Điểm chuẩn Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên
KHOA NGOẠI NGỮ
|
DTF
|
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh
|
|
D220204
|
D1
|
13.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
D4
|
13.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
2
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh
|
|
D140234
|
D1
|
13.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
D4
|
13.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
3
|
Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga-Anh
|
|
D140232
|
D1
|
13.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
D2
|
13.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
4
|
Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp-Anh
|
|
D220203
|
D1
|
13.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
D3
|
13.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
|
5
|
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh
|
|
C140231
|
D1
|
10.0
|
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
|
Nguồn: Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên