141 thí sinh đạt điểm 10 môn tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025

Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, có 141 thí sinh đạt điểm 10 môn Tiếng Anh. Xem chi tiết danh sách 141 thí sinh dưới đây:

Danh sách 141 thí sinh đạt điểm 10 môn tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025:

>> XEM TRA CỨU XẾP HẠNG THEO TỔ HỢP XÉT TUYỂN TẠI ĐÂY

STT Số báo danh Sở GDĐT Điểm môn Tiếng Anh Chi tiết điểm
1 xxx0387 Sở GDĐT Tuyên Quang 10 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10;
2 xxx02886 Sở GDĐT Khánh Hoà 10 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.75; Tiếng Anh: 10;
3 xxx1700 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7; Môn Văn: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
4 xxx1702 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 10;
5 xxx10206 Sở GDĐT Khánh Hoà 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10;
6 xxx00277 Sở GDĐT Thanh Hoá 10 Môn Toán: 5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.5; Tiếng Anh: 10;
7 xxx1960 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
8 xxx1186 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10;
9 xxx00324 Sở GDĐT Bắc Ninh 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
10 xxx1188 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
11 xxx04415 Sở GDĐT Tây Ninh 10 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Tiếng Anh: 10;
12 xxx18210 Sở GDĐT Thanh Hoá 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Hóa: 9; Tiếng Anh: 10;
13 xxx8830 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Tiếng Anh: 10;
14 xxx4790 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9; Tiếng Anh: 10;
15 xxx00299 Sở GDĐT Gia Lai 10 Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10;
16 xxx04183 Sở GDĐT Phú Thọ 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10;
17 xxx2205 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10;
18 xxx1467 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10;
19 xxx00054 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
20 xxx6837 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10;
21 xxx2212 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
22 xxx2214 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
23 xxx9817 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 5.5; Môn Địa: 7.5; Tiếng Anh: 10;
24 xxx00330 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
25 xxx1361 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10;
26 xxx04482 Sở GDĐT Ninh Bình 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10;
27 xxx5086 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10;
28 xxx6066 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
29 xxx00851 Sở GDĐT Gia Lai 10 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 4; Môn Tin: 7.75; Tiếng Anh: 10;
30 xxx3712 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
31 xxx01988 Sở GDĐT Thái Nguyên 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.75; Tiếng Anh: 10;
32 xxx08969 Sở GDĐT Quảng Ninh 10 Môn Toán: 8.75; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
33 xxx04497 Sở GDĐT Ninh Bình 10 Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 6.25; Tiếng Anh: 10;
34 xxx07518 Sở GDĐT Đà Nẵng 10 Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 7.35; Tiếng Anh: 10;
35 xxx00352 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
36 xxx13680 Sở GDĐT Đà Nẵng 10 Môn Toán: 5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10;
37 xxx3311 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
38 xxx5623 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
39 xxx00131 Sở GDĐT Bắc Ninh 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 9; Tiếng Anh: 10;
40 xxx0546 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.85; Tiếng Anh: 10;
41 xxx1230 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 6; Môn Văn: 8; Môn Địa: 7.25; Tiếng Anh: 10;
42 xxx00132 Sở GDĐT Phú Thọ 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10;
43 xxx3776 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.5; Tiếng Anh: 10;
44 xxx3319 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
45 xxx2496 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10;
46 xxx2006 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10;
47 xxx1263 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
48 xxx10032 Sở GDĐT Khánh Hoà 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 6.25; Môn Hóa: 7.25; Tiếng Anh: 10;
49 xxx02218 Sở GDĐT Đồng Nai 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 7.5; Tiếng Anh: 10;
50 xxx2944 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10;
51 xxx00150 Sở GDĐT Bắc Ninh 10 Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 8.75; Tiếng Anh: 10;
52 xxx02438 Sở GDĐT Thanh Hoá 10 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 10;
53 xxx11635 Sở GDĐT Đồng Nai 10 Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10;
54 xxx5029 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 8.25; Môn Hóa: 8; Tiếng Anh: 10;
55 xxx0294 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 10; Tiếng Anh: 10;
56 xxx3115 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Tiếng Anh: 10;
57 xxx1863 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Tiếng Anh: 10;
58 xxx05652 Sở GDĐT Quảng Ninh 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
59 xxx2678 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
60 xxx2037 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Tiếng Anh: 10;
61 xxx1294 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
62 xxx7672 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 3; Môn Văn: 4.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
63 xxx06061 Sở GDĐT Tây Ninh 10 Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
64 xxx1602 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 3.1; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
65 xxx2044 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10;
66 xxx5474 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10;
67 xxx14689 Sở GDĐT Hải Phòng 10 Môn Toán: 4; Môn Văn: 7; Môn Địa: 8.25; Tiếng Anh: 10;
68 xxx09917 Sở GDĐT Đắk Lắk 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Tiếng Anh: 10;
69 xxx20812 Sở GDĐT Bắc Ninh 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10;
70 xxx03009 Sở GDĐT An Giang 10 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 6; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10;
71 xxx4395 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10;
72 xxx2186 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.5; Tiếng Anh: 10;
73 xxx0645 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;
74 xxx00283 Sở GDĐT Quảng Ngãi 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
75 xxx8581 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10;
76 xxx08269 Sở GDĐT Quảng Ninh 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10;
77 xxx2960 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10;
78 xxx00460 Sở GDĐT Hưng Yên 10 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;
79 xxx4990 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Tiếng Anh: 10;
80 xxx4663 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7.5; Môn Hóa: 8.5; Tiếng Anh: 10;
81 xxx4154 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10;
82 xxx2912 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10;
83 xxx5920 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10;
84 xxx7588 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10;
85 xxx11698 Sở GDĐT An Giang 10 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Tiếng Anh: 10;
86 xxx3430 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 7.5; Môn Hóa: 6.75; Tiếng Anh: 10;
87 xxx00132 Sở GDĐT Ninh Bình 10 Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10;
88 xxx2729 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
89 xxx2084 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
90 xxx5546 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 4; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10;
91 xxx13512 Sở GDĐT Đà Nẵng 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
92 xxx08608 Sở GDĐT Đồng Tháp 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Địa: 8.5; Tiếng Anh: 10;
93 xxx9068 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
94 xxx4683 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Tiếng Anh: 10;
95 xxx3350 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
96 xxx3367 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
97 xxx9074 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
98 xxx2640 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10;
99 xxx00801 Sở GDĐT Điện Biên 10 Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10;
100 xxx8687 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Địa: 9; Tiếng Anh: 10;
101 xxx9616 Sở GDĐT Hải Phòng 10 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7; Môn Địa: 8.25; Tiếng Anh: 10;
102 xxx3167 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10;
103 xxx2655 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 8.75; Tiếng Anh: 10;
104 xxx3684 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
105 xxx00082 Sở GDĐT Gia Lai 10 Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.35; Tiếng Anh: 10;
106 xxx2916 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10;
107 xxx3245 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
108 xxx1114 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
109 xxx0582 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10;
110 xxx09364 Sở GDĐT Quảng Ninh 10 Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
111 xxx3436 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Tiếng Anh: 10;
112 xxx2954 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 6.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;
113 xxx0858 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10;
114 xxx09546 Sở GDĐT Tây Ninh 10 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 6.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10;
115 xxx3694 Sở GDĐT Đà Nẵng 10 Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10;
116 xxx15026 Sở GDĐT Hải Phòng 10 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10;
117 xxx1849 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10;
118 xxx03927 Sở GDĐT Thái Nguyên 10 Môn Toán: 5.35; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10;
119 xxx1225 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.25; Tiếng Anh: 10;
120 xxx8949 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 7; Môn Sử: 7.75; Tiếng Anh: 10;
121 xxx7118 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10;
122 xxx04123 Sở GDĐT Ninh Bình 10 Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10;
123 xxx00041 Sở GDĐT Hưng Yên 10 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10;
124 xxx5066 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10;
125 xxx00541 Sở GDĐT Bắc Ninh 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10;
126 xxx01325 Sở GDĐT Cà Mau 10 Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10;
127 xxx0758 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.6; Tiếng Anh: 10;
128 xxx3469 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Tiếng Anh: 10;
129 xxx03012 Sở GDĐT Quảng Trị 10 Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 9.25; Tiếng Anh: 10;
130 xxx12721 Sở GDĐT Cần Thơ 10 Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10;
131 xxx0371 Sở GDĐT Tuyên Quang 10 Môn Toán: 5; Môn Văn: 7; Môn Địa: 10; Tiếng Anh: 10;
132 xxx3730 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
133 xxx10540 Sở GDĐT Đắk Lắk 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 7.75; Môn Hóa: 8.25; Tiếng Anh: 10;
134 xxx06192 Sở GDĐT Lâm Đồng 10 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.25; Môn Hóa: 8; Tiếng Anh: 10;
135 xxx4211 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 8; Tiếng Anh: 10;
136 xxx7818 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10;
137 xxx1938 Sở GDĐT Hà Nội 10 Môn Toán: 6; Môn Văn: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;
138 xxx2741 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 10 Môn Toán: 7.1; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 7.75; Tiếng Anh: 10;
139 xxx19692 Sở GDĐT Đắk Lắk 10 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10;
140 xxx00140 Sở GDĐT Gia Lai 10 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
141 xxx01283 Sở GDĐT An Giang 10 Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10;

Theo TTHN

🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
  • Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
  • Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?

LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)

  • Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
  • Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Viết bình luận: 141 thí sinh đạt điểm 10 môn tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025

  •  
Xem đề án tuyển sinh Đại học 2025