Đại học Tây Nguyên công bố điểm chuẩn NV2 năm 2014
Stt
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
|
1
|
D310101
|
Kinh tế
|
A
|
15.0
|
D1 |
15.0
|
2
|
D340201
|
Tài chính NH
|
A
|
13.5
|
D1 |
13.5
|
3
|
D220301
|
Triết học
|
A
|
13.0
|
C |
13.0
|
D1 |
13.0
|
4
|
D420101
|
Sinh học
|
B
|
15.0
|
5
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
B
|
14.0
|
6
|
D220330
|
Văn học
|
C
|
13.0
|
7
|
D140205
|
Giáo dục chính trị
|
C
|
14.5
|
8
|
C340101
|
CĐ Quản trị kinh doanh
|
A
|
10.0
|
D1 |
10.0
|
A1 |
10.0
|
9
|
C340201
|
CĐ Tài chính NH
|
A
|
10.0
|
D1 |
10.0
|
A1 |
10.0
|
10
|
C340301
|
CĐ Kế toán
|
A
|
10.0
|
D1 |
10.0
|
A1 |
10.0
|
11
|
C850103
|
CĐ Quản lý đất đai
|
A
|
10.0
|
A1 |
10.0
|
12
13
14
|
C620105
C620110
C620205
|
CĐ Chăn nuôi
CĐ Khoa học cây trồng
CĐ Lâm sinh
|
B
B
B
|
11.0
|
11.0 |
11.0 |
15
|
C620211
|
CĐ QL TNR
|
B
|
11.0
|
Nguồn: Đại học Tây Nguyên