Điểm chuẩn ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM
STT
|
Mã ngành - Tên Ngành/CTĐT
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG
|
1. |
C510202-CN chế tạo máy
|
A00, A01, D01
|
26.25
|
2. |
C510301-CN kỹ thuật điện, điện tử
|
A00, A01, D01
|
26.25
|
3. |
C510302-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
A00, A01, D01
|
25.75
|
TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC – HỆ ĐẠI TRÀ
|
1. |
D140231-Sư phạm Tiếng Anh
|
D01
|
30.75
|
2. |
D210404-Thiết kế thời trang
|
V01, V02
|
22.75
|
3. |
D340122-Thương mại điện tử
|
A00, A01, D01
|
28.75
|
4. |
D340301-Kế toán
|
A00, A01, D01
|
28.75
|
5. |
D480201-CN thông tin
|
A00, A01, D01
|
29.75
|
6. |
D510102-CN kỹ thuật công trình xây dựng
|
A00, A01, D01
|
29.5
|
7. |
D510201-CN kỹ thuật cơ khí
|
A00, A01, D01
|
30.5
|
8. |
D510202-CN chế tạo máy
|
A00, A01, D01
|
30.25
|
9. |
D510203-CN kỹ thuật cơ điện tử
|
A00, A01, D01
|
31.5
|
10.
|
D510205-CN kỹ thuật ô tô
|
A00, A01, D01
|
31.25
|
11.
|
D510206-CN kỹ thuật nhiệt
|
A00, A01, D01
|
29.5
|
12.
|
D510301-CN kỹ thuật điện, điện tử
|
A00, A01, D01
|
30.75
|
13.
|
D510302-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
A00, A01, D01
|
29.5
|
14.
|
D510303-CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00, A01, D01
|
31.25
|
15.
|
D510304-CN kỹ thuật máy tính
|
A00, A01, D01
|
29.25
|
16.
|
D510401-CN kỹ thuật hóa học
|
A00, B00, D07
|
31.25
|
17.
|
D510406-CN kỹ thuật môi trường
|
A00, B00, D07
|
29.75
|
18.
|
D510501-CN In
|
A00, A01, D01
|
29
|
19.
|
D510601-Quản lý công nghiệp
|
A00, B00, D07
|
29.75
|
20.
|
D510603-Kỹ thuật công nghiệp
|
A00, A01, D01
|
29.25
|
21.
|
D540101-CN thực phẩm
|
A00, B00, D07
|
31.25
|
22.
|
D540204-CN may
|
A00, A01, D01
|
29.5
|
23.
|
D580205-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
A00, A01, D01
|
28.25
|
24.
|
D810501-Kinh tế gia đình
|
A00, A01, B00, D07
|
26.5
|
TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC – HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
|
1. |
D340301C-Kế toán
|
A00, A01, D01
|
27
|
2. |
D480201C-CN thông tin
|
A00, A01, D01
|
28.25
|
3. |
D510102C-CN kỹ thuật công trình xây dựng
|
A00, A01, D01
|
27.75
|
4. |
D510201C-CN kỹ thuật cơ khí
|
A00, A01, D01
|
29
|
STT
|
Mã ngành - Tên Ngành/CTĐT
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
5. |
D510202C-CN chế tạo máy
|
A00, A01, D01
|
29
|
6. |
D510203C-CN kỹ thuật cơ điện tử
|
A00, A01, D01
|
29.75
|
7. |
D510205C-CN kỹ thuật ô tô
|
A00, A01, D01
|
29.25
|
8. |
D510206C-CN kỹ thuật nhiệt
|
A00, A01, D01
|
27.75
|
9. |
D510301C-CN kỹ thuật điện, điện tử
|
A00, A01, D01
|
29
|
10.
|
D510302C-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
A00, A01, D01
|
28.25
|
11.
|
D510303C-CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00, A01, D01
|
29.5
|
12.
|
D510304C-CN kỹ thuật máy tính
|
A00, A01, D01
|
28
|
13.
|
D510406C-CN kỹ thuật môi trường
|
A00, B00, D07
|
27.75
|
14.
|
D510501C-CN In
|
A00, A01, D01
|
27.5
|
15.
|
D510601C-Quản lý công nghiệp
|
A00, A01, D01
|
28
|
16.
|
D540101C-CN thực phẩm
|
A00, B00, D07
|
29
|
17.
|
D540204C-CN may
|
A00, A01, D01
|
27
|
18.
|
D580205C-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
A00, A01, D01
|
27.25
|
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) SPK (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL SPK D480201 gửi 8712
Trong đó SPK là Mã trường
D480201 là mã ngành Công nghệ thông tin
|
Tuyensinh247.com - Theo Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|