TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH (MÃ TRƯỜNG: MBS)
Địa chỉ: 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (08)39307696. Website: www.ou.edu.vn
Thông tin tuyển sinh:
- Vùng tuyển sinh:
- Tuyển sinh trong cả nước.
- Ngành Công nghệ sinh học đào tạo tại cơ sở Bình Dương.
- Phương thức TS:
- Trường căn cứ vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
- Ngành Khoa học máy tính, Quản lí xây dựng, Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng: điểm môn Toán được tính hệ số 2.
- Các ngành Ngôn ngữ Anh, Trung Quốc, Nhật: điểm môn ngoại ngữ được tính hệ số 2.
- Môn ngoại ngữ trong tổ hợp môn xét tuyển gồm Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Đức và Tiếng Nhật
- Phương thức xét tuyển:
- Nhà trường có thể tổ chức nhiều đợt xét tuyển.
- Trường Đại học Mở Tp. HCM tổ chức tuyển sinh 5 ngành đào tạo chương trình chất lượng cao được Bộ GD&ĐT cho phép: Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng, Kế toán, Luật kinh tế, Ngôn ngữ Anh.
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
2.915
|
Khoa học máy tính
|
D480101
|
TOÁN, Vật lí, Hóa học TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
150
|
Hệ thống thông tin quản lí
|
D340405
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
100
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
|
D510102
|
TOÁN, Vật lí, Hóa học TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
150
|
Quản lí xây dựng
|
D580302
|
100
|
Công nghệ Sinh học
|
D420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
250
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
360
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
250
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Kế toán
|
D340301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
300
|
Kinh tế
|
D310101
|
150
|
Luật kinh tế
|
D380107
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
200
|
Luật
|
D380101
|
175
|
Đông Nam Á học
|
D220214
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ Ngữ văn, Lịch Sử, Ngoại ngữ
|
100
|
Xã hội học
|
D310301
|
100
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
100
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Vật lí, TIẾNG ANH Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Ngữ văn, Lịch sử, TIẾNG ANH
|
300
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
Toán, Vật lí, TIẾNG ANH Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ Ngữ văn, Lịch Sử, NGOẠI NGỮ
|
50
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209
|
Toán, Vật lí, TIẾNG ANH Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ Ngữ văn, Lịch Sử, NGOẠI NGỮ
|
80
|
Tuyensinh247.com
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|