Thống kê số lượng hồ sơ đăng ký xét NV2 ĐH Hoa Sen 2014
Mã trường: DTH
|
|
STT
|
Mã ngành
|
Tên nghành
|
Khối thi
|
Điểm xét NV2
|
Chỉ tiêu xét NV2
|
Ghi chú
|
Số lượng hồ sơ
|
1
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
A,A1
|
17
|
40
|
|
12
|
2
|
D480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
A,A1,D1,3
|
13
|
80
|
|
31
|
3
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
A,A1,D1,3
|
13
|
90
|
|
40
|
4
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A,A1,D1,3
|
13
|
80
|
|
78
|
5
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A
|
13
|
30
|
Tổng chỉ tiêu 2 khối A,B là 60
|
29
|
6
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
B
|
14
|
30
|
Tổng chỉ tiêu 2 khối A,B là 60
|
7
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
A,A1,D1,3
|
13
|
100
|
|
87
|
8
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
B
|
13
|
100
|
|
9
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
A,A1,D1,3
|
13
|
80
|
|
26
|
10
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A,A1,D1,3
|
14
|
40
|
|
154
|
11
|
D340115
|
Marketing
|
A,A1,D1,3
|
14
|
40
|
|
79
|
12
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A,A1,D1,3
|
14
|
40
|
|
173
|
13
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A,A1,D1,3
|
14
|
80
|
|
115
|
14
|
D340301
|
Kế toán
|
A,A1,D1,3
|
13
|
70
|
|
165
|
15
|
D340404
|
Quản trị nhân lực
|
A,A1,D1,3
|
13
|
60
|
|
118
|
16
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A,A1,D1,3
|
14
|
40
|
|
55
|
17
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D1
|
19
|
60
|
|
126
|
18
|
D210403
|
Thiết kế đồ họa
|
H,H1
|
18
|
50
|
Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 100
|
55
|
19
|
D210403
|
Thiết kế đồ họa
|
V,V1
|
17
|
50
|
Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 100
|
20
|
D210404
|
Thiết kế thời trang
|
H,H1
|
18
|
20
|
Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 40
|
14
|
21
|
D210404
|
Thiết kế thời trang
|
V,V1
|
17
|
20
|
Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 40
|
22
|
D210405
|
Thiết kế nội thất
|
H,H1
|
18
|
30
|
Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 60
|
53
|
23
|
D210405
|
Thiết kế nội thất
|
V,V1
|
17
|
30
|
Tổng chỉ tiêu khối H,H1,V,V1 là 60
|
24
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A,A1,D1,3
|
10
|
60
|
|
90
|
25
|
C340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A,A1,D1,3
|
10
|
60
|
|
71
|
26
|
C340301
|
Kế toán
|
A,A1,D1,3
|
10
|
40
|
|
28
|
27
|
C340406
|
Quản trị văn phòng
|
A,A1,D1,3,C
|
10
|
50
|
|
25
|
28
|
C340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A,A1,D1,3
|
10
|
40
|
|
29
|
29
|
C340107
|
Quản trị khách sạn
|
A,A1,D1,3
|
10
|
60
|
|
67
|
30
|
C340109
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
A,A1,D1,3
|
10
|
40
|
|
70
|
31
|
C220201
|
Tiếng Anh
|
D1,3
|
15
|
50
|
|
39
|
Tuyensinh247 tổng hợp
|