TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CAO BẰNG
|
Ký Hiệu Trường
|
Mã Ngành
|
Khối Thi
|
Chỉ tiêu
|
Km4, Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. ĐT: (026) 3751.148. Website: http://www.caodangsuphamcaobang.edu.vn
|
C06
|
|
|
300
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
300
|
Giáo dục Mầm non
|
|
C140201
|
M
|
50
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
C140202
|
A, C
|
50
|
Sư phạm Toán học (Toán -Tin )
|
|
C140209
|
A
|
50
|
Sư phạm Sinh học (Sinh - Thể dục)
|
|
C140213
|
B, T
|
50
|
Sư phạm Ngữ văn (Văn – Công tác đội)
|
|
C140217
|
C
|
50
|
Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân)
|
|
C140218
|
C
|
50
|
- Vùng tuyển sinh: Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại tỉnh Cao Bằng.
- Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức tuyển sinh theo kì thi chung của Bộ GD&ĐT. Ngày thi và môn thi theo quy định.
- Số chỗ trong KTX: 300
Điểm chuẩn CĐ Sư Phạm Cao Bằng 2013:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2013 |
Ghi chú |
1 |
C140209 |
SP Toán (Toán - Lý) |
A |
10 |
|
2 |
C140212 |
SP Hóa học (Hóa - Sinh) |
A |
10 |
|
3 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A |
10.5 |
|
4 |
C140212 |
SP Hóa học (Hóa - Sinh) |
B |
11 |
|
5 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn - Địa) |
C |
11 |
|
6 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
11 |
|
7 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
10 |
|