| STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Điểm môn Tiếng Anh |
Chi tiết điểm |
| 1 |
xxx0387 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
10 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 2 |
xxx02886 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
10 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.75; Tiếng Anh: 10; |
| 3 |
xxx1700 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 4 |
xxx1702 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 5 |
xxx10206 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 6 |
xxx00277 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
10 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.5; Tiếng Anh: 10; |
| 7 |
xxx1960 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 8 |
xxx1186 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 9 |
xxx00324 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 10 |
xxx1188 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 11 |
xxx04415 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
10 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Tiếng Anh: 10; |
| 12 |
xxx18210 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Hóa: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 13 |
xxx8830 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 14 |
xxx4790 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 15 |
xxx00299 |
Sở GDĐT Gia Lai |
10 |
Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 16 |
xxx04183 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 17 |
xxx2205 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 18 |
xxx1467 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 19 |
xxx00054 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 20 |
xxx6837 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 21 |
xxx2212 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 22 |
xxx2214 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 23 |
xxx9817 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 5.5; Môn Địa: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 24 |
xxx00330 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 25 |
xxx1361 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 26 |
xxx04482 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 27 |
xxx5086 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 28 |
xxx6066 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 29 |
xxx00851 |
Sở GDĐT Gia Lai |
10 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 4; Môn Tin: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 30 |
xxx3712 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 31 |
xxx01988 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 32 |
xxx08969 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
10 |
Môn Toán: 8.75; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 33 |
xxx04497 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
10 |
Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 6.25; Tiếng Anh: 10; |
| 34 |
xxx07518 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
10 |
Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 7.35; Tiếng Anh: 10; |
| 35 |
xxx00352 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 36 |
xxx13680 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
10 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 37 |
xxx3311 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 38 |
xxx5623 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 39 |
xxx00131 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 40 |
xxx0546 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.85; Tiếng Anh: 10; |
| 41 |
xxx1230 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 8; Môn Địa: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
| 42 |
xxx00132 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 43 |
xxx3776 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
| 44 |
xxx3319 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 45 |
xxx2496 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 46 |
xxx2006 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 47 |
xxx1263 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 48 |
xxx10032 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 6.25; Môn Hóa: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
| 49 |
xxx02218 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 50 |
xxx2944 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 51 |
xxx00150 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
10 |
Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 52 |
xxx02438 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
10 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 53 |
xxx11635 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
10 |
Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 54 |
xxx5029 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 8.25; Môn Hóa: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 55 |
xxx0294 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 56 |
xxx3115 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Tiếng Anh: 10; |
| 57 |
xxx1863 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 58 |
xxx05652 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 59 |
xxx2678 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 60 |
xxx2037 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
| 61 |
xxx1294 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 62 |
xxx7672 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 3; Môn Văn: 4.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 63 |
xxx06061 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
10 |
Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 64 |
xxx1602 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 3.1; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 65 |
xxx2044 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 66 |
xxx5474 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 67 |
xxx14689 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
10 |
Môn Toán: 4; Môn Văn: 7; Môn Địa: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 68 |
xxx09917 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 69 |
xxx20812 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 70 |
xxx03009 |
Sở GDĐT An Giang |
10 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 6; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 71 |
xxx4395 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 72 |
xxx2186 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
| 73 |
xxx0645 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 74 |
xxx00283 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 75 |
xxx8581 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 76 |
xxx08269 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 77 |
xxx2960 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 78 |
xxx00460 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
10 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 79 |
xxx4990 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 80 |
xxx4663 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7.5; Môn Hóa: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 81 |
xxx4154 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 82 |
xxx2912 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 83 |
xxx5920 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 84 |
xxx7588 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 85 |
xxx11698 |
Sở GDĐT An Giang |
10 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 86 |
xxx3430 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 7.5; Môn Hóa: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 87 |
xxx00132 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
10 |
Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 88 |
xxx2729 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 89 |
xxx2084 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 90 |
xxx5546 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 4; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 91 |
xxx13512 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 92 |
xxx08608 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Địa: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 93 |
xxx9068 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 94 |
xxx4683 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 95 |
xxx3350 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 96 |
xxx3367 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 97 |
xxx9074 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 98 |
xxx2640 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 99 |
xxx00801 |
Sở GDĐT Điện Biên |
10 |
Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 100 |
xxx8687 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Địa: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 101 |
xxx9616 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
10 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7; Môn Địa: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 102 |
xxx3167 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 103 |
xxx2655 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 104 |
xxx3684 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 105 |
xxx00082 |
Sở GDĐT Gia Lai |
10 |
Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.35; Tiếng Anh: 10; |
| 106 |
xxx2916 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 107 |
xxx3245 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 108 |
xxx1114 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 109 |
xxx0582 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 110 |
xxx09364 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
10 |
Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 111 |
xxx3436 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 112 |
xxx2954 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 6.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
| 113 |
xxx0858 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 114 |
xxx09546 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
10 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 6.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 115 |
xxx3694 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
10 |
Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 116 |
xxx15026 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
10 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 117 |
xxx1849 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 118 |
xxx03927 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
10 |
Môn Toán: 5.35; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 119 |
xxx1225 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 120 |
xxx8949 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 7; Môn Sử: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 121 |
xxx7118 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 122 |
xxx04123 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
10 |
Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 123 |
xxx00041 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
10 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 124 |
xxx5066 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 125 |
xxx00541 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 126 |
xxx01325 |
Sở GDĐT Cà Mau |
10 |
Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 127 |
xxx0758 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.6; Tiếng Anh: 10; |
| 128 |
xxx3469 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Tiếng Anh: 10; |
| 129 |
xxx03012 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
10 |
Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 130 |
xxx12721 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
10 |
Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 131 |
xxx0371 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
10 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 7; Môn Địa: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 132 |
xxx3730 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 133 |
xxx10540 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 7.75; Môn Hóa: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 134 |
xxx06192 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
10 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.25; Môn Hóa: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 135 |
xxx4211 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 136 |
xxx7818 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 137 |
xxx1938 |
Sở GDĐT Hà Nội |
10 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 138 |
xxx2741 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Môn Toán: 7.1; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 139 |
xxx19692 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
10 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 140 |
xxx00140 |
Sở GDĐT Gia Lai |
10 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 141 |
xxx01283 |
Sở GDĐT An Giang |
10 |
Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |