Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
28,95 |
DCN002146 |
TRẦN TRUNG DŨNG |
03/08/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 9.65 |
2 |
28,83 |
DHS008219 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH |
16/08/1998 |
Toán: 9.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.80 Tiếng Anh: 9.28 |
3 |
28,73 |
DDS007170 |
LÊ HỮU THÔNG |
25/06/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.80 Tiếng Anh: 9.43 |
4 |
28,35 |
HHA004333 |
NGÔ THỊ HẢI HÀ |
13/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.80 Tiếng Anh: 9.30 |
5 |
28,3 |
HHA018187 |
DƯƠNG HỒNG VÂN |
03/09/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 9.20 |
6 |
28,15 |
TDV003890 |
NGÔ XUÂN ĐỨC |
14/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 9.30 |
7 |
28,13 |
SPH010189 |
NGUYỄN THU TRANG |
13/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.88 |
8 |
28 |
SPH000027 |
NGUYỄN THU AN |
20/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.75 |
9 |
28 |
SPS007738 |
BÙI THANH MAI |
20/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.42 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.60 |
10 |
27,93 |
DND001933 |
NGUYỄN HỮU HOÀNG HẢI |
02/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.53 |
11 |
27,9 |
SPH006217 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY |
02/12/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 9.25 |
12 |
27,88 |
SPH002364 |
TRẦN NGỌC ĐỘ |
06/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 9.08 |
13 |
27,8 |
DQN012619 |
NGUYỄN THỊ ÁI VÂN |
07/12/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 9.75 |
14 |
27,7 |
QSK006874 |
TRẦN PHÚ THỊNH |
18/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.80 Tiếng Anh: 8.65 |
15 |
27,7 |
BKA003392 |
BÙI MỸ HẠNH |
03/09/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 9.4 Tiếng Anh: 9.3 |
16 |
27,68 |
SPH011186 |
NGUYỄN PHI VIỆT |
26/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.88 |
17 |
27,63 |
SPH000672 |
NGUYỄN THẾ ANH |
29/03/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.88 |
18 |
27,63 |
HDT019133 |
MAI ĐÌNH TÙNG |
22/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.38 |
19 |
27,63 |
TND007894 |
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG |
18/12/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.73 |
20 |
27,6 |
QSK008903 |
NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG VY |
01/01/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 8.75 |
21 |
27,58 |
SPS006412 |
PHẠM NGUYÊN KHÔI |
17/12/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 8.73 |
22 |
27,58 |
MDA000886 |
TRẦN BÙI XUÂN DỰ |
02/02/1998 |
Toán: 9.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 8.43 |
23 |
27,55 |
TDV010251 |
TRẦN KHÁNH LINH |
04/01/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.10 |
24 |
27,55 |
SPH010873 |
PHAN SƠN TÙNG |
01/02/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.30 |
25 |
27,53 |
KQH001289 |
NGUYỄN GIA BÁCH |
24/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.53 |
26 |
27,5 |
VLU001151 |
TRẦN ANH ĐỨC |
16/01/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 9.5 |
27 |
27,48 |
SPH006519 |
NGUYỄN DUY NHẬT MINH |
04/10/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.28 |
28 |
27,48 |
TTG002876 |
HỒ MINH HUẤN |
07/01/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 9.38 |
29 |
27,48 |
SPS004431 |
LÊ TRUNG HIẾU |
08/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 8.83 |
30 |
27,48 |
HVN010182 |
PHẠM KHẢI TÚ |
10/09/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 9.53 |
31 |
27,48 |
HVN006732 |
PHAN HỮU NGỌC |
14/01/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 8.83 |
32 |
27,45 |
TLA009505 |
DƯƠNG MINH SANG |
08/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 9.4 Tiếng Anh: 8.8 |
33 |
27,43 |
QST010785 |
HUỲNH SONG ANH QUÂN |
16/01/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.38 |
34 |
27,43 |
DCN011545 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
06/04/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.83 |
35 |
27,4 |
SPS008163 |
TRƯƠNG CHÍ MINH |
23/07/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.40 |
36 |
27,4 |
QSK003882 |
TRẦN THỊ NGỌC MAI |
17/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 8.55 |
37 |
27,38 |
SPH006856 |
NGUYỄN THẾ NAM |
06/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.33 |
38 |
27,38 |
DTT007684 |
THẠCH NGỌC THẠCH |
15/05/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 9.13 |
39 |
27,35 |
NTH000312 |
PHẠM TÙNG ANH |
23/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.55 |
40 |
27,35 |
DTT003566 |
NGUYỄN LAN HƯƠNG |
18/02/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 9.2 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 8.9 |
41 |
27,33 |
GHA000398 |
VŨ THỊ BA |
22/11/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.18 |
42 |
27,33 |
HDT009101 |
BÙI THỊ THÙY LINH |
30/08/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.08 |
43 |
27,3 |
SPH005987 |
ĐÀO MINH LONG |
20/06/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 10.00 |
44 |
27,3 |
BKA001762 |
DƯƠNG VIỆT CƯỜNG |
15/12/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 9.3 |
45 |
27,28 |
DTT004511 |
KIM HOÀNG LONG |
15/08/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.2 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 8.83 |
46 |
27,28 |
DHU003597 |
NGUYỄN TƯỜNG LÂN |
21/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 8.83 |
47 |
27,28 |
HDT009515 |
LẠI LƯƠNG KHÁNH LINH |
26/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.08 |
48 |
27,28 |
HDT004679 |
TRẦN THU HÀ |
20/08/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.43 |
49 |
27,25 |
GHA002649 |
TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN |
18/10/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.25 |
50 |
27,25 |
KHA005890 |
PHẠM TRUNG QUÂN |
28/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.6 Tiếng Anh: 8.4 |
