Điểm trúng tuyển nguyện vọng 2 ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM năm 2014Hệ Đại học:
NGÀNH
|
KHỐI A
|
KHỐI A1
|
KHỐI B
|
KHỐI D1
|
Quản trị kinh doanh
|
18.5
|
18.5
|
|
18.5
|
Tài chính – Ngân hàng
|
17
|
17
|
16.5
|
Kế toán
|
19
|
19
|
18.5
|
Công nghệ thông tin
|
17.5
|
17.5
|
17.5
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử
|
17
|
17
|
|
Công nghệ chế tạo máy
|
15.5
|
15.5
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.5
|
21.5
|
23
|
Đảm bảo chất lượng và ATTP
|
19.5
|
19.5
|
22
|
Công nghệ Chế biến thủy sản
|
19.5
|
19.5
|
20
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
19
|
19
|
19.5
|
Công nghệ Kỹ thuật môi trường
|
17
|
17
|
17.5
|
Công nghệ sinh học
|
20.5
|
20.5
|
22
|
|
Điểm chuẩn các ngành bậc CĐ như sau:
TT
|
Ngành
|
Điểm thi ĐH
|
Điểm thi CĐ
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
A, A1,D1: 11
|
A, A1,D1: 13
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A, A1: 10
|
A, A1: 10
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
A, A1: 11.5
|
A, A1: 13.5
|
4
|
Công nghệ thực phẩm
|
A, A1: 17
B:18
|
A, A1: 21
B:22
|
5
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
A,A1:10
B:11
|
A,A1:12
B:13
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
A, A1: 10
B:11
|
A, A1: 12
B:13
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A,A1:10
B:11
|
A,A1:12
B:13
|
8
|
Công nghệ sinh học
|
A, A1: 12
B:13
|
A, A1: 16
B:17
|
9
|
Công nghệ Giày
|
A, A1: 10
B:11
|
A, A1: 10
B:11
|
10
|
Công nghệ May
|
A, A1,D1: 10
|
A, A1,D1: 10
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh)
|
A, A1: 10
|
A, A1: 10
|
12
|
Quản trị kinh doanh
|
A, A1,D1:12
|
A, A1,D1:14
|
13
|
Kế toán
|
A, A1,D1:12
|
A, A1,D1:14
|
14
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)
|
A, A1,D1,C:10
|
A, A1,D1,C:10
|
15
|
Công nghệ vật liệu
|
A, A1: 10
B:11
|
A, A1: 10
B:11
|
|
Với các ngành liên thông lên ĐH, điểm chuẩn xét tuyển chung là 13 điểm. * Trường cũng thông báo tiếp tục nhận hồ sơ xét tuyển các ngành bậc CĐ, cụ thể như sau:
TT
|
Ngành
|
Điểm thi ĐH
|
Điểm thi CĐ
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A, A1: 10
|
A, A1: 10
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
A, A1: 11.5
|
A, A1: 13.5
|
3
|
Công nghệ Giày
|
A, A1: 10
B:11
|
A, A1: 10
B:11
|
4
|
Công nghệ May
|
A, A1,D1: 10
|
A, A1,D1: 10
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh)
|
A, A1: 10
|
A, A1: 10
|
6
|
Công nghệ vật liệu
|
A, A1: 10
B:11
|
A, A1: 10
B:11
|
|
Theo Báo Thanh Niên
|