Xem thêm: Danh sách trường công bố điểm chuẩn nv2 năm 2012
PHƯƠNG ÁN ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN ĐỢT 2 Các điểm dưới đây dành cho HSPT, KV3. Các khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm, các nhóm ưu tiên kế tiếp giảm 1,0 điểm. 1. Điểm trúng tuyển nguyện vọng 2, hệ đại học
Stt
|
Ngành
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
1
|
ĐH Khoa học thư viện
|
D320202
|
C
|
16,0
|
D1
|
15,0
|
2
|
ĐH Giáo dục Chính trị
|
D140205
|
C
|
17,5
|
D1
|
16,0
|
2. Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1, nguyện vọng 2, hệ cao đẳng
Stt
|
Ngành
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1, NV2
|
1
|
CĐ Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch)
|
C220113
|
C
|
15,0
|
D1
|
13,5
|
2
|
CĐ Tiếng Anh (Thương mại và Du lịch)
|
C220201
|
D1
|
16,0
|
3
|
CĐ Khoa học thư viện
|
C320202
|
A
|
12,0
|
B
|
13,0
|
C
|
13,5
|
D1
|
12,0
|
4
|
CĐ Lưu trữ học
|
C320303
|
C
|
12,5
|
D1
|
11,5
|
5
|
CĐ Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
D1
|
15,0
|
6
|
CĐ Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
D1
|
15,5
|
7
|
CĐ Kế toán
|
C340301
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
D1
|
15,0
|
8
|
CĐ Quản trị văn phòng
|
C340406
|
C
|
15,5
|
D1
|
14,5
|
9
|
CĐ Thư kí văn phòng
|
C340407
|
C
|
14,5
|
D1
|
13,0
|
10
|
CĐ Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
11
|
CĐ Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
A
|
12,0
|
A1
|
12,0
|
12
|
CĐ Công nghệ Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302
|
A
|
11,0
|
A1
|
11,0
|
13
|
CĐ Công nghệ Kĩ thuật môi trường
|
C510406
|
A
|
12,5
|
B
|
14,0
|
14
|
CĐ Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
A
|
14,5
|
D1
|
15,5
|
15
|
CĐ Giáo dục Công dân
|
C140204
|
C
|
13,5
|
16
|
CĐ Sư phạm Toán học
|
C140209
|
A
|
16,5
|
17
|
CĐ Sư phạm Vật lí
|
C140211
|
A
|
15,0
|
A1
|
15,0
|
18
|
CĐ Sư phạm Hóa học
|
C140212
|
A
|
15,5
|
19
|
CĐ Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
B
|
15,5
|
20
|
CĐ SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
C140214
|
A
|
11,0
|
A1
|
11,0
|
21
|
CĐ SP Kĩ thuật Nông nghiệp
|
C140215
|
B
|
11,0
|
22
|
CĐ SP Kinh tế Gia đình
|
C140216
|
B
|
11,5
|
23
|
CĐ Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
C
|
16,5
|
24
|
CĐ Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
C
|
15,5
|
25
|
CĐ Sư phạm Địa lí
|
C140219
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
C
|
15,5
|
26
|
CĐ Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
D1
|
17,0
|
|