Điểm trúng tuyển |
ƯU TIÊN |
Khu vực 3 |
Khu vực 2 |
Khu vực 2NT |
Khu vực 1 |
Điểm trúng tuyển ngành Trang trí nội ngoại thất |
Học sinh phổ thông |
35 |
34.5 |
34 |
33.5 |
Ưu tiên 2 |
34 |
33.5 |
33 |
32.5 |
Ưu tiên 1 |
33 |
32.5 |
32 |
31.5 |
Điểm trúng tuyển ngành Đồ họa |
Học sinh phổ thông |
34.5 |
34 |
33.5 |
33 |
Ưu tiên 2 |
33.5 |
33 |
32.5 |
32 |
Ưu tiên 1 |
32.5 |
32 |
31.5 |
31 |
Điểm trúng tuyển ngành Thời trang |
Học sinh phổ thông |
34 |
33.5 |
33 |
32.5 |
Ưu tiên 2 |
33 |
32.5 |
32 |
31.5 |
Ưu tiên 1 |
32 |
31.5 |
31 |
30.5 |
Điểm trúng tuyển ngành Hội họa, Điêu khắc, Gốm. Thiết kế công nghiệp |
Học sinh phổ thông |
33.5 |
33 |
32.5 |
32 |
Ưu tiên 2 |
32.5 |
32 |
31.5 |
31 |
Ưu tiên 1 |
31.5 |
31 |
30.5 |
30 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|