Chọn tuổi xông đất, xông nhà tết Mậu Tuất 2018 người tuổi Mão

Xem tuổi xông đất cho chủ nhà tuổi Mão năm 2018. Xem chi tiết cho các tuổi: Tân Mão (1951), Quý Mão (1963), Ất Mão (1975), Đinh Mão (1987), Kỷ Mão (1999).

Chọn tuổi xông nhà năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà có năm sinh: 1951, 1963, 1975, 1987, 1999.

Danh sách các tuổi hợp xông nhà, xông đất đầu năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà Tuổi Mão:

TUỔI GIA CHỦ TUỔI XÔNG ĐẤT ĐÁNH GIÁ
HỢP-BÌNH THƯỜNG-KHẮC
1987 - Đinh Mão 1987 (Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa)
1958(Mậu Tuất - Bình Địa Mộc)
1946 (Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ)
1950(Canh Dần - Tùng Bách Mộc)
1951(Tân Mão - Tùng Bách Mộc)
1959 (Kỷ Hợi - Bình Địa Mộc)
1982 (Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy)
1994 (Giáp Tuất - Sơn Đầu Hỏa)
1995 (Ất Hợi - Sơn Đầu Hỏa)
1999 (Kỷ Mão - Thành Đầu Thổ)
2006 (Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ)
9/12 điểm
9/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
3-3-0
3-3-0
3-2-1
2-4-0
3-2-1
2-4-0
4-0-2
3-2-1
2-4-0
3-2-1
3-2-1
1975 - Ất Mão 1950(Canh Dần - Tùng Bách Mộc)
1958(Mậu Tuất - Bình Địa Mộc)
1963 (Quý Mão - Kim Bạch Kim)
1970 (Canh Tuất - Thoa Xuyến Kim)
1975 (Ất Mão - Đại Khê Thủy)
1983 (Quý Hợi - Đại Hải Thủy)
1951(Tân Mão - Tùng Bách Mộc)
1973 (Quý Sửu - Tang Đố Mộc)
1980 (Canh Thân - Thạch Lựu Mộc)
1982 (Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy)
2003 (Quý Mùi - Dương Liễu Mộc)
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
3-3-0
3-3-0
4-1-1
4-1-1
3-3-0
3-3-0
3-2-1
2-4-0
2-4-0
3-2-1
3-2-1
1999 - Kỷ Mão 1987 (Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa)
1994 (Giáp Tuất - Sơn Đầu Hỏa)
1986 (Bính Dần - Lộ Trung Hỏa)
1949 (Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa)
1956(Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa)
1963 (Quý Mão - Kim Bạch Kim
1970 (Canh Tuất - Thoa Xuyến Kim)
1979 (Kỷ Mùi - Thiện Thượng Hỏa)
1995 (Ất Hợi - Sơn Đầu Hỏa)
10/12
10/12
9/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
4-2-0
5-0-1
3-3-0
2-4-0
2-4-0
4-0-2
3-2-1
3-2-1
3-2-1
1963 - Quý Mão 1975 (Ất Mão - Đại Khê Thủy)
1983 (Quý Hợi - Đại Hải Thủy)
1953 (Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy)
1982 (Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy)
1946 (Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ)
1958 (Mậu Tuất - Bình Địa Mộc)
1963 (Quý Mão - Kim Bạch Kim)
1974 (Giáp Dần - Đại Khê Thủy)
1998 (Mậu Dần - Thành Đầu Thổ)
2006 (Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ)
10/12
10/12
9/12 điểm
9/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
4-2-0
4-2-0
3-3-0
4-1-1
3-2-1
3-2-1
3-2-1
3-2-1
3-2-1
3-2-1
1951 - Tân Mão 1983 (Quý Hợi - Đại Hải Thủy)
1986 (Bính Dần - Lộ Trung Hỏa)
1953 (Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy)
1956 (Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa)
1966 (Bính Ngọ - Thiên Hạ Thủy)
1975 (Ất Mão - Đại Khê Thủy)
1982 (Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy)
1987 (Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa)
1994 (Giáp Tuất - Sơn Đầu Hỏa)
1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa)
1951(Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc)
1958(Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc)
1974 (Tuổi Giáp Dần - Đại Khê Thủy)
1979 (Tuổi Kỷ Mùi - Thiện Thượng Hỏa)
1995 (Tuổi Ất Hợi - Sơn Đầu Hỏa)
1996 (Tuổi Bính Tý - Giang Hạ Thủy)
10/12
10/12
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
9/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
8/12 điểm
4-2-0
4-2-0
3-3-0
3-3-0
4-1-1
4-1-1
4-1-1
4-1-1
4-1-1
2-4-0
2-4-0
2-4-0
3-2-1
3-2-1
3-2-1
3-2-1

Theo TTHN

Viết bình luận: Chọn tuổi xông đất, xông nhà tết Mậu Tuất 2018 người tuổi Mão

  •  
Khoá học lớp 1-12 - Tuyensinh247