Kết quả thi năng khiếu Đại học Kinh doanh và công nghệ năm 2015 - Ngành Kiến trúc
TT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Phái |
Hộ khẩu |
ĐT |
KV |
Ngành |
Điểm năng khiếu
|
Điểm nhân hệ số 2
|
Điểm |
1 |
DQK.0000100 |
Đào Tuấn Anh |
09/14/1996 |
Nam |
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
3 |
D580102 |
7.88 |
15.76 |
15.76 |
2 |
DQK.0000101 |
Nguyễn Phương Anh |
30/12/1994 |
Nữ |
Quận Long Biên, Hà Nội |
|
3 |
D580102 |
8.13 |
16.26 |
16.26 |
3 |
DQK.0000103 |
Đặng Diệu Linh |
04/02/1997 |
Nữ |
Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
|
2NT |
D580102 |
7.50 |
15.00 |
15.00 |
4 |
DQK.0000104 |
Uông Đức Nghĩa |
8/11/1997 |
Nam |
Huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
|
2NT |
D580102 |
7.25 |
14.50 |
14.50 |
5 |
DQK.0000105 |
Nguyễn Tuấn Nhã |
5/12/1997 |
Nam |
Phường Bắc Hà, TP Hà Tĩnh |
|
2 |
D580102 |
7.25 |
14.50 |
14.50 |
6 |
DQK.0000106 |
Mai Việt Ninh |
06/12/1996 |
Nam |
Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
|
3 |
D580102 |
7.25 |
14.50 |
14.50 |
7 |
DQK.0000109 |
Đỗ Văn Hưng |
18/03/1993 |
Nam |
Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
|
3 |
D580102 |
7.13 |
14.26 |
14.26 |
8 |
DQK.0000110 |
Đoàn Gia Huy |
14/04/1997 |
Nam |
Quận Ba Đình, Hà Nội |
|
3 |
D580102 |
7.63 |
15.26 |
15.26 |
9 |
DQK.0000111 |
Trần Văn Triều |
|
Nam |
Phường Bồ Xuyên, TP Thái Bình |
|
2 |
D580102 |
7.63 |
15.26 |
15.26 |
10 |
DQK.0000112 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
Nam |
Thị trấn Giàng, Bảo Yên, lào cai |
|
2NT |
D580102 |
7.38 |
14.76 |
14.76 |
9 |
DQK.0000113 |
Giang Khắc Biện |
6/8/1996 |
Nam |
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
3 |
D580102 |
7.50 |
15.00 |
15.00 |
10 |
DQK.0000114 |
Phạm Đức Thuận |
12/5/1997 |
Nam |
Quận Long Biên, Hà Nội |
|
2NT |
D580102 |
7.00 |
14.00 |
14.00 |
11 |
DQK.0000113 |
Giang Khắc Biện |
6/8/1996 |
Nam |
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
3 |
D580102 |
7.50 |
15.00 |
15.00 |
12 |
DQK.0000114 |
Phạm Đức Thuận |
12/5/1997 |
Nam |
Quận Long Biên, Hà Nội |
|
2NT |
D580102 |
7.00 |
14.00 |
14.00 |
Kết quả thi năng khiếu Đại học Kinh doanh và công nghệ năm 2015 - Ngành Mỹ thuậtĐiểm năng khiếu môn 1 và môn 2 đã nhân hệ số ĐM1: Môn Bố cục màu ĐM2: Môn Hình hoạ ĐM3: Môn Văn
TT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Phái |
Hộ khẩu |
ĐT |
KV |
Ngành |
ĐM1 |
ĐM2 |
ĐM3 |
ĐTC |
1 |
DQKH000001 |
Phạm Thành Huân |
21/6/1997 |
Nam |
Q.Ba Đình |
|
|
TKNT |
6.50 |
7.00 |
|
13.50 |
3 |
DQKH000003 |
Khuất Việt Long |
5/11/1997 |
Nam |
H.Phúc Thọ |
|
2 |
TKĐH |
5.50 |
5.50 |
|
13.50 |
4 |
DQKH000004 |
Thái Vân Như |
12/8/1989 |
Nữ |
Q.Hai Bà Trưng
|
|
|
TKĐH |
6.50 |
5.00 |
|
13.50 |
6 |
DQKH000006 |
Phạm Phương Thảo |
10/12/1997 |
Nữ |
Q.Hoàn Kiếm
|
|
|
TKĐH |
7.50 |
6.50 |
|
13.50 |
Nguồn: Đại học Kinh doanh và công nghệ
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|