Trường Đại học Công nghệ GTVT thông báo điểm chuẩn xét tuyển bổ sung vào các chuyên ngành thuộc các nhóm ngành đào tạo đại học hệ chính quy năm 2016 như sau:
TT
|
Mã nhóm ngành
|
Tên nhóm nhành
|
Điểm trúng tuyển theo nhóm ngành
|
Điểm trúng tuyển theo chuyên ngành trong nhóm ngành ( ≥ )
|
1
|
GTH01
|
CNKT Giao thông (Cầu đường bộ; Đường bộ; Cầu hầm)
|
5.63
|
CNKT XD Cầu đường bộ
|
6.33
|
CNKT XD Đường bộ
|
5.83
|
CNKT XD Cầu hầm
|
5.63
|
2
|
GTH02
|
CNKT Giao thông (Đường sắt- Metro; Đường thủy và Công trình biển)
|
5.15
|
CNKT XD Đường sắt- Metro
|
5.33
|
CNKT XD Đường thủy và công trình biển
|
5.15
|
3
|
GTH03
|
CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
5.67
|
CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
5.67
|
4
|
GTH04
|
CNKT Ôtô; CNKT Cơ điện tử
|
6.17
|
CNKT Ô tô
|
7.00
|
CNKT Cơ điện tử
|
6.17
|
5
|
GTH05
|
CNKT Cơ khí (Tàu thủy và công trình nổi; Đầu máy toa xe và tàu điện Metro)
|
5.3
|
CNKT CK Đầu máy toa xe và tàu điện Metro
|
5.3
|
CNKT CK Máy tàu thủy và công trình nổi
|
5.3
|
6
|
GTH06
|
Hệ thống thông tin; Điện tử- Viễn thông; Truyền thông và mạng máy tính
|
5.66
|
Hệ thống thông tin
|
5.66
|
Điện tử viễn thông
|
5.66
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
5.66
|
7
|
GTH07
|
Kế toán doanh nghiệp; Kinh tế xây dựng
|
5.82
|
Kế toán doanh nghiệp
|
5.82
|
Kinh tế xây dựng
|
5.82
|
8
|
GTH08
|
Quản trị doanh nghiệp; Tài chính doanh nghiệp
|
5.53
|
Quản trị doanh nghiệp
|
5.53
|
Tài chính doanh nghiệp
|
5.53
|
9
|
GTH09
|
Khai thác vận tải (Vận tải đường bộ; Vận tải đường sắt; )
|
5.15
|
Quản lý, khai thác vận tải đường bộ
|
5.15
|
Quản lý, khai thác vận tải đường sắt
|
5.15
|
10
|
GTH10
|
CNKT Môi trường
|
5.15
|
CNKT Môi trường
|
5.15
|
11
|
GTV01
|
CNKT XD Cầu đường bộ (VY)
|
5
|
|
|
12
|
GTV02
|
CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp (VY)
|
5
|
|
|
13
|
GTV03
|
CNKT Ôtô (VY)
|
5
|
|
|
14
|
GTV04
|
Hệ thống thông tin (VY)
|
5
|
|
|
15
|
GTV05
|
Kế toán doanh nghiệp (VY)
|
5
|
|
|
16
|
GTV06
|
Kinh tế xây dựng (VY)
|
5
|
|
|
17
|
GTT01
|
CNKT XD Cầu đường bộ (TN)
|
5
|
|
|
18
|
GTT02
|
CNKT XD DD&CN (TN)
|
5
|
|
|
19
|
GTT03
|
Kế toán doanh nghiệp (TN)
|
5
|
|
|
20
|
GTT04
|
Kinh tế xây dựng (TN)
|
5
|
|
|
➤ Ghi chú:
+ CNKT: Công nghệ kỹ thuật
+ XD: Xây dựng
+ CK: Cơ khí
Theo ĐH Công nghệ Giao thông vận tải