DTZ
|
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC - ĐH THÁI NGUYÊN
|
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
465
|
350
|
115
|
|
Luật
|
7380101
|
A01, C00, D01, D07
|
25
|
20
|
5
|
|
Khoa học quản lý
|
7340401
|
A01, C00, D01, D07
|
20
|
15
|
5
|
|
Du lịch
|
7810101
|
C00, C03, C04, D01
|
25
|
20
|
5
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
C00, C03, C04, D01
|
25
|
20
|
5
|
|
Vật lý học
|
7440102
|
A00, A01, C01, D01
|
20
|
15
|
5
|
|
Hóa học
|
7440112
|
A00, B00, D01, D07
|
20
|
15
|
5
|
|
Địa lý tự nhiên
|
7440217
|
B00, C00, C04, D01
|
20
|
15
|
5
|
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
A00, B00, D01, D07
|
20
|
15
|
5
|
|
Sinh học
|
7420101
|
A00, B00, D07, D08
|
20
|
15
|
5
|
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00, B00, D07, D08
|
20
|
15
|
5
|
|
Toán học
|
7460101
|
A00, A01, C01, D01
|
20
|
15
|
5
|
|
Toán ứng dụng
|
7460112
|
A00, A01, C01, D01
|
20
|
15
|
5
|
|
Toán tin
|
7460117
|
A00, A01, C01, D01
|
20
|
15
|
5
|
|
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
|
7510401
|
A00, B00, D01, D07
|
20
|
15
|
5
|
|
Hóa dược
|
7720203
|
A00, B00, D01, D07
|
20
|
15
|
5
|
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
7850101
|
A00, B00, D01, D07
|
25
|
20
|
5
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01, D01, D07, D14
|
20
|
15
|
5
|
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
C00, C01, C03, D01
|
25
|
15
|
10
|
|
Văn học
|
7229030
|
C00, C03, C04, D01
|
20
|
15
|
5
|
|
Lịch sử
|
7229010
|
C00, C03, C04, D01
|
20
|
15
|
5
|
|
Báo chí
|
7320101
|
C00, C03, C04, D01
|
20
|
15
|
5
|
|
Thông tin thư viện
|
7320201
|
C00, C03, C04, D01
|
20
|
15
|
5
|
Theo TTHN
|