Các khối thi Đại học 2025 và ngành nghề tương ứng - Mới nhất

Danh sách khối thi xét tuyển Đại học năm 2025 mới nhất. Từ các khối thi, thí sinh sẽ biết được có những trường nào, ngành nào xét tuyển theo khối, tổ hợp xét tuyển đó.

Danh sách toàn bộ khối thi đại học 2025 mới nhất, từ đó học sinh biết toàn bộ tổ hợp xét tuyển đại học 2025 và danh sách các trường sử dụng khối thi hay tổ hợp đó để xét tuyển giúp các em tìm trường phù hợp với định hướng và như là thông tin tư vấn giúp các em chọn ra được các ngành, nghề phù hợp với sở thích và năng lực của mình.

>> XEM ĐẦY ĐỦ VÀ CHI TIẾT, TÌM KIẾM THEO KHỐI THI MÀ CÁC EM QUAN TÂM TẠI ĐÂY

Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học 2025

- Tiếp tục cập nhật -

Lưu ý:

- Đề án tuyển sinh của các trường Đại học đang được công bố, khối thi sẽ được Tuyensinh247 tiếp tục cập nhật theo đề án các trường. Các em lưu link bài viết để theo dõi thông tin mới nhất.

- Các em click vào môn chi tiết hoặc Xem chi tiết để xem đầy đủ thông tin về trường xét tuyển, ngành xét tuyển theo khối.

