Trường Đại học Tây Nguyên thông báo điểm chuẩn nguyện vọng 2 năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm |
1 |
C340101A |
Quản trị kinh doanh (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
12 |
2 |
C340101D1 |
Quản trị kinh doanh (Hệ Cao đẳng) |
D01 |
12 |
3 |
C340301A |
Kế toán (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
13 |
4 |
C340301D1 |
Kế toán (Hệ Cao đẳng) |
D01 |
13 |
5 |
C620105B |
Chăn nuôi (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
12 |
6 |
C620110B |
Khoa học cây trồng (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
9 |
7 |
C620205B |
Lâm sinh (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
9 |
8 |
C850103A |
Quản lí đất đai (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
10 |
9 |
D140205C |
Giáo dục Chính trị (Hệ Đại học) |
C00 |
17 |
10 |
D140205D1 |
Giáo dục Chính trị (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
11 |
D140206T0 |
Giáo dục Thể chất (Hệ Đại học) |
T00 |
20.5 |
13 |
D220201D1 |
Ngôn ngữ Anh (Hệ Đại học) |
D01 |
17 |
14 |
D220301C |
Triết học (Hệ Đại học) |
C00 |
15 |
15 |
D220301D1 |
Triết học (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
16 |
D220330C |
Văn học (trình độ Đại học) |
C00 |
15 |
17 |
D310101A |
Kinh tế (Hệ Đại học) |
A00 |
19 |
18 |
D310101D1 |
Kinh tế (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
19 |
D340101A |
Quản trị kinh doanh (Hệ Đại học) |
A00 |
17 |
20 |
D340101D1 |
Quản trị kinh doanh (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
21 |
D340201A |
Tài chính - Ngân hàng (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
22 |
D340201D1 |
Tài chính - Ngân hàng (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
23 |
D340301A |
Kế toán (Hệ Đại học) |
A00 |
19 |
24 |
D340301D1 |
Kế toán (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
25 |
D420101B |
Sinh học (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
26 |
D420201A |
Công nghệ sinh học (Hệ Đại học) |
A00 |
17.25 |
27 |
D420201B |
Công nghệ sinh học (Hệ Đại học) |
B00 |
18.75 |
28 |
D480201A |
Công nghệ thông tin (Hệ Đại học) |
A00 |
17.75 |
29 |
D510406A |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
30 |
D510406B |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
31 |
D540104A |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
32 |
D540104B |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
33 |
D540104D7 |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
D07 |
15 |
34 |
D620105B |
Chăn nuôi (Hệ Đại học) |
B00 |
16.5 |
35 |
D620105D8 |
Chăn nuôi (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
36 |
D620110B |
Khoa học cây trồng (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
37 |
D620110D8 |
Khoa học cây trồng (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
38 |
D620112B |
Bảo vệ thực vật (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
39 |
D620112D8 |
Bảo vệ thực vật (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
40 |
D620115A |
Kinh tế nông nghiệp (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
41 |
D620115D1 |
Kinh tế nông nghiệp (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
42 |
D620205B |
Lâm sinh (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
43 |
D620205D8 |
Lâm sinh (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
44 |
D620211B |
Quản lý tài nguyên rừng (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
45 |
D620211D8 |
Quản lý tài nguyên rừng (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
46 |
D640101B |
Thú y (Hệ Đại học) |
B00 |
20.5 |
47 |
D640101D8 |
Thú y (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
48 |
D720332B |
Xét nghiệm y học (Hệ Đại học) |
B00 |
23.5 |
49 |
D720501B |
Điều dưỡng (Hệ Đại học) |
B00 |
22 |
50 |
D850103A |
Quản lí đất đai (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
51 |
D850103A1 |
Quản lí đất đai (Hệ Đại học) |
A01 |
15 |
Tuyensinh247.com
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY