DTK
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
|
|
|
1820
|
1. Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước.
2. Phương thức tuyển sinh: Tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2016.
- Điều kiện tham gia xét tuyển:
Thí sinh phải có kết quả thi đạt ngưỡng điểm vào đại học theo quy định của Bộ GD&ĐT.
- Hồ sơ xét tuyển gồm:
+ Phiếu đăng ký xét tuyển (thí sinh tải mẫu phiếu tạihttp://www.tnut.edu.vn).
+ Giấy chứng nhận kết quả thi THPT Quốc gia năm 2016 (bản chính có dấu đỏ).
+ 01 phong bì dán sẵn tem (loại 3000 đồng) có ghi rõ họ tên và địa chỉ liên lạc của người nhận kèm theo số điện thoại (nếu có) để nhà trường gửi giấy báo nhập học (nếu trúng tuyển).
3. Nơi nhận hồ sơ tuyển sinh: Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Số 666, Đường 3-2, Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên – Tỉnh Thái Nguyên.
|
|
Số 666, Đường 3-2, Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên Điện thoại: 02803847145
Fax: 02803847403 website: http://www.tnut.edu.vn
Email: office@tnut.edu.vn
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
1820
|
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
D140214
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
30
|
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
D520103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
350
|
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến)
|
D905218
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
100
|
|
Kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
D520114
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
140
|
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
D520309
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
30
|
|
Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
D520201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
210
|
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến)
|
D905228
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
100
|
|
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông
|
D520207
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
140
|
|
Kỹ thuật Máy tính
|
D520214
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
30
|
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá
|
D520216
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
350
|
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
50
|
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
50
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
50
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
50
|
|
Kinh tế công nghiệp
|
D510604
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
40
|
|
Quản lý Công nghiệp
|
D510601
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
40
|
|
Kỹ thuật Môi trường
|
D520320
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học
|
30
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Tuyensinh247.com
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|