ĐIỂM ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017
Mã ngành
xét tuyển
|
Các ngành đào tạo
|
Chỉ tiêu
dự kiến
|
Điểm đăng ký xét tuyển năm 2017
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
Cơ sở đào tạo Hà Nội
|
|
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
200
|
16.0
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường bộ; Xây dựng Cầu hầm)
|
90
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Quản lý dự án công trình xây dựng)
|
50
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường sắt- Metro; Xây dựng đường thủy và công trình biển)
|
60
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Cầu đường Việt – Anh; Cầu đường Việt – Pháp)
|
50
|
52510102
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
130
|
16.0
|
52510205
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
170
|
18.0
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
100
|
17.5
|
52510201
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí máy xây dựng; Cơ khí tàu thủy và thiết bị nổi; Cơ khí Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro)
|
90
|
16.0
|
52480104
|
Hệ thống thông tin
|
75
|
17.0
|
Hệ thống thông tin (Hệ thống thông tin Việt – Anh)
|
25
|
17.0
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
80
|
17.0
|
52480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
100
|
17.0
|
52340301
|
Kế toán
|
200
|
17.0
|
52580301
|
Kinh tế xây dựng
|
100
|
17.0
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
45
|
16.5
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh Việt – Anh)
|
25
|
Quản trị Marketing
|
40
|
Quản trị Tài chính và Đầu tư
|
40
|
52340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
100
|
16.5
|
52840104
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức)
|
75
|
16.0
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức Việt – Anh)
|
25
|
Khai thác vận tải (Quản lý, điều hành vận tải đường bộ; Quản lý, điều hành vận tải đường sắt)
|
50
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
50
|
16.0
|
|
Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
|
|
|
52510104VP
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
50
|
15.5
|
52510102VP
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
30
|
52510205VP
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
40
|
52480104VP
|
Hệ thống thông tin
|
30
|
52340301VP
|
Kế toán
|
30
|
52580301VP
|
Kinh tế xây dựng
|
30
|
52510302VP
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
20
|
|
Cơ sở đào tạo Thái Nguyên
|
|
|
52510104TN
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
20
|
15.5
|
Tổng chỉ tiêu dự kiến
|
2.220
|
|
* Đối với các lớp đào tạo theo đặt hàng của doanh nghiệp (bao gồm: CNKT Cơ khí Máy xây dựng LICOGI16; CNKT Xây dựng Cầu đường FECON, CNKT Xây dựng Cầu - Hầm FECON và CNKT Cơ khí Máy xây dựng FECON) điểm đăng ký xét tuyển là 16,5.
Theo TTHN