51 |
27,25 |
VLU004616 |
LỮ THANH THANH |
17/07/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 10 |
52 |
27,2 |
SP2004232 |
NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG |
07/01/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 9.2 Tiếng Anh: 9 |
53 |
27,2 |
SPH007351 |
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
16/01/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.40 |
54 |
27,2 |
SPS013346 |
ĐỖ NGUYỄN MINH THÀNH |
24/03/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.30 |
55 |
27,2 |
SPH003375 |
NGUYỄN MINH HIỀN |
07/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.75 |
56 |
27,2 |
KQH005973 |
TẠ LÊ HUY |
12/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.20 |
57 |
27,2 |
DCN002047 |
BÙI TRUNG DŨNG |
21/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.00 |
58 |
27,18 |
TDV006150 |
NGUYỄN DOÃN HIẾU |
27/11/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.08 |
59 |
27,18 |
KQH012085 |
TRẦN VĂN SƠN |
11/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.78 |
60 |
27,15 |
SPH007791 |
BÙI NGỌC PHƯƠNG |
19/04/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.35 |
61 |
27,15 |
TTG005903 |
THÁI TRÍ NHÂN |
23/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.75 |
62 |
27,15 |
VLU001949 |
NGUYỄN HY |
11/02/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 9.15 |
63 |
27,15 |
KQH012713 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
18/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.40 |
64 |
27,13 |
TLA000262 |
HỒ QUỲNH ANH |
30/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.2 Tiếng Anh: 8.68 |
65 |
27,13 |
KQH001469 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
27/09/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 9.78 |
66 |
27,1 |
SPH002075 |
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
25/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 9.35 |
67 |
27,1 |
DND010524 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
18/07/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.35 |
68 |
27,1 |
SPS010967 |
THÁI HỒ DUY PHONG |
21/01/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.30 |
69 |
27,1 |
TDV011829 |
ĐẬU ĐỨC NAM |
04/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.85 |
70 |
27,08 |
QSX000085 |
TÔ NGUYỄN TRƯỜNG AN |
26/12/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.13 |
71 |
27,08 |
SPS011850 |
TRẦN NHẬT QUANG |
30/06/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.28 |
72 |
27,08 |
SPH000364 |
LÊ TUẤN ANH |
23/10/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 8.88 |
73 |
27,08 |
SPS000750 |
VŨ LÊ THẾ ANH |
03/06/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 8.48 |
74 |
27,08 |
DTT004537 |
NGUYỄN HỮU LONG |
22/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 9.43 |
75 |
27,08 |
TMA001914 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
25/06/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.28 |
76 |
27,05 |
SPH004144 |
NGÔ XUÂN HÙNG |
19/07/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 9.25 |
77 |
27,05 |
DQN003720 |
PHAN HÀ GIA HUY |
25/12/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.75 |
78 |
27,05 |
SPS010194 |
PHAN PHƯƠNG NHUNG |
03/05/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.35 |
79 |
27,05 |
TMA004022 |
TẠ THỊ LÂM NHI |
30/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.5 |
80 |
27,05 |
KSA006540 |
LẠI QUỐC THANH |
02/02/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.15 |
81 |
27,03 |
SPS008066 |
NGUYỄN LỤC HOÀNG MINH |
24/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.28 |
82 |
27,03 |
TDV011542 |
NGUYỄN THỊ MINH |
13/05/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 8.58 |
83 |
27,03 |
KSA002328 |
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC HIẾU |
28/10/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 9.18 |
84 |
27 |
HHA006325 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
31/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 8.55 |
85 |
27 |
HDT007432 |
HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN |
08/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.15 |
86 |
27 |
DHK005729 |
HỒ PHƯƠNG THẢO |
12/03/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.65 |
87 |
26,98 |
HHA010903 |
NGUYỄN THỊ HOÀI NAM |
08/12/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 8.13 |
88 |
26,98 |
SPH010293 |
TRƯƠNG THÙY TRANG |
12/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.98 |
89 |
26,98 |
SPS002060 |
PHẠM THỊ MỸ DUNG |
01/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.18 |
90 |
26,98 |
GHA002351 |
NGUYỄN THỊ HUÂN |
19/12/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 8.88 |
91 |
26,96 |
QSX010171 |
TRẦN QUỐC THẮNG |
02/09/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 8.56 |
92 |
26,95 |
KHA003338 |
VŨ THANH HUYỀN |
24/08/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.15 |
93 |
26,95 |
NTH001439 |
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
20/09/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 8.75 |
94 |
26,93 |
SPH008314 |
TRƯƠNG ANH QUỐC |
06/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 9.28 |
95 |
26,93 |
NTH001290 |
NGUYỄN THU HÀ |
30/06/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.13 |
96 |
26,93 |
SGD007825 |
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
19/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.03 |
97 |
26,93 |
HDT001546 |
LƯU NGUYÊN BẰNG |
20/10/1991 |
Toán: 9.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.33 |
98 |
26,9 |
QSX003736 |
GIANG MINH HUY |
02/11/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 9.15 |
99 |
26,9 |
NTH000186 |
NGUYỄN HỒNG ANH |
10/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.25 |
100 |
26,9 |
LPS006888 |
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN |
10/06/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.55 |