Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên thông báo điểm chuẩn NV2 năm 2014
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
DTN
|
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
|
1
|
Phát triển nông thôn
|
|
D620116
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
B
|
14.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
2
|
Kinh tế nông nghiệp
|
|
D620115
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
B
|
14.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
3
|
Công nghệ thực phẩm: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và Thực phẩm chức năng
|
|
D540101
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
B
|
14.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
4
|
Quản lý tài nguyên rừng: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học
|
|
D620211
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
B
|
14.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
5
|
Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y
|
|
D620105
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
B
|
14.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
6
|
Lâm nghiệp: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp
|
|
D620201
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.0
|
7
|
Khoa học cây trồng: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu
|
|
D620110
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.0
|
8
|
Khuyến nông
|
|
D620102
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.0
|
9
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
D620301
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.0
|
10
|
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan: Công nghệ sản xuất rau hoa quả
|
|
D620113
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.0
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên