STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm |
1 |
C340101A |
Quản trị kinh doanh (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
12 |
2 |
C340101D1 |
Quản trị kinh doanh (Hệ Cao đẳng) |
D01 |
12 |
3 |
C340301A |
Kế toán (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
13 |
4 |
C340301D1 |
Kế toán (Hệ Cao đẳng) |
D01 |
13 |
5 |
C620105B |
Chăn nuôi (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
12 |
6 |
C620110B |
Khoa học cây trồng (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
9 |
7 |
C620205B |
Lâm sinh (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
9 |
8 |
C850103A |
Quản lí đất đai (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
10 |
9 |
D140205C |
Giáo dục Chính trị (Hệ Đại học) |
C00 |
17 |
10 |
D140205D1 |
Giáo dục Chính trị (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
11 |
D140206T0 |
Giáo dục Thể chất (Hệ Đại học) |
T00 |
20.5 |
13 |
D220201D1 |
Ngôn ngữ Anh (Hệ Đại học) |
D01 |
17 |
14 |
D220301C |
Triết học (Hệ Đại học) |
C00 |
15 |
15 |
D220301D1 |
Triết học (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
16 |
D220330C |
Văn học (trình độ Đại học) |
C00 |
15 |
17 |
D310101A |
Kinh tế (Hệ Đại học) |
A00 |
19 |
18 |
D310101D1 |
Kinh tế (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
19 |
D340101A |
Quản trị kinh doanh (Hệ Đại học) |
A00 |
17 |
20 |
D340101D1 |
Quản trị kinh doanh (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
21 |
D340201A |
Tài chính - Ngân hàng (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
22 |
D340201D1 |
Tài chính - Ngân hàng (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
23 |
D340301A |
Kế toán (Hệ Đại học) |
A00 |
19 |
24 |
D340301D1 |
Kế toán (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
25 |
D420101B |
Sinh học (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
26 |
D420201A |
Công nghệ sinh học (Hệ Đại học) |
A00 |
17.25 |
27 |
D420201B |
Công nghệ sinh học (Hệ Đại học) |
B00 |
18.75 |
28 |
D480201A |
Công nghệ thông tin (Hệ Đại học) |
A00 |
17.75 |
29 |
D510406A |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
30 |
D510406B |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
31 |
D540104A |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
32 |
D540104B |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
33 |
D540104D7 |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
D07 |
15 |
34 |
D620105B |
Chăn nuôi (Hệ Đại học) |
B00 |
16.5 |
35 |
D620105D8 |
Chăn nuôi (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
36 |
D620110B |
Khoa học cây trồng (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
37 |
D620110D8 |
Khoa học cây trồng (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
38 |
D620112B |
Bảo vệ thực vật (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
39 |
D620112D8 |
Bảo vệ thực vật (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
40 |
D620115A |
Kinh tế nông nghiệp (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
41 |
D620115D1 |
Kinh tế nông nghiệp (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
42 |
D620205B |
Lâm sinh (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
43 |
D620205D8 |
Lâm sinh (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
44 |
D620211B |
Quản lý tài nguyên rừng (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
45 |
D620211D8 |
Quản lý tài nguyên rừng (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
46 |
D640101B |
Thú y (Hệ Đại học) |
B00 |
20.5 |
47 |
D640101D8 |
Thú y (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
48 |
D720332B |
Xét nghiệm y học (Hệ Đại học) |
B00 |
23.5 |
49 |
D720501B |
Điều dưỡng (Hệ Đại học) |
B00 |
22 |
50 |
D850103A |
Quản lí đất đai (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
51 |
D850103A1 |
Quản lí đất đai (Hệ Đại học) |
A01 |
15 |