Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
28,13 |
SPH010189 |
NGUYỄN THU TRANG |
13/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.88 |
2 |
27,63 |
SPH002815 |
NGUYỄN HOÀNG VĨNH HÀ |
10/10/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.63 |
3 |
27,58 |
SPH000260 |
HOÀNG PHƯƠNG ANH |
25/04/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 9.58 |
4 |
27,5 |
SPH003375 |
NGUYỄN MINH HIỀN |
07/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.75 |
5 |
27,5 |
NTH000186 |
NGUYỄN HỒNG ANH |
10/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.25 |
6 |
27,5 |
SPH003247 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
17/04/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 10.00 |
7 |
27,4 |
TQU000047 |
LƯƠNG HOÀNG TÚ ANH |
31/08/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 9.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.65 |
8 |
27,25 |
DQN003720 |
PHAN HÀ GIA HUY |
25/12/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.75 |
9 |
27,25 |
DTK000970 |
NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH |
22/12/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 9.5 |
10 |
27,25 |
HHA015673 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
07/02/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 9.50 |
11 |
27,22 |
YTB012238 |
PHAN NGUYÊN THƯỢNG |
28/03/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.47 |
12 |
27,2 |
HDT007665 |
PHAN THANH HUYỀN |
28/04/1998 |
Toán: 10.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.70 |
13 |
27,18 |
KHA008197 |
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
03/12/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 9 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 9.68 |
14 |
27,18 |
KHA007088 |
HÀ THUY THỦY |
23/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.93 |
15 |
27,15 |
SP2000799 |
NGUYỄN THỊ THU DUNG |
08/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 9.65 |
16 |
27,15 |
KQH012713 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
18/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.40 |
17 |
27,15 |
KQH007697 |
HOÀNG MỸ LINH |
11/02/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.90 |
18 |
27,13 |
SPH008839 |
HỒ TƯỜNG THANH |
22/12/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.88 |
19 |
27,13 |
SPH005360 |
ĐINH MAI LINH |
11/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.13 |
20 |
27,13 |
SPH003243 |
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG |
14/02/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.63 |
21 |
27,13 |
SPH000482 |
NGUYỄN HÀ THỤC ANH |
01/05/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.63 |
22 |
27,13 |
HDT004285 |
NGUYỄN ANH LINH GIANG |
31/07/1998 |
Toán: 10.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.63 |
23 |
27,03 |
SPH003500 |
CHU QUANG HIẾU |
20/12/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.28 |
24 |
27 |
DQN012619 |
NGUYỄN THỊ ÁI VÂN |
07/12/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 9.75 |
25 |
27 |
GHA001290 |
ĐỖ THỊ HẢI ĐƯỜNG |
10/09/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 9.50 |
26 |
27 |
SPH006223 |
NGUYỄN THỊ LY LY |
17/02/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.75 |
27 |
26,95 |
DDS007318 |
BÙI THỊ MINH THÙY |
23/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.45 |
28 |
26,93 |
TMA002493 |
NGUYỄN THANH HUYỀN |
01/09/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9.43 |
29 |
26,93 |
DHT001163 |
PHẠM THỊ NGỌC HÀ |
01/11/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 9.43 |
30 |
26,9 |
SPK006453 |
MAI TẤN PHÁT |
04/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 9.65 |
31 |
26,9 |
SKH006739 |
ĐẶNG THỊ THU TRANG |
25/05/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.40 |
32 |
26,88 |
KHA005152 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
09/11/1997 |
Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Tiếng Anh: 9.38 |
33 |
26,83 |
SPH005681 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH |
13/06/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.08 |
34 |
26,83 |
NTH002104 |
LƯU LÊ HUY |
02/01/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 9.33 |
35 |
26,8 |
TND000660 |
HOÀNG LINH CHI |
03/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.30 |
36 |
26,78 |
SP2004804 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
28/11/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 9.28 |
37 |
26,78 |
SPH007991 |
NGUYỄN TRẦN THU PHƯƠNG |
30/04/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.78 |
38 |
26,78 |
SPH003347 |
BÙI THỊ THU HIỀN |
21/03/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 9.53 |
39 |
26,78 |
YTB006759 |
ĐINH THỊ LINH |
31/07/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 9.28 |
40 |
26,78 |
KQH012085 |
TRẦN VĂN SƠN |
11/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.78 |
41 |
26,75 |
SPH002668 |
NGUYỄN THỊ LINH GIANG |
10/01/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.25 |
42 |
26,73 |
SPH004442 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
06/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 9.23 |
43 |
26,73 |
DQN000063 |
VŨ CHÂU AN |
26/01/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.48 |
44 |
26,73 |
HDT011781 |
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN |
17/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.98 |
45 |
26,73 |
KQH002670 |
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG |
23/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.23 |
46 |
26,69 |
HHA016922 |
NGUYỄN HOÀNG KHÁNH TRÂM |
20/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.94 |
47 |
26,68 |
KQH012701 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
06/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.43 |
48 |
26,68 |
DTT004537 |
NGUYỄN HỮU LONG |
22/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 9.43 |
49 |
26,68 |
DCN000195 |
HOÀNG MAI ANH |
