Trường CĐ Bách Việt năm 2014 tuyển sinh như sau:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH VIỆT(*)
|
Ký Hiệu Trường
|
Mã Ngành
|
Khối Thi
|
Chỉ tiêu
|
778/B1 Nguyễn Kiệm - Phường 4 - Quận Phú Nhuận- TP. HCM.
ĐT: (08) 6257.4595. Fax: (08) 3997.1511
Website: www.bachviet.edu.vn
|
CBV
|
|
|
2.400
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
2.400
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
C540102
|
A,A1,B,D1
|
200
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
|
C510103
|
A,A1,D1
|
150
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
C480102
|
A,A1,D1
|
150
|
Tin học ứng dụng
|
|
C480202
|
A,A1,D1
|
150
|
Thiết kế nội thất
|
|
C210405
|
A,A1,C,D1
|
150
|
Thiết kế đồ họa
|
|
C210403
|
A,A1,C,D1
|
150
|
Thiết kế thời trang
|
|
C210404
|
A,A1,C,D1
|
100
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
D1
|
200
|
Thư ký văn phòng
|
|
C340407
|
A1,C,D1
|
150
|
Dược
|
|
C900107
|
A,A1,B
|
200
|
Điều dưỡng
|
|
C720501
|
B
|
200
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A,A1,D1,2,3,4,5,6
|
200
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
A,A1,D1,2,3,4,5,6
|
200
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A,A1,D1,2,3,4,5,6
|
200
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước - Phương thức Tuyển sinh: Trường tổ chức thi tuyển theo kì thi chung do Bộ GD&ĐT tổ chức. Nếu còn chỉ tiêu sẽ tổ chức xét tuyển; - Các thông tin khác: + Ký túc xá: Trường có 500 chỗ ở ký túc xá. + Học phí: 250.000đ/ 1 tín chỉ đại cương, 350.000 đ/ 1 tín chỉ cơ sở ngành/ Chuyên ngành (thu theo tín chỉ vào mỗi học kì)
Điểm chuẩn CĐ Bách Việt năm 2013:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2013 |
Ghi chú |
1 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A,A1,D1 |
10 |
|
2 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
3 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A,A1,D1 |
10 |
|
5 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1,D1 |
10 |
|
6 |
C210405 |
Thiết kế nội thất |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
C210403 |
Thiết kế đồ họa |
A,A1,D1 |
10 |
|
8 |
C210404 |
Thiết kế thời trang |
A,A1,D1 |
10 |
|
9 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
10 |
C340407 |
Thư kí văn phòng |
C |
11 |
|
11 |
C340407 |
Thư kí văn phòng |
D1 |
10 |
|
12 |
C900107 |
Dược |
A,A1 |
10 |
|
13 |
C900107 |
Dược |
B |
11 |
|
14 |
C720501 |
Điều dưỡng |
A,A1 |
10 |
|
15 |
C720501 |
Điều dưỡng |
B |
11 |
|
16 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1,3,4 |
10 |
|
17 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1,3,4 |
10 |
|
18 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1,3,4 |
10 |
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|