |
1 |
14/03/91 |
Quận 4 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng Ném |
Vàng |
52140206 |
Giáo dục Thể chất |
94 Đoàn Văn Bơ Phường 9 |
42 |
02 |
Trần Ngọc Thùy |
Trang |
1 |
18/01/95 |
Quận 4 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng Ném |
Đồng |
52140206 |
Giáo dục Thể chất |
1/1 Hoàng Diệu Phường 13 |
43 |
02 |
Bảo |
Minh |
0 |
06/04/92 |
Quận 3 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cầu Lông |
Htnv |
52140206 |
Giáo dục Thể chất |
585/14 Nguyễn Đình Chiểu Phường 2 |
44 |
02 |
Lê Tú |
Chinh |
1 |
04/07/97 |
Quận 8 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Điền Kinh |
Bạc |
52140206 |
Giáo dục Thể chất |
89/27 Nguyễn Chế Nghĩa Phường 12 |
45 |
02 |
Phạm Thành |
Đạt |
0 |
25/02/89 |
Quận 6 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Futsal |
Bạc Seagame 27 |
52140206 |
Giáo dục Thể chất |
410b/38 Hậu Giang Phường 12 |
46 |
02 |
Hồ Gia |
Thịnh |
0 |
11/02/96 |
Quận 5 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Anh |
Nhì |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
214 Chung Cư Phan Văn Trị Phường 2 |
47 |
02 |
Lê |
Nguyễn |
0 |
05/03/97 |
Quận 2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Hóa |
Ba |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
110 Đường 3 Khu Phố 3 P Cát Lái |
48 |
02 |
Đỗ Kỳ |
Minh |
0 |
04/12/97 |
Thủ Đức |
Tp. Hồ Chí Minh |
Hóa |
Ba |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
84/20 Đường 18 Kp3 P Hiệp Bình Chánh |
49 |
02 |
Lê Phạm Minh |
Tâm |
1 |
29/10/97 |
Tân Bình |
Tp. Hồ Chí Minh |
Anh |
Nhì |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
154/29/11 Phạm Văn Hai Phường 3 |
50 |
02 |
Lê Minh Hồng |
Đức |
0 |
25/02/97 |
Quận 8 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Anh |
Nhì |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
123/22 Đường Số 13 Phường 4 |
51 |
02 |
Lê Nguyễn Phương |
Uyên |
1 |
30/11/97 |
Bình Thạnh |
Tp. Hồ Chí Minh |
Anh |
Nhì |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
224a Nguyễn Văn Đậu Phường 11 |
52 |
02 |
Hoàng Thanh |
Mai |
1 |
10/02/97 |
Bình Thạnh |
Tp. Hồ Chí Minh |
Pháp |
Nhất |
52140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
340/26 Ung Văn Khiêm Phường 25 |
53 |
38 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
1 |
12/08/97 |
Pleiku |
Gia Lai |
Sử |
Ba |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
622 Phạm Văn Đồng P Hội Thương |
54 |
38 |
Vũ Thị Phương |
Thảo |
1 |
18/04/97 |
Đắk Đoa |
Gia Lai |
Sử |
Nhì |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Thôn 5 Tt Đắk Đoa |
55 |
39 |
Trần Mỹ |
Thư |
1 |
12/10/96 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
Địa |
Ba |
52140219 |
Sư phạm Địa lý |
Kp Phước Hậu 2 Phường 9 |
56 |
43 |
Vũ Xuân |
Anh |
0 |
04/11/97 |
Bình Long |
Bình Phước |
Toán |
Ba |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
161 Tổ 8 Ấp 3 Xã Minh Lập |
57 |
43 |
Trần Đình |
Bảo |
0 |
06/03/97 |
Bình Long |
Bình Phước |
Tin |
Ba |
52140210 |
Sư phạm Tin học |
62 Trần Hưng Đạo P Phú Thịnh |
58 |
43 |
Trương Thị |
Hảo |
1 |
10/04/97 |
Bù Đăng |
Bình Phước |
Đại |
Ba |
52140219 |
Sư phạm Địa lý |
162 Ấp 1 Xã Đức Liễu |
59 |
43 |
Lê Đức |
Hùng |
0 |
15/04/97 |
Đồng Xoài |
Bình Phước |
Lý |
Ba |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
18 Hẻm 939 Phú Riềng Đỏ Kp Tân Bình P Tân Bình |
60 |
43 |
Phùng Đạt |
Toàn |
0 |
25/11/97 |
Đồng Xoài |
Bình Phước |
Hóa |
Nhì |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
25 Phan Bội Châu Xấp 1 Xã Tiến Thành |
61 |
43 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
1 |
03/07/97 |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Văn |
Ba |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
78 Tổ 3 Ấp Sở Líp Xã Phước An |
62 |
43 |
Nguyễn Thị Trúc |
Vân |
1 |
20/03/97 |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Anh |
Ba |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
|
63 |
37 |
Nguyễn Hà |
Thanh |
1 |
12/12/97 |
Quy Nhơn |
Bình Định |
Anh |
Ba |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
01/2 Hà Huy Tập |
64 |
37 |
Võ Thị Kim |
Hoàng |
1 |
04/08/97 |
Quy Nhơn |
Bình Định |
Anh |
Ba |
52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
02 Nguyễn Huệ |
65 |
49 |
Đặng Đức |
Trọng |
0 |
18/07/1997 |
Tân An |
Long An |
Hóa |
Nhì |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
112 Nguyễn Minh Đướng, Phường 4 |