TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI BÌNH
|
Ký hiệu trường
|
Mã Ngành
|
Khối Thi
|
Chỉ tiêu
|
Phố Chu Văn An, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình.
Điện thoại: 0363.831.144,
Websỉte: www.cdsptb.edu.vn
|
C26
|
|
|
1.000
|
Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm hộ khẩu tỉnh Thái Bình:
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
|
C140209
|
A,A1
|
|
Sư phạm Vật lí
|
|
C140211
|
A,A1
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
|
C140217
|
C,D1
|
|
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp
|
|
C140214
|
A,A1,B
|
|
Giáo dục Công dân
|
|
C140204
|
C,D1
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
|
C140221
|
N
|
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
|
C140222
|
H,V
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
C140202
|
A,A1,C,D1
|
|
Giáo dục Mầm non
|
|
C140201
|
M
|
|
Sư phạm Địa lí
|
|
C140219
|
A,A1,C
|
|
Giáo dục Thể chất
|
|
C140206
|
T
|
|
Sư phạm Sinh học
|
|
C140213
|
B
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
|
C140231
|
D1
|
|
Sư phạm Hóa học
|
|
C140212
|
A,B
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
|
C140218
|
C
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm hộ khẩu ngoài tỉnh Thái Bình:
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
|
C140209
|
A,A1
|
|
Sư phạm Vật lí
|
|
C140211
|
A,A1
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
|
C140217
|
C,D1
|
|
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp
|
|
C140214
|
A,A1,B
|
|
Giáo dục Công dân
|
|
C140204
|
C,D1
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
|
C140221
|
N
|
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
|
C140222
|
H,V
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
C140202
|
A,A1,C,D1
|
|
Giáo dục Mầm non
|
|
C140201
|
M
|
|
Sư phạm Địa lí
|
|
C140219
|
A,A1,C
|
|
Giáo dục Thể chất
|
|
C140206
|
T
|
|
Sư phạm Sinh học
|
|
C140213
|
B
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
|
C140231
|
D1
|
|
Sư phạm Hóa học
|
|
C140212
|
A,B
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
|
C140218
|
C
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng ngoài sư phạm:
|
|
|
|
|
Khoa học thư viện
|
|
C320202
|
A1,C,D1
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
A,A1,D1
|
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
D1
|
|
Công tác xã hội
|
|
C760101
|
A1,C, D1,2,3,4
|
|
Quản trị văn phòng
|
|
C340406
|
A1,C, D1,2,3,4
|
|
Thư kí văn phòng
|
|
C340407
|
A1,C,D1
|
|
Thiết kế đồ họa
|
|
C210403
|
H,V
|
|
Việt Nam học
|
|
C220113
|
A1,C,D1
|
|
* Vùng tuyển: - Các ngành đào tạo CĐ sư phạm hộ khẩu Thái Bình chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu tỉnh Thái Bình. - Các ngành Đào tạo CĐ sư phạm hộ khẩu ngoài tỉnh Thái Bình chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu ngoài tỉnh Thái Bình. - Các ngành Đào tạo CĐ ngoài sư phạm tuyển sinh trong cả nước. * Phương thức tuyển sinh: Trường không tổ chức thi tuyển mà lấy kết quả thi Đại học, Cao đẳng năm 2014 của những thí sinh đã thi các khối theo đề thi chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo vào các trường Đại học, Cao đẳng trong cả nước để xét tuyển trên cơ sở hồ sơ đăng kí xét tuyển của thí sinh. - Ngành Giáo dục thể chất yêu cầu thí sinh phải có thể hình cân đối, điều kiện tối thiểu đối với nam cao 1m65 nặng 45 kg; đối với nữ cao 1m55 nặng 40 kg. - Điểm trúng tuyển theo ngành học, khối thi. Điểm chuẩn 2013 - CĐ Sư phạm Thái Bình
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140212 |
Sư phạm Hóa học |
A |
10 |
|
2 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C140211 |
Sư phạm Vật lý |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C140219 |
Sư phạm Địa lý |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A,D1 |
10 |
|
8 |
C140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A1,D1 |
10 |
|
9 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
A1,D1 |
10 |
|
10 |
C220113 |
Việt Nam học |
A1,D1 |
10 |
|
11 |
C340407 |
Thư ký văn phòng |
A1,D1 |
10 |
|
12 |
C760101 |
Công tác xã hội |
A1,D1,2,3,4 |
10 |
|
13 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
A1,D1,2,3,4 |
10 |
|
14 |
C140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
B |
11 |
|
15 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
|
16 |
C140212 |
Sư phạm Hóa học |
B |
11 |
|
17 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
11 |
|
18 |
C140204 |
Sư phạm Giáo dục công dân |
C |
11 |
|
19 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
11 |
|
20 |
C140219 |
Sư phạm Địa lý |
C |
11 |
|
21 |
C140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
11 |
|
22 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
C |
11 |
|
23 |
C760101 |
Công tác xã hội |
C |
11 |
|
24 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
C |
11 |
|
25 |
C340407 |
Thư ký văn phòng |
C |
11 |
|
26 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
11 |
|
27 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D1 |
10 |
|
28 |
C140204 |
Sư phạm Giáo dục công dân |
D1 |
10 |
|
29 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
30 |
C140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H,V |
15 |
|
31 |
C210403 |
Thiết kế đồ họa |
H,V |
15 |
|
32 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
11 |
|
33 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
15 |
|
34 |
C140206 |
Sư phạm Giáo dục Thể chất |
T |
10.5 |
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|