Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM Ký hiệu: QSC 1. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định chung của Bộ GD&ĐT 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52480101 |
Khoa học máy tính |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 |
52480101_CLC |
Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
3 |
52480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
4 |
52480102_CLC |
Truyền thông và mạng máy tính chương trình chất lượng cao |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 |
52480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
100 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 |
52480103_CLC |
Kỹ thuật phần mềm chương trình chất lượng cao |
120 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 |
52480104 |
Hệ thống thông tin |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 |
52480104_TMDT |
Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 |
52480104_TT |
Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 |
52480104_CLC |
Hệ thống thông tin chương trình chất lượng cao |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
120 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 |
52480299 |
An toàn thông tin* |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 |
52480299_CLC |
An toàn thông tin chương trình chất lượng cao |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
52520214 |
Kỹ thuật máy tính |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 |
52520214_CLC |
Kỹ thuật máy tính chương trình chất lượng cao |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|