Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
28,5 |
XDA002554 |
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
02/07/1997 |
Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 |
2 |
28,25 |
XDA002772 |
TÔN THỊ NHUNG |
06/08/1997 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 |
3 |
28 |
TTN005233 |
PHÙNG MẠNH HÙNG |
05/07/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.50 |
4 |
28 |
XDA001109 |
DƯƠNG THỊ THÚY HẬU |
04/04/1997 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.75 |
5 |
27,75 |
THP002384 |
VI PHƯƠNG THẢO |
06/08/1998 |
Toán: 1.75 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 2.98 |
6 |
27,75 |
TAG006614 |
NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN |
20/11/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 5.60 |
7 |
27,75 |
TQU001200 |
NGUYỄN LÊ MINH HƯƠNG |
29/12/1997 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.75 |
8 |
27,75 |
DTK001962 |
LỤC THỊ THỦY TIÊN |
11/08/1998 |
Toán: 2.25 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.5 |
9 |
27,75 |
TQU002260 |
PHAN THU THẢO |
07/08/1998 |
Toán: 2.75 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 5.43 |
10 |
27,75 |
HDT009822 |
NGUYỄN THÙY LINH |
20/10/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 |
11 |
27,75 |
XDA004173 |
NÔNG THỊ THẢO VI |
27/06/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 |
12 |
27,75 |
XDA001310 |
ĐINH XUÂN HÒA |
30/04/1993 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.25 |
13 |
27,75 |
XDA000684 |
HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG |
15/03/1997 |
Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.50 |
14 |
27,5 |
TQU001834 |
VŨ HOÀNG YẾN NHI |
04/11/1997 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.50 |
15 |
27,5 |
TAG006624 |
NGUYỄN NHẬT NGUYÊN |
08/06/1998 |
Toán: 2.50 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.35 |
16 |
27,5 |
TKG006297 |
NGÔ THỊ TƯỜNG VÂN |
27/10/1996 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.50 |
17 |
27,5 |
HHA000060 |
PHÍ THỊ THU AN |
01/12/1998 |
Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 3.75 |
18 |
27,5 |
TTB001417 |
NGUYỄN NHẬT LINH |
05/07/1998 |
Toán: 2.50 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 2.23 |
19 |
27,5 |
TQU002279 |
VŨ PHƯƠNG THẢO |
28/09/1998 |
Toán: 2.50 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 4.93 |
20 |
27,5 |
HDT012056 |
NHỮ THỊ BÍCH NGỌC |
20/02/1997 |
Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 |
21 |
27,5 |
HDT009442 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
07/02/1997 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 |
22 |
27,5 |
DHT002128 |
ĐẬU THỊ HUYỀN |
16/02/1997 |
Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 |
23 |
27,5 |
DTZ000328 |
PHẠM SƠN HÀ |
16/08/1995 |
Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 |
24 |
27,5 |
XDA000525 |
HƯỚNG THỊ DIỆN |
02/11/1998 |
Toán: 4.00 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 2.15 |
25 |
27,25 |
HTC001723 |
HOÀNG THÚY NGÂN |
08/11/1998 |
Toán: 4.25 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.75 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.98 |
26 |
27,25 |
HTC000996 |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
04/03/1998 |
Toán: 3.50 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 2.95 |
27 |
27,25 |
HDT017007 |
TRẦN THỊ THƯƠNG |
11/10/1998 |
Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 1.50 |
28 |
27,25 |
TND007329 |
MẠ THỊ THƯƠNG |
04/09/1998 |
Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 10.00 Tiếng Anh: 3.65 |
29 |
27,25 |
TND005852 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
21/05/1998 |
Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 5.80 |
30 |
27,25 |
HDT009276 |
LỘC THỊ KHÁNH LINH |
27/11/1998 |
Toán: 1.50 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.00 |
31 |
27,25 |
HDT005700 |
TRƯƠNG THỊ HIỀN |
22/02/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.13 |
32 |
27,25 |
HDT007450 |
HOÀNG THỊ THANH HUYỀN |
05/12/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.75 |
33 |
27,25 |
HDT003672 |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
10/08/1998 |
Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 2.63 |
34 |
27,25 |
XDA002545 |
LA HỒNG NGÂN |
24/12/1997 |
Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.75 Địa lí: 8.75 |
35 |
27,25 |
XDA002518 |
LƯU THỊ HẰNG NGA |
15/11/1997 |
Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 |
36 |
27,25 |
XDA002273 |
HỨA THỊ KIỀU LY |
14/08/1994 |
Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.75 |
37 |
27,25 |
XDA001858 |
HOÀNG THỊ KIỀU |
26/09/1996 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 8.75 |
38 |
27,25 |
XDA001341 |
LÊ THU HOÀI |
04/02/1998 |
Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 5.03 |
39 |
27 |
SP2001329 |
NGUYỄN HẠNH HÀ |
21/10/1998 |
Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 3.03 |
40 |
27 |
THP002485 |
BÙI THỊ BÍCH THUỲ |
05/10/1998 |
Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 2.50 |
41 |
27 |
TTN009630 |
LÊ HỒNG NHUNG |
12/12/1998 |
Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.75 Địa lí: 9.00 |
42 |
27 |
TQU000696 |
NỊNH THỊ HẠNH |
15/08/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 9.75 |
43 |
27 |
THV002390 |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
06/08/1998 |
Toán: 2.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 2 |
44 |
27 |
DTN000595 |
TỐNG MỸ LINH |
20/08/1998 |
Toán: 2.75 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 8.75 |
45 |
27 |
TTN006311 |
PHAN THỊ ÁNH KIM |
20/08/1998 |
Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 |
46 |
27 |
THV005221 |
NGUYỄN THỊ LỆ THU |
18/09/1998 |
Toán: 2.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.38 |
47 |
27 |
TAG001385 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
06/02/1998 |
Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 5.23 |
48 |
27 |
TAG000789 |
PHẠM VĂN CHIẾN |
20/02/1998 |
Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 3.75 |
49 |
27 |
TAG000043 |
HUỲNH THỊ THÚY AN |
17/05/1998 |
Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 2.85 |
50 |
27 |
HTC002079 |
HOÀNG THỊ SIM |
02/06/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 |
51 |
27 |
HDT016080 |
LÊ THỊ THOA |
16/10/1998 |
Toán: 2.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 10.00 Tiếng Anh: 2.38 |
52 |
27 |
TTB002101 |
LÃ THANH SƠN |
12/01/1993 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 |
53 |
27 |
TQU002610 |
TRẦN THÙY TRANG |
17/09/1998 |
Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 3.45 |
54 |
27 |
HDT012545 |
NGÔ THỊ NHUNG |
16/04/1996 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 |
55 |
27 |
TQU001942 |
HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG |
19/09/1998 |
Toán: 4.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 3.00 |
56 |
27 |
TQU001555 |
ĐÀO HƯƠNG LY |
06/12/1998 |
Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 4.28 |
57 |
27 |
TQU001089 |
BÙI KHÁNH HUYỀN |
02/09/1998 |
Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.73 |
58 |
27 |
TQU000786 |
PHẠM THÚY HIỀN |
22/04/1998 |
Toán: 3.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.35 |
59 |
27 |
DHS004993 |
PHAN THỊ THẢO HIỀN |
17/12/1998 |
Toán: 2.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 3.78 |
60 |
27 |
TQU000351 |
VŨ QUỲNH DIỆP |
22/03/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 5.43 |
61 |
27 |
HDT006315 |
LÊ THỊ HOÀI |
30/07/1998 |
Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.88 |
62 |
27 |
TKG005732 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
28/02/1998 |
Toán: 5.00 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 2.58 |
63 |
27 |
HDT006850 |
NGUYỄN THỊ HUẾ |
05/11/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.75 Địa lí: 8.75 |
64 |
27 |
XDA003735 |
BẾ THỊ THU TRÀ |
18/05/1998 |
Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 2.00 |
65 |
27 |
SP2003312 |
DƯƠNG THỊ HỒNG LƯƠNG |
10/10/1998 |
Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.88 |
66 |
27 |
SKH006887 |
PHAN HUYỀN TRANG |
08/04/1996 |
Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 2.63 |
67 |
27 |
XDA003062 |
TRIỆU THỊ QUỲNH |
28/06/1995 |
Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.25 |
68 |
27 |
XDA003054 |
NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
09/07/1997 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.50 |
69 |
27 |
XDA001967 |
HÀ DIỆP LỆ |
31/08/1998 |
Toán: 2.75 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.13 |
70 |
27 |
XDA002844 |
HOÀNG THẾ PHONG |
23/05/1997 |
Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 9.50 |
71 |
27 |
BAL002427 |
TRẦN NGỌC THẢO |
04/11/1997 |
Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 |
72 |
27 |
SP2004144 |
NGUYỄN LAN PHƯƠNG |
23/11/1998 |
Toán: 3 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 4.05 |
73 |
27 |
XDA002165 |
TRƯƠNG DIỆU LINH |
24/10/1997 |
Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.75 |
74 |
27 |
XDA001753 |
DƯƠNG VĂN KẾT |
04/04/1997 |
Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.75 Địa lí: 9.25 |
75 |
27 |
XDA001593 |
LÊ THANH HUYỀN |
24/05/1996 |
Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.50 |
76 |
27 |
XDA001340 |
LÊ THỊ HOÀI |
14/11/1997 |
Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.25 |
77 |
26,75 |
SP2001601 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
07/03/1998 |
Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 4.53 |
78 |
26,75 |
TAG011412 |
NGÔ THỊ NGỌC TRÂN |
03/01/1998 |
Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 4.30 |
79 |
26,75 |
HHA007420 |
TRỊNH THỊ THANH HUYỀN |
02/12/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.88 |
80 |
26,75 |
TQU000100 |
TỐNG NGỌC ANH |
18/02/1994 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.25 |
81 |
26,75 |
TQU000320 |
TRẦN MẠNH CƯỜNG |
14/04/1996 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 8.75 |
82 |
26,75 |
YCT007235 |
TRỊNH ÁNH TUYẾT |
26/12/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 9.00 |
83 |
26,75 |
TTN000339 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
16/05/1996 |
Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.75 Địa lí: 9.00 |
84 |
26,75 |
THV003136 |
LÊ THÙY LINH |
14/08/1998 |
Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 4.25 |
85 |
26,75 |
NTH000751 |
ĐẶNG HOÀNG DŨNG |
25/02/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.00 Tiếng Pháp: 8.33 |
86 |
26,75 |
TAG005947 |
NGUYỄN THÁI NGẠN |
28/08/1994 |
Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 10.00 Địa lí: 9.00 |
87 |
26,75 |
HTC000459 |
LÊ THỊ DUYÊN |
04/10/1998 |
Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 3.43 |
88 |
26,75 |
DTK000246 |
HOÀNG THỊ KIỀU DIỄM |
23/12/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9.25 |
89 |
26,75 |
TTB001765 |
NGUYỄN QUỲNH NGỌC |
29/12/1998 |
Toán: 1.75 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.60 |
90 |
26,75 |
TTB000670 |
CHU THỊ THU HÀ |
21/02/1998 |
Toán: 1.75 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 1.75 |
91 |
26,75 |
DTK001855 |
DƯƠNG THỊ THU |
22/08/1998 |
Toán: 4 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 9 Địa lí: 8.75 |
92 |
26,75 |
HDT015576 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
25/09/1998 |
Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.63 |
93 |
26,75 |
XDT010395 |
BÙI THỊ KIM YẾN |
13/06/1998 |
Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 5.43 |
94 |
26,75 |
HDT018234 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM |
25/09/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.00 |
95 |
26,75 |
SKH001898 |
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
23/09/1998 |
Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 3.80 |
96 |
26,75 |
HDT015158 |
PHẠM THỊ THANH |
28/03/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.00 |
97 |
26,75 |
HDT013866 |
MAI THỊ QUYÊN |
20/09/1997 |
Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.25 |
98 |
26,75 |
DHS007747 |
TRẦN THỊ LAM |
10/08/1998 |
Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 2.70 |
99 |
26,75 |
TDV007235 |
CAO MẠNH HUẤN |
11/11/1998 |
Toán: 2.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 2.60 |
100 |
26,75 |
KSA004746 |
HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC |
20/02/1998 |
Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 4.35 |