STT

Tổ hợp

Môn chi tiết

Trường

Ngành

Ghi chú

1

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

254 trường

1353 ngành

Xem chi tiết

2

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

237 trường

1468 ngành

Xem chi tiết

3

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

149 trường

311 ngành

Xem chi tiết

4

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

146 trường

261 ngành

Xem chi tiết

5

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

230 trường

1404 ngành

Xem chi tiết

6

D02

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

15 trường

85 ngành

Xem chi tiết

7

D03

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

32 trường

135 ngành

Xem chi tiết

8

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

45 trường

123 ngành

Xem chi tiết

9

D05

Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

10 trường

83 ngành

Xem chi tiết

10

D06

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

32 trường

127 ngành

Xem chi tiết

11

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

66 trường

132 ngành

Xem chi tiết

12

A03

Toán, Vật lí, Lịch sử

7 trường

33 ngành

Xem chi tiết

13

A04

Toán, Vật lí, Địa lí

12 trường

53 ngành

Xem chi tiết

14

A05

Toán, Hóa học, Lịch sử

3 trường

37 ngành

Xem chi tiết

15

A06

Toán, Hóa học, Địa lí

8 trường

36 ngành

Xem chi tiết

16

A07

Toán, Lịch sử, Địa lí

22 trường

44 ngành

Xem chi tiết

17

A08

Toán, Lịch sử, GDKTPL

7 trường

11 ngành

Xem chi tiết

18

A09

Toán, Địa lý, GDKTPL

21 trường

41 ngành

Xem chi tiết

19

A10

Toán, Vật lí, GDKTPL

9 trường

19 ngành

Xem chi tiết

20

A11

Toán, Hóa học, GDKTPL

5 trường

8 ngành

Xem chi tiết

21

B01

Toán, Lịch sử, Sinh học

1 trường

24 ngành

Xem chi tiết

22

B02

Toán, Sinh học, Địa lí

8 trường

33 ngành

Xem chi tiết

23

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn

37 trường

74 ngành

Xem chi tiết

24

B04

Toán, Sinh học, GDKTPL

12 trường

45 ngành

Xem chi tiết

25

B08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

45 trường

121 ngành

Xem chi tiết

26

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

79 trường

336 ngành

Xem chi tiết

27

C02

Ngữ văn, Toán, Hóa học

36 trường

143 ngành

Xem chi tiết

28

C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

46 trường

132 ngành

Xem chi tiết

29

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí

58 trường

183 ngành

Xem chi tiết

30

C05

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

5 trường

27 ngành

Xem chi tiết

31

C06

Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học

1 trường

24 ngành

Xem chi tiết

32

C08

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

17 trường

19 ngành

Xem chi tiết

33

C12

Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

34

C13

Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

2 trường

3 ngành

Xem chi tiết

35

C14

Ngữ văn, Toán, GDKTPL

44 trường

113 ngành

Xem chi tiết

36

C19

Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

44 trường

70 ngành

Xem chi tiết

37

C20

Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

45 trường

68 ngành

Xem chi tiết

38

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

144 trường

828 ngành

Xem chi tiết

39

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

57 trường

123 ngành

Xem chi tiết

40

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

47 trường

197 ngành

Xem chi tiết

41

D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

61 trường

139 ngành

Xem chi tiết

42

D11

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

11 trường

36 ngành

Xem chi tiết

43

D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

7 trường

27 ngành

Xem chi tiết

44

D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

7 trường

11 ngành

Xem chi tiết

45

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

111 trường

172 ngành

Xem chi tiết

46

D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

100 trường

152 ngành

Xem chi tiết

47

D20

Toán, Địa lí, Tiếng Trung

1 trường

2 ngành

Xem chi tiết

48

D21

Toán, Hóa học, Tiếng Đức

2 trường

62 ngành

Xem chi tiết

49

D22

Toán, Hóa học, Tiếng Nga

2 trường

62 ngành

Xem chi tiết

50

D23

Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

6 trường

76 ngành

Xem chi tiết

51

D24

Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

5 trường

70 ngành

Xem chi tiết

52

D25

Toán, Hóa học, Tiếng Trung

2 trường

62 ngành

Xem chi tiết

53

D26

Toán, Vật lí, Tiếng Đức

5 trường

76 ngành

Xem chi tiết

54

D27

Toán, Vật lí, Tiếng Nga

3 trường

70 ngành

Xem chi tiết

55

D28

Toán, Vật lí, Tiếng Nhật

10 trường

86 ngành

Xem chi tiết

56

D29

Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

6 trường

76 ngành

Xem chi tiết

57

D30

Toán, Vật lí, Tiếng Trung

3 trường

70 ngành

Xem chi tiết

58

D31

Toán, Sinh học, Tiếng Đức

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

59

D32

Toán, Sinh học, Tiếng Nga

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

60

D33

Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

3 trường

6 ngành

Xem chi tiết

61

D34

Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

62

D35

Toán, Sinh học, Tiếng Trung

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

63

D42

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

2 trường

14 ngành

Xem chi tiết

64

D43

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

65

D44

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

3 trường

4 ngành

Xem chi tiết

66

D45

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

4 trường

2 ngành

Xem chi tiết

67

D55

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

68

D63

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

3 trường

3 ngành

Xem chi tiết

69

D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

2 trường

4 ngành

Xem chi tiết

70

D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

71

D66

Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

48 trường

99 ngành

Xem chi tiết

72

D68

Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

73

D70

Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

74

D71

Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

2 trường

2 ngành

Xem chi tiết

75

D84

Toán, Tiếng Anh; GDKTPL

23 trường

92 ngành

Xem chi tiết

76

H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

22 trường

18 ngành

Xem chi tiết

77

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

17 trường

16 ngành

Xem chi tiết

78

H02

Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

6 trường

10 ngành

Xem chi tiết

79

H04

Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

4 trường

9 ngành

Xem chi tiết

80

H06

Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

8 trường

13 ngành

Xem chi tiết

81

H07

Toán, Hình họa, Trang trí

3 trường

8 ngành

Xem chi tiết

82

H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

3 trường

6 ngành

Xem chi tiết

83

K01

Toán, Tiếng Anh, Tin học

7 trường

99 ngành

Xem chi tiết

84

M00

Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

15 trường

3 ngành

Xem chi tiết

85

M01

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

17 trường

4 ngành

Xem chi tiết

86

M02

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

7 trường

5 ngành

Xem chi tiết

87

M03

Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

5 trường

5 ngành

Xem chi tiết

88

M04

Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa

2 trường

2 ngành

Xem chi tiết

89

M09

Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)

7 trường

1 ngành

Xem chi tiết

90

M10

Toán, Tiếng Anh, NK1

3 trường

2 ngành

Xem chi tiết

91

M11

Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh

3 trường

1 ngành

Xem chi tiết

92

M13

Toán, Sinh học, Năng khiếu

4 trường

2 ngành

Xem chi tiết

93

M14

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

94

N00

Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

14 trường

9 ngành

Xem chi tiết

95

N01

Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật

6 trường

1 ngành

Xem chi tiết

96

N02

Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

97

N05

Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu

2 trường

2 ngành

Xem chi tiết

98

S00

Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2

3 trường

10 ngành

Xem chi tiết

99

T00

Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

21 trường

5 ngành

Xem chi tiết

100

T01

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

11 trường

6 ngành

Xem chi tiết

101

T02

Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

12 trường

4 ngành

Xem chi tiết

102

T03

Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT

8 trường

3 ngành

Xem chi tiết

103

T04

Toán, Lý, Năng khiếu TDTT

2 trường

4 ngành

Xem chi tiết

104

T05

Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

19 trường

4 ngành

Xem chi tiết

105

V00

Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

33 trường

25 ngành

Xem chi tiết

106

V01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

30 trường

23 ngành

Xem chi tiết

107

V02

Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh

11 trường

15 ngành

Xem chi tiết

108

V03

Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa

2 trường

3 ngành

Xem chi tiết

109

V05

Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

110

V06

Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

111

V10

Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

1 trường

3 ngành

Xem chi tiết

112

V11

Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

1 trường

3 ngành

Xem chi tiết

113

C17

Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL

1 trường

2 ngành

Xem chi tiết

114

K00

Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

3 trường

17 ngành

Xem chi tiết

115

(Toán, Anh, Tin)

Toán, Anh, Tin

9 trường

53 ngành

Xem chi tiết

116

(Toán, Văn, Tin)

Toán, Văn, Tin

7 trường

57 ngành

Xem chi tiết

117

(Toán, Lí, Tin)

Toán, Lí, Tin

11 trường

110 ngành

Xem chi tiết

118

(Toán, Lí, Công nghệ)

Toán, Lí, Công nghệ

8 trường

118 ngành

Xem chi tiết

119

(Toán, Hóa, Công nghệ)

Toán, Hóa, Công nghệ

5 trường

43 ngành

Xem chi tiết

120

(Toán, Anh, Công nghệ)

Toán, Anh, Công nghệ

4 trường

27 ngành

Xem chi tiết

121

(Toán, Sinh, Công nghệ)

Toán, Sinh, Công nghệ

3 trường

11 ngành

Xem chi tiết

122

(Toán, Sinh, Tin)

Toán, Sinh, Tin

3 trường

12 ngành

Xem chi tiết

 - Tiếp tục cập nhật -

Theo TTHN

2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
  • Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
  • Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?

LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD

  • Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
  • Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Các khối thi Đại học 2025 và ngành nghề tương ứng - Mới nhất

  •  
Đề án tất cả các trường ĐH