26/03/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 9.43 |
50 |
26,65 |
GHA004822 |
ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG |
10/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.40 |
51 |
26,65 |
YTB005213 |
NGUYỄN ĐỨC HUY |
19/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 9.15 |
52 |
26,63 |
SKH003845 |
NGUYỄN MỸ LINH |
08/12/1996 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.00 Tiếng Anh: 8.88 |
53 |
26,63 |
SPH004694 |
NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG |
12/02/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.88 |
54 |
26,63 |
KQH005559 |
TRẦN THU HỒNG |
21/06/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 9.63 |
55 |
26,58 |
TMA000887 |
TRẦN VĂN DŨNG |
02/12/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.33 |
56 |
26,55 |
SPH003202 |
HOÀNG BÍCH HẰNG |
27/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.05 |
57 |
26,55 |
SPH003137 |
TRẦN NGUYỄN NGÂN HẠNH |
09/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.55 |
58 |
26,55 |
HTC002351 |
TRẦN MINH THU |
11/09/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.05 |
59 |
26,55 |
TDV020927 |
HỒ THỊ KHÁNH VÂN |
23/09/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 9.30 |
60 |
26,53 |
SPS018379 |
TRẦN THỊ THANH XUÂN |
02/07/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 9.03 |
61 |
26,53 |
SPH009198 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO |
02/11/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 9.78 |
62 |
26,53 |
HHA006038 |
NGUYỄN THỊ MINH HÒA |
19/09/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.53 |
63 |
26,53 |
KQH009723 |
HOÀNG THANH NGÂN |
10/08/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 9.03 |
64 |
26,53 |
DHS008219 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH |
16/08/1998 |
Toán: 9.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.80 Tiếng Anh: 9.28 |
65 |
26,5 |
TDV009649 |
HỒ THỊ KHÁNH LINH |
04/07/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 8.50 |
66 |
26,5 |
SPH011373 |
ĐẶNG THỤC MINH YẾN |
10/09/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.25 |
67 |
26,5 |
TAG007136 |
TRẦN BỘI YẾN NHI |
05/02/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 10.00 |
68 |
26,5 |
NTH003956 |
ĐẶNG THU PHƯƠNG |
14/10/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 9.75 |
69 |
26,5 |
SPH006027 |
NGUYỄN ĐỨC LONG |
15/03/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 9.25 |
70 |
26,5 |
VLU004616 |
LỮ THANH THANH |
17/07/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 10 |
71 |
26,5 |
SPH002837 |
NGUYỄN PHƯƠNG HÀ |
07/12/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 10.00 |
72 |
26,5 |
SPH000048 |
VŨ PHƯƠNG AN |
28/09/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 10.00 |
73 |
26,5 |
SPH000027 |
NGUYỄN THU AN |
20/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.75 |
74 |
26,48 |
NTH000681 |
PHẠM NGỌC DIỆP |
03/04/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.23 |
75 |
26,45 |
HHA010373 |
VŨ HÀ MI |
14/02/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.45 |
76 |
26,45 |
SPH011043 |
ĐẶNG THỊ BÍCH VÂN |
22/05/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.20 |
77 |
26,45 |
YTB007710 |
BÙI NGỌC MAI |
02/02/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.45 |
78 |
26,43 |
SPH005910 |
TRƯƠNG PHƯƠNG LINH |
22/01/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.68 |
79 |
26,43 |
KQH012600 |
ĐẶNG PHƯƠNG THẢO |
09/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.93 |
80 |
26,43 |
KQH008119 |
TẠ THÙY LINH |
21/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.43 |
81 |
26,43 |
MDA000886 |
TRẦN BÙI XUÂN DỰ |
02/02/1998 |
Toán: 9.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 8.43 |
82 |
26,4 |
TDV004440 |
ĐẬU THỊ KHÁNH HÀ |
12/04/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.40 |
83 |
26,4 |
TAG006901 |
ĐẶNG THỊ YẾN NHI |
18/02/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.40 |
84 |
26,4 |
SPH008727 |
PHÙNG TIẾN TÀI |
16/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.40 |
85 |
26,4 |
SPH001087 |
ĐẶNG NGỌC ÁNH |
23/12/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.40 |
86 |
26,4 |
DCN010524 |
PHẠM MAI QUYÊN |
07/11/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.90 |
87 |
26,4 |
TDV020799 |
NGUYỄN THỊ THỤC UYÊN |
29/09/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.65 |
88 |
26,38 |
SPH005368 |
ĐẶNG HIỀN LINH |
07/02/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 9.63 |
89 |
26,38 |
SPH006345 |
TRẦN NHƯ MAI |
06/06/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 9.38 |
90 |
26,35 |
SP2005047 |
NGUYỄN THỊ HÀ THÙY |
11/02/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.35 |
91 |
26,35 |
HHA004940 |
NGUYỄN THỊ MINH HẰNG |
03/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.60 |
92 |
26,35 |
SPH007791 |
BÙI NGỌC PHƯƠNG |
19/04/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.35 |
93 |
26,35 |
YTB000508 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH |
10/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.10 |
94 |
26,35 |
KSA002355 |
NGUYỄN VÕ TRUNG HIẾU |
01/01/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.10 |
95 |
26,33 |
GHA004779 |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
10/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.33 |
96 |
26,33 |
YTB012799 |
TÔ HUYỀN TRANG |
19/11/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.83 |
97 |
26,33 |
TDV011692 |
NGUYỄN THU HÀ MY |
03/09/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.33 |
98 |
26,3 |
TDV009580 |
DƯƠNG THÚY LINH |
05/10/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.80 |
99 |
26,3 |
TDV005903 |
TRẦN VÕ ĐỨC HIỀN |
10/07/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 9.30 |
100 |
26,3 |
DQN001406 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
26/05/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 9.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.30 |