Lượng hồ sơ xét tuyển NV2 Đại học Hoa Sen năm 2014

Tính đến ngày 27/08/2014, đã có gần 2000 bộ hồ sơ xét tuyển NV2 vào đại học Hoa Sen, Cụ thể như sau:

Thống kê số lượng hồ sơ đăng ký xét NV2 ĐH Hoa Sen 2014 

Mã trường: DTH

 

STT

Mã ngành

Tên nghành

Khối thi

Điểm xét NV2

Chỉ tiêu xét NV2

Ghi chú

Số lượng hồ sơ

1

D460112

Toán ứng dụng

A,A1

17

40

 

12

2

D480102

Truyền thông và mạng máy tính

A,A1,D1,3

13

80

 

31

3

D480103

Kỹ thuật phần mềm

A,A1,D1,3

13

90

 

40

4

D480201

Công nghệ thông tin

A,A1,D1,3

13

80

 

78

5

D510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A

13

30

Tổng chỉ tiêu 2 khối A,B là 60

29

6

D510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

B

14

30

Tổng chỉ tiêu 2 khối A,B là 60

7

D850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A,A1,D1,3

13

100

 

87

8

D850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

B

13

100

 

9

D340405

Hệ thống thông tin quản lý

A,A1,D1,3

13

80

 

26

10

D340101

Quản trị kinh doanh

A,A1,D1,3

14

40

 

154

11

D340115

Marketing

A,A1,D1,3

14

40

 

79

12

D340120

Kinh doanh quốc tế

A,A1,D1,3

14

40

 

173

13

D340201

Tài chính - Ngân hàng

A,A1,D1,3

14

80

 

115

14

D340301

Kế toán

A,A1,D1,3

13

70

 

165

15

D340404

Quản trị nhân lực

A,A1,D1,3

13

60

 

118

16

D340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A,A1,D1,3

14

40

 

55

17

D220201

Ngôn ngữ Anh

D1

19

60

 

126

18

D210403

Thiết kế đồ họa

H,H1

18

50

Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 100

55

19

D210403

Thiết kế đồ họa

V,V1

17

50

Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 100

20

D210404

Thiết kế thời trang

H,H1

18

20

Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 40

14

21

D210404

Thiết kế thời trang

V,V1

17

20

Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 40

22

D210405

Thiết kế nội thất

H,H1

18

30

Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 60

53

23

D210405

Thiết kế nội thất

V,V1

17

30

Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 60

24

C340101

Quản trị kinh doanh

A,A1,D1,3

10

60

 

90

25

C340120

Kinh doanh quốc tế

A,A1,D1,3

10

60

 

71

26

C340301

Kế toán

A,A1,D1,3

10

40

 

28

27

C340406

Quản trị văn phòng

A,A1,D1,3,C

10

50

 

25

28

C340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A,A1,D1,3

10

40

 

29

29

C340107

Quản trị khách sạn

A,A1,D1,3

10

60

 

67

30

C340109

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

A,A1,D1,3

10

40

 

70

31

C220201

Tiếng Anh

D1,3

15

50

 

39

 Tuyensinh247 tổng hợp

Viết bình luận: Lượng hồ sơ xét tuyển NV2 Đại học Hoa Sen năm 2014

  •  
Khoá học lớp 1-12 - Tuyensinh247