Chỉ tiêu trường Đại học Tây Nguyên 2014 như sau:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
TTN
|
|
|
2.960
|
567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk.
ĐT: 05003.853507. Fax: 05003. 825184.
Website: http://ttn.edu.vn
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
2.560
|
Giáo dục Mầm non
|
|
D140201
|
M
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
D140202
|
|
|
+ Giáo dục Tiểu học
|
|
|
A, C
|
|
+ Giáo dục Tiểu học -Tiếng J'rai
|
|
|
C, D1
|
|
Giáo dục Thể chất
|
|
D140206
|
T
|
|
Sư phạm Toán học
|
|
D140209
|
A
|
|
Sư phạm Vật lý
|
|
D140211
|
A
|
|
Sư phạm Hóa học
|
|
D140212
|
A
|
|
Sư phạm Sinh học
|
|
D140213
|
B
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
A
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
|
D140217
|
C
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
|
D140231
|
D1
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
D1
|
|
Sinh học
|
|
D420101
|
B
|
|
Văn học
|
|
D220330
|
C
|
|
Triết học
|
|
D220301
|
A, C, D1
|
|
Giáo dục Chính trị
|
|
D140205
|
C
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
A, D1
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
A, D1
|
|
Kế toán
|
|
D340301
|
A, D1
|
|
Kinh tế nông nghiệp
|
|
D620115
|
A
|
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
|
D540104
|
A, B
|
|
Chăn nuôi
|
|
D620105
|
B
|
|
Thú y
|
|
D640101
|
B
|
|
Khoa học cây trồng
|
|
D620110
|
B
|
|
Bảo vệ thực vật
|
|
D620112
|
B
|
|
Lâm sinh
|
|
D620205
|
B
|
|
Quản lí tài nguyên rừng
|
|
D620211
|
B
|
|
Quản lí đất đai
|
|
D850103
|
A
|
|
Y đa khoa
|
|
D720101
|
B
|
|
Điều dưỡng
|
|
D720501
|
B
|
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
|
D510406
|
A
|
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
B
|
|
Kinh tế
|
|
D310101
|
A, D1
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
400
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A, D1
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
A, D1
|
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A, D1
|
|
Chăn nuôi
|
|
C620105
|
B
|
|
Khoa học cây trồng
|
|
C620110
|
B
|
|
Lâm sinh
|
|
C620205
|
B
|
|
Quản lí tài nguyên rừng
|
|
C620211
|
B
|
|
Quản lý đất đai
|
|
C850103
|
A
|
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước.
- Phương thức TS: Tham gia kỳ thi chung do Bộ GD&ĐT tổ chức:
+ Trình độ đại học: Trường tổ chức thi tuyển sinh;
+ Trình độ cao đẳng: Trường không tổ chức thi mà xét tuyển theo đề thi 3 chung ( chỉ đợt 1 và đợt 2).
* Các thông tin khác:
- Thí sinh dự thi khối T phải có sức khỏe tốt, không bị dị hình, dị tật, nói ngọng, nói lắp; nam cao từ 1,65m, nặng 45kg; nữ cao 1,55m, nặng 40kg trở lên.
- Số chỗ trong KTX có thể tiếp nhận sinh viên khóa 2014: 500.
- Chỉ tiêu đào tạo theo địa chỉ sử dụng: 100.
- Chỉ tiêu dự bị năm 2014: 150.
- Thông tin chi tiết về chỉ tiêu theo ngành tham khảo tại website của trường.
