Điểm chuẩn NV2 Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Thái Nguyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
DTC
|
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
2
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
3
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
4
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
5
|
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức
|
|
D480104
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
|
D510304
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
7
|
Truyền thông đa phương tiện
|
|
D320104
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử
|
|
D510302
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
9
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
10
|
Kỹ thuật Y sinh
|
|
D520212
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
B
|
14.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot
|
|
D510303
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
12
|
An toàn thông tin
|
|
D480299
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
13
|
Hệ thống thông tin quản lý: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán
|
|
D340405
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
C
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
14
|
Quản trị văn phòng: Quản trị hành chính văn phòng
|
|
D340406
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
C
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
15
|
Công nghệ Truyền thông
|
|
D320106
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
C
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
16
|
Thiết kế đồ họa
|
|
D210403
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
V
|
13.0
|
|
H
|
13.0
|
|
17
|
Thương mại điện tử
|
|
D340199
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
|
C
|
13.0
|
|
D1
|
13.0
|
|
Nguồn: Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Thái Nguyên