Danh sách tổ hợp có môn Văn xét tuyển Đại học - Mới nhất

Những khối xét tuyển Đại học có môn Văn năm 2026 được Tuyensinh247 cập nhật chi tiết và đầy đủ phía dưới.

109 tổ hợp xét tuyển Đại học có môn Văn - Mới nhất

Lưu ý: Mỗi tổ hợp xét tuyển, Tuyensinh247 thống kê các trường, ngành xét tuyển theo tổ hợp đó, các em click xem chi tiết để xem đầy đủ thông tin.

STT

Tổ hợp

Môn chi tiết

Trường

Ngành

Ghi chú

1

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

288 trường

2047 ngành

Xem chi tiết

2

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

192 trường

551 ngành

Xem chi tiết

3

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

175 trường

1086 ngành

Xem chi tiết

4

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

158 trường

388 ngành

Xem chi tiết

5

D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

141 trường

299 ngành

Xem chi tiết

6

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí

134 trường

591 ngành

Xem chi tiết

7

D03

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

37 trường

170 ngành

Xem chi tiết

8

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

78 trường

183 ngành

Xem chi tiết

9

D06

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

38 trường

145 ngành

Xem chi tiết

10

X74

Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

54 trường

84 ngành

Xem chi tiết

11

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

65 trường

135 ngành

Xem chi tiết

12

X01

Ngữ văn, Toán, GDKTPL

100 trường

495 ngành

Xem chi tiết

13

D02

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

21 trường

122 ngành

Xem chi tiết

14

X78

Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

68 trường

157 ngành

Xem chi tiết

15

D05

Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

15 trường

126 ngành

Xem chi tiết

16

C02

Ngữ văn, Toán, Hóa học

129 trường

809 ngành

Xem chi tiết

17

V01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

31 trường

44 ngành

Xem chi tiết

18

C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

153 trường

664 ngành

Xem chi tiết

19

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn

117 trường

621 ngành

Xem chi tiết

20

H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

21 trường

35 ngành

Xem chi tiết

21

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

19 trường

41 ngành

Xem chi tiết

22

C08

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

32 trường

132 ngành

Xem chi tiết

23

T05

Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

14 trường

17 ngành

Xem chi tiết

24

M01

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

21 trường

19 ngành

Xem chi tiết

25

H06

Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

12 trường

25 ngành

Xem chi tiết

26

D11

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

38 trường

102 ngành

Xem chi tiết

27

N00

Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

15 trường

21 ngành

Xem chi tiết

28

M00

Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

29 trường

19 ngành

Xem chi tiết

29

T02

Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

17 trường

17 ngành

Xem chi tiết

30

T01

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

20 trường

85 ngành

Xem chi tiết

31

D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

26 trường

72 ngành

Xem chi tiết

32

T03

Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT

7 trường

15 ngành

Xem chi tiết

33

C05

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

22 trường

109 ngành

Xem chi tiết

34

D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

26 trường

79 ngành

Xem chi tiết

35

D45

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

19 trường

37 ngành

Xem chi tiết

36

M03

Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

9 trường

19 ngành

Xem chi tiết

37

N01

Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật

11 trường

15 ngành

Xem chi tiết

38

D44

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

9 trường

29 ngành

Xem chi tiết

39

D63

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

12 trường

29 ngành

Xem chi tiết

40

D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

8 trường

29 ngành

Xem chi tiết

41

H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

7 trường

22 ngành

Xem chi tiết

42

C13

Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

15 trường

104 ngành

Xem chi tiết

43

S00

Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2

6 trường

41 ngành

Xem chi tiết

44

D42

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

6 trường

23 ngành

Xem chi tiết

45

M11

Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh

10 trường

14 ngành

Xem chi tiết

46

N05

Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu

5 trường

15 ngành

Xem chi tiết

47

V05

Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

6 trường

20 ngành

Xem chi tiết

48

D43

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

9 trường

26 ngành

Xem chi tiết

49

D55

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

8 trường

23 ngành

Xem chi tiết

50

D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

18 trường

38 ngành

Xem chi tiết

51

D68

Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga

3 trường

21 ngành

Xem chi tiết

52

D70

Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

3 trường

21 ngành

Xem chi tiết

53

D71

Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

7 trường

30 ngành

Xem chi tiết

54

M14

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

3 trường

13 ngành

Xem chi tiết

55

N02

Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ

5 trường

15 ngành

Xem chi tiết

56

C06

Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học

14 trường

96 ngành

Xem chi tiết

57

C07

Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí

16 trường

105 ngành

Xem chi tiết

58

C09

Ngữ văn, Địa lí, Vật lí

14 trường

101 ngành

Xem chi tiết

59

C10

Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học

13 trường

102 ngành

Xem chi tiết

60

C11

Ngữ văn, Địa lí, Hóa học

10 trường

93 ngành

Xem chi tiết

61

C12

Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học

16 trường

107 ngành

Xem chi tiết

62

X58

Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL

7 trường

18 ngành

Xem chi tiết

63

D61

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức

4 trường

23 ngành

Xem chi tiết

64

D62

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga

5 trường

22 ngành

Xem chi tiết

65

X94

Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức

3 trường

21 ngành

Xem chi tiết

66

X98

Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật

6 trường

23 ngành

Xem chi tiết

67

X62

Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL

3 trường

5 ngành

Xem chi tiết

68

X02, K21, TH6, DK, F01, TH3

Toán, Ngữ văn, Tin học

102 trường

754 ngành

Xem chi tiết

69

X75

Ngữ văn, Địa lí, Tin học

9 trường

27 ngành

Xem chi tiết

70

D41

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức

3 trường

11 ngành

Xem chi tiết

71

D50

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung

2 trường

3 ngành

Xem chi tiết

72

X03; TH8; K22; E01

Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

47 trường

403 ngành

Xem chi tiết

73

X79; TH9

Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

20 trường

87 ngành

Xem chi tiết

74

X04; TH8; K22; E01

Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

44 trường

282 ngành

Xem chi tiết

75

X71; TH11

Ngữ văn, Lịch sử, Tin học

12 trường

40 ngành

Xem chi tiết

76

DD2

Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

25 trường

103 ngành

Xem chi tiết

77

M08

Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 2

3 trường

4 ngành

Xem chi tiết

78

X86

Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

3 trường

13 ngành

Xem chi tiết

79

X90

Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

8 trường

23 ngành

Xem chi tiết

80

R04

Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

81

M07

Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát

14 trường

4 ngành

Xem chi tiết

82

H09

Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu

1 trường

5 ngành

Xem chi tiết

83

H10; H11; H06

Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu

10 trường

13 ngành

Xem chi tiết

84

T07

Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao

3 trường

3 ngành

Xem chi tiết

85

T09

Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao

5 trường

3 ngành

Xem chi tiết

86

M06

Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non

7 trường

5 ngành

Xem chi tiết

87

X66

Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL

9 trường

28 ngành

Xem chi tiết

88

X76

Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

4 trường

19 ngành

Xem chi tiết

89

Y08

Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

7 trường

24 ngành

Xem chi tiết

90

X77

Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

6 trường

21 ngành

Xem chi tiết

91

Y09

Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

6 trường

27 ngành

Xem chi tiết

92

Y07

Ngữ văn, GDKTPL, Tin học

5 trường

36 ngành

Xem chi tiết

93

X64

Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

4 trường

15 ngành

Xem chi tiết

94

X65

Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

5 trường

19 ngành

Xem chi tiết

95

X63

Ngữ văn, Hóa học, Tin học

4 trường

15 ngành

Xem chi tiết

96

X72

Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

4 trường

19 ngành

Xem chi tiết

97

X73

Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

5 trường

21 ngành

Xem chi tiết

98

X68

Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

4 trường

15 ngành

Xem chi tiết

99

X69

Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

4 trường

15 ngành

Xem chi tiết

100

X67

Ngữ văn, Sinh học, Tin học

4 trường

22 ngành

Xem chi tiết

101

X80

Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

8 trường

25 ngành

Xem chi tiết

102

X81

Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

7 trường

24 ngành

Xem chi tiết

103

Y10

Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp

2 trường

13 ngành

Xem chi tiết

104

Y11

Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

2 trường

13 ngành

Xem chi tiết

105

X60

Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

5 trường

16 ngành

Xem chi tiết

106

DH1

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn

6 trường

23 ngành

Xem chi tiết

107

X61

Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

5 trường

16 ngành

Xem chi tiết

108

DH5

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn

10 trường

42 ngành

Xem chi tiết

109

X59

Ngữ văn, Vật lí, Tin học

6 trường

21 ngành

Xem chi tiết

Theo TTHN

🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
  • Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
  • Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?

LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)

  • Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
  • Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Viết bình luận: Danh sách tổ hợp có môn Văn xét tuyển Đại học - Mới nhất

  •  
Tra cứu điểm chuẩn Đại học 2025