TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXTđợt 2
|
VI
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌCGIÁO DỤC
|
QHS
|
300
|
|
|
90
|
|
1
|
Sư phạm toán học
|
D140209
|
50
|
A
|
17,5
|
|
|
2
|
Sư phạm vật lý
|
D140211
|
50
|
A
|
17,0
|
20
|
|
3
|
Sư phạm hóa học
|
D140212
|
50
|
A
|
17,0
|
10
|
|
4
|
Sư phạm sinh học
|
D140213
|
50
|
A
|
17,0
|
20
|
|
B
|
20.0
|
|
|
5
|
Sư phạm ngữ văn
|
D140217
|
50
|
C
|
18,5
|
|
|
D1,2,3,4
|
17,0
|
|
|
6
|
Sư phạm lịch sử
|
D140218
|
50
|
C
|
18,0
|
40
|
18,0
|
D1,2,3,4
|
17,0
|
17,0
|
|
|