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 2013:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
22 |
|
2 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A |
20.5 |
|
3 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
21 |
|
4 |
D140202 |
GD Tiểu học tiếng Jrai |
C |
14 |
|
5 |
D140202 |
GD Tiểu học tiếng Jrai |
D1 |
13.5 |
|
6 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
T |
19 |
|
7 |
D140209 |
Sư phạm Toán |
A |
21.5 |
|
8 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
A |
16.5 |
|
9 |
D140212 |
Sư phạm Hóa |
A |
19.5 |
|
10 |
D140213 |
Sư phạm Sinh |
B |
15.5 |
|
11 |
D420101 |
Sinh học |
B |
14 |
|
12 |
D480201 |
Công nghệ Thông tin |
A |
14 |
|
13 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
16 |
|
14 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
16 |
|
15 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
14 |
|
16 |
D220330 |
Văn học |
C |
14 |
|
17 |
D220301 |
Triết học |
A |
13 |
|
18 |
D220301 |
Triết học |
C |
14 |
|
19 |
D220301 |
Triết học |
D1 |
13.5 |
|
20 |
D310205 |
Giáo dục chính trị |
C |
14 |
|
21 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
13 |
|
22 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
13.5 |
|
23 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
13 |
|
24 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
|
25 |
D340301 |
Kế toán |
A,D1 |
14 |
|
26 |
D620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A,D1 |
14 |
|
27 |
D540104 |
Công nghệ sau TH |
A |
13 |
|
28 |
D540104 |
Công nghệ sau TH |
B |
14 |
|
29 |
D620105 |
Chăn nuôi |
B |
14 |
|
30 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
A |
15 |
|
31 |
D510406 |
CNKT Môi trường |
A |
13 |
|
32 |
D310101 |
Kinh tế |
A |
13 |
|
33 |
D380107 |
Luật Kinh tế |
A, D1 |
20.5 |
|
34 |
D640101 |
Thú Y |
B |
14.5 |
|
35 |
D620110 |
Khoa học Cây trồng |
B |
14.5 |
|
36 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
B |
14 |
|
37 |
D620205 |
Lâm sinh |
B |
14 |
|
38 |
D620211 |
Quản lý TN & MT |
B |
15 |
|
39 |
D720101 |
Y đa khoa |
B |
24.5 |
|
40 |
D720501 |
Điều dưỡng |
B |
20 |
|
41 |
D420201 |
CN Sinh học |
B |
15 |
|
42 |
D310101 |
Kinh tế |
D1 |
13.5 |
|
43 |
C340101 |
CĐ Quản trị KD |
A |
10 |
|
44 |
C340101 |
CĐ Quản trị KD |
D1 |
10.5 |
|
45 |
C340201 |
CĐ Tài chính - NH |
A |
10 |
|
46 |
C340201 |
CĐ Tài chính - NH |
D1 |
10.5 |
|
47 |
C340301 |
CĐ Kế toán |
A |
10 |
|
48 |
C340301 |
CĐ Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
49 |
C850103 |
CĐ Quản lý đất đai |
A |
10 |
|
50 |
C620105 |
CĐ Chăn nuôi |
B |
11 |
|
51 |
C620110 |
CĐ Khoa học CT |
B |
11 |
|
52 |
C620211 |
CĐ QLTN & MT |
B |
11 |
|
53 |
C620205 |
CĐ Lâm sinh |
B |
11 |
|
54 |
D850103 |
QL Đất đai |
A |
13 |
Liên thông |
55 |
D340101 |
QT Kinh doanh |
A |
13 |
Liên thông |
56 |
D340201 |
TC - Ngân hàng |
A |
13.5 |
Liên thông |
57 |
D340301 |
Kế toán |
A |
13 |
Liên thông |
58 |
D620110 |
Khoa học Cây trồng |
B |
14 |
Liên thông |
59 |
D620105 |
Chăn nuôi |
B |
14 |
Liên thông |
60 |
D620205 |
Lâm sinh |
B |
14 |
Liên thông |
61 |
D720101 |
Y đa khoa |
B |
15 |
Liên thông |
62 |
D620211 |
Quản lý TN Rừng |
B |
14 |
Liên thông |
63 |
D340201 |
TC - Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
Liên thông |
64 |
D340201 |
TC - Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
Liên thông |
65 |
D340301 |
Kế toán |
D1 |
13.5 |
Liên thông |
Tuyensinh247 Tổng hợp