Đã có điểm chuẩn năm 2020 Đại học Mở TP.HCM
Theo TTHN
STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn trúng tuyển
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh (1)
24,75
27220201CNgôn ngữ Anh Chất lượng cao (3)23.25
3
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc (1)
24,25
4
7220209
Ngôn ngữ Nhật (1)
23,75
5
7310101
Kinh tế
24,1
6
7310301
Xã hội học
19,5
7
7310620
Đông Nam Á học
21,75
8
7340101
Quản trị kinh doanh
24,70
97340101CQuản trị kinh doanh Chất lượng cao (3)21,65
10
7340115
Marketing
25,35
11
7340120
Kinh doanh quốc tế
25,05
12
7340201
Tài chính ngân hàng
24
137340201CTài chính ngân hàng Chất lượng cao (3)18,5
14
7340301
Kế toán
24
157340301CKế toán Chất lượng cao (3)16,5
16
7340302
Kiểm toán
23,80
17
7340404
Quản trị nhân lực
25,05
18
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
23,20
19
7380101
Luật
22,80
Khối C00 cao hơn 1,5 điểm (24.30 điểm)
20
7380107
Luật kinh tế
23,55
Khối C00 cao hơn 1,5 điểm (25.05 điểm)
217380107CLuật kinh tế Chất lượng cao (3)19,2
22
7340201
Công nghệ sinh học
16
237340201CCông nghệ sinh học Chất lượng cao16
24
7380101
Khoa học máy tính (2)
23
25
7380201
Công nghệ thông tin (2)
24,50
26
7510102
CNKT công trình xây dựng (2)
16
277510102CCNKT công trình xây dựng Chất lượng cao (2)16
28
7580302
Quản lý xây dựng
16
29
7760101
Công tác xã hội
16
30
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
24,35
31
7810101
Du lịch
22