Chọn tuổi xông nhà năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà có năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998.
Danh sách các tuổi hợp xông nhà, xông đất đầu năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà Tuổi Dần:
TUỔI GIA CHỦ
|
TUỔI XÔNG ĐẤT
|
ĐÁNH GIÁ
|
HỢP-BÌNH THƯỜNG-KHẮC
|
1962 - Nhâm Dần
|
1983 - Quý Hợi (Đại Hải Thủy 1966 - Bính Ngọ (Thiên Hà Thủy) 1974 - Tuổi Giáp Dần -(Đại Khê Thủy) 1975 - Ất Mão (Đại Khê Thủy) 1982 - Nhâm Tuất (Đại Hải Thủy) 1997 - Đinh Sửu (Giang Hạ Thủy) 1947 - Đinh Hợi (Ốc Thượng Thổ) 1967 - Đinh Mùi (Thiên Hà Thủy) 1990 - Canh Ngọ (Lộ Bàng Thổ) 2007 - Đinh Hợi (Ốc Thượng Thổ)
|
10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
4-2-0 4-1-1 4-1-1 3-3-0 4-1-1 3-3-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1
|
1998 - Mậu Dần
|
1986 - Bính Dần (Lộ Trung Hỏa) 1978 - Mậu Ngọ (Thiện Thượng Hỏa) 1963 - Quý Mão (Kim Bạch Kim) 1983 - Quý Hợi (Đại Hải Thủy) 1987 - Đinh Mão (Lộ Trung Hỏa) 1995 - Ất Hợi (Sơn Đầu Hỏa) 1948 - Mậu Tý (Tích Lịch Hỏa) 1949 - Kỷ Sửu (Tích Lịch Hỏa) 1970 - Canh Tuất (Thoa Xuyến Kim) 1994 - Giáp Tuất (Sơn Đầu Hỏa)
|
10/12 điểm 10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
4-2-0 4-2-0 4-1-1 4-1-1 3-3-0 3-3-0 2-4-0 2-4-0 3-2-1 4-0-2
|
1974 - Giáp Dần
|
1959 - Kỷ Hợi (Bình Địa Mộc) 1966 - Bính Ngọ (Thiên Hà Thủy) 1983 - Quý Hợi (Đại Hải Thủy) 1950 - Canh Dần (Tùng Bách Mộc) 1951 - Tân Mão (Tùng Bách Mộc) 1958 - Mậu Tuất (Bình Địa Mộc) 1963 - Quý Mão (Kim Bạch Kim) 1973 - Quý Sửu (Tang Đố Mộc) 1974 - Giáp Dần (Đại Khê Thủy) 1982 - Nhâm Tuất (Đại Hải Thủy) 2002 - Nhâm Ngọ (Dương Liễu Mộc)
|
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1
|
1986 - Bính Dần
|
1951 - Tân Mão (Tùng Bách Mộc) 1958- Mậu Tuất (Bình Địa Mộc) 1978 - Mậu Ngọ (Thiện Thượng Hỏa) 1986 - Bính Dần (Lộ Trung Hỏa) 1946 - Bính Tuất (Ốc Thượng Thổ) 1950 - Canh Dần (Tùng Bách Mộc) 1959 - Kỷ Hợi (Bình Địa Mộc) 1973 - Quý Sửu (Tang Đố Mộc) 1994 - Giáp Tuất (Sơn Đầu Hỏa) 1995 - Ất Hợi (Sơn Đầu Hỏa) 1998 - Mậu Dần (Thành Đầu Thổ) 2006 - Bính Tuất (Ốc Thượng Thổ)
|
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-2-1 3-2-1 2-4-0 2-4-0 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1
|
1950 - Canh Dần
|
1978 - Mậu Ngọ (Thiện Thượng Hỏa) 1983 - Quý Hợi (Đại Hải Thủy) 1995 - Ất Hợi (Sơn Đầu Hỏa) 1975 - Ất Mão (Đại Khê Thủy) 1966 - Bính Ngọ (Thiên Hà Thủy) 1987 - Đinh Mão (Lộ Trung Hỏa) 1986 - Bính Dần (Lộ Trung Hỏa) 1982 - Nhâm Tuất (Đại Hải Thủy) 1997 - Đinh Sửu (Giang Hạ Thủy) 1994 - Giáp Tuất (Sơn Đầu Hỏa) 1948 - Mậu Tý (Tích Lịch Hỏa) 1949 - Kỷ Sửu (Tích Lịch Hỏa) 1974 - Giáp Dần (Đại Khê Thủy) 1965 - Ất Tỵ (Phú Đăng Hỏa) 1958 - Mậu Tuất (Bình Địa Mộc) 1950 - Canh Dần (Tùng Bách Mộc) 2005 - Ất Dậu (Tuyền Trung Thủy)
|
10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-1-1 3-3-0 4-1-1 4-1-1 2-4-0 4-0-2 2-4-0 2-4-0 4-0-2 3-2-1 2-4-0 2-4-0 3-2-1
|
Theo TTHN