Đại học khoa học - Đại học Huế công bố điểm chuẩn NV2 năm 2014
STT
|
Mã ngành
|
Ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
1
|
D220301
|
Triết học
|
A, C, D1
|
14
|
2
|
D220310
|
Lịch sử
|
C, D1
|
14
|
3
|
D310301
|
Xã hội học
|
C, D1
|
15
|
4
|
D440102
|
Vật lý học
|
A
|
15
|
5
|
D440217
|
Địa lý tự nhiên
|
A, B
|
A: 14 - B: 15
|
|
|
1. Nhóm ngành: Nhân văn
|
C, D1
|
13,5
|
6
|
D220104
|
Hán – Nôm (khối C, D1)
|
|
|
7
|
D220320
|
Ngôn ngữ học (khối C, D1)
|
|
|
8
|
D220330
|
Văn học (khối C)
|
|
|
|
|
2. Nhóm ngành: Toán và Thống kê
|
A
|
14,5
|
9
|
D460101
|
Toán học
|
|
|
10
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
|
|
|
|
3. Nhóm ngành: Kỹ thuật
|
A
|
13
|
11
|
D520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
|
|
12
|
D520503
|
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ
|
|
|
13
|
D440201
|
Địa chất học
|
|
|
Nguồn: Đại học khoa học - Đại học Huế